Veigar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Veigar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Veigar

Veigar

  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.29 Vị trí TB
54.26% Tỉ lệ TOP 4
11.54% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.65 68.72%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.11 57.12%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.28 53.72%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.12 58.51%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.99 59.69%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.13 57.27%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.61 48.07%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.91 27.27%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.67 46.17%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.69 82.18%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.22 56.66%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.40 53.12%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.16 57.46%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.20 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.23 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.75 44.89%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.96 59.09%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.53 49.74%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.17 57.57%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.56 49.17%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.98 40.93%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.12 57.26%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.05 59.87%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.49 52.26%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.31 54.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.15 62.31%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.10 59.70%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.42 53.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.97 60.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.90 61.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 60.61%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.07 60.87%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.39 52.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.75 64.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.04 59.98%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.34 53.34%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 52.08%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.07 58.89%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.48 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.90 37.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.26 54.64%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 52.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.70 45.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.26 56.04%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.15 56.87%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.10 40.74%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.96 37.84%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.38 52.59%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.72 46.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.07 58.97%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.55 48.81%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.67 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.46 47.32%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.27 54.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 48.39%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.67 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.82 46.59%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.01 60.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.50 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.02 59.68%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.33 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.84 63.51%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.33 28.57%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.33 53.85%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.67 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.02 60.54%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.30 54.59%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.81 63.67%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 59.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.72 65.01%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.02 59.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.19 59.66%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.06 60.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.04 59.38%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.87 63.59%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.14 56.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.13 57.91%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.45 50.85%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.02 59.80%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.27 55.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.70 47.79%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.20 57.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.77 64.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.15 57.18%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.05 59.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.11 56.93%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.52 52.68%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.07 57.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.12 57.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.49 52.60%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.43 53.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.89 64.32%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.10 58.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 54.73%
Đao Tím Đao Tím 3.94 61.12%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.90 62.02%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.16 57.10%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.14 57.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.01 61.44%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.58 67.95%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.93 62.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 57.05%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.84 64.07%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.96 60.72%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 67.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.99 59.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.78 46.27%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.25 55.92%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.83 64.35%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.49 50.96%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.96 61.16%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.26 55.26%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.34 54.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 56.09%
Cung Xanh Cung Xanh 4.16 57.76%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.13 57.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.80 66.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 59.06%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.58 67.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 64.11%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.78 68.22%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.79 64.43%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 64.24%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 60.12%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.87 63.32%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.26 55.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.03 61.31%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.08 59.93%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.74 65.42%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.22 55.84%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.97 61.92%
Bất Chấp Bất Chấp 4.10 57.70%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 65.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.24 55.58%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.88 64.75%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 65.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 58.68%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 64.47%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.11 59.37%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.01 60.50%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.01 61.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.15 59.36%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.62 67.95%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.88 64.00%