Veigar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Veigar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Veigar

Veigar

  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.41 Vị trí TB
52.27% Tỉ lệ TOP 4
10.19% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.64 68.16%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.11 57.21%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.29 53.56%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.12 58.49%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.00 59.60%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.13 57.40%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.62 47.98%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.91 27.27%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.66 46.23%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.69 82.52%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.22 56.66%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.41 52.98%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.16 57.48%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.20 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.23 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.77 44.64%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.96 59.17%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.53 49.52%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.17 57.63%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.55 49.26%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.98 41.35%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.12 57.19%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.04 59.94%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.48 52.44%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.31 54.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.15 62.27%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.09 59.92%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.42 53.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.97 60.99%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.90 61.83%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.04 60.43%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 60.75%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.39 52.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.75 64.48%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.05 59.80%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.34 53.35%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 51.55%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.07 58.95%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.50 48.51%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.90 37.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.27 54.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.59 51.22%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 45.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.27 55.98%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.15 56.90%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.09 40.96%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.96 37.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.37 52.61%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.68 48.05%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.07 58.95%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.54 48.99%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.67 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.44 47.83%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.27 54.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 48.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.67 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.82 46.59%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.01 60.12%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.50 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.01 60.07%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.33 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.84 63.59%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.33 28.57%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.33 53.70%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.67 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.02 60.35%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.31 54.53%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.81 63.59%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.28 59.04%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.72 65.04%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.02 59.89%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.21 59.45%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.06 60.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.06 59.18%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.87 63.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.14 56.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.13 57.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.45 50.86%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.02 59.83%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.25 55.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.69 47.87%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.19 57.58%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.77 64.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.11 57.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.06 58.98%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.10 57.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.53 52.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.07 57.91%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.12 57.32%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.47 53.19%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.43 54.16%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.88 64.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.10 58.16%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 54.52%
Đao Tím Đao Tím 3.94 61.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.89 62.14%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.16 57.12%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.14 57.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 61.30%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.58 67.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.93 62.40%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.21 56.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.85 64.05%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.95 60.74%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.64 67.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.99 59.29%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.79 46.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.24 56.26%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.83 64.27%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.49 50.93%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.96 61.16%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.26 55.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.33 54.73%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.20 56.08%
Cung Xanh Cung Xanh 4.16 57.69%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.13 57.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.78 66.98%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 59.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.57 67.81%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 64.02%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.79 68.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.79 64.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 64.30%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 60.12%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.87 63.17%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.26 55.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.02 61.50%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.08 59.89%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.76 65.11%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.22 55.83%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.97 61.92%
Bất Chấp Bất Chấp 4.10 57.72%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 65.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.24 55.78%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.88 64.31%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 65.58%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.08 58.80%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 64.52%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.11 59.52%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.01 60.52%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.02 61.11%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.16 58.92%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.62 67.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.89 63.75%