Veigar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Veigar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.31
Vị trí TB
54.12%
Tỉ lệ TOP 4
11.34%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.64 | 68.16% |
Ấn Ẩn Chính | 4.11 | 57.21% |
Ấn Can Trường | 4.29 | 53.56% |
Ấn Pháo Thủ | 4.12 | 58.49% |
Ấn Thời Không | 4.00 | 59.60% |
Ấn Kỳ Quái | 4.13 | 57.40% |
Ấn Tiên Linh | 4.62 | 47.98% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.91 | 27.27% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.66 | 46.23% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.69 | 82.52% |
Ấn Băng Giá | 4.22 | 56.66% |
Ấn Thợ Săn | 4.41 | 52.98% |
Ấn Thần Chú | 4.16 | 57.48% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.27 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.20 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.23 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.77 | 44.64% |
Ấn Thông Đạo | 3.96 | 59.17% |
Ấn Bảo Hộ | 4.53 | 49.52% |
Ấn Hỏa | 4.17 | 57.63% |
Ấn Học Giả | 4.55 | 49.26% |
Ấn Hóa Hình | 4.98 | 41.35% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.12 | 57.19% |
Ấn Tiên Phong | 4.04 | 59.94% |
Ấn Chiến Binh | 4.48 | 52.44% |
Ấn Ma Thuật | 4.31 | 54.95% |
Giáp Siêu Linh | 4.15 | 62.27% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.09 | 59.92% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.42 | 53.60% |
Tam Luyện Kiếm | 3.97 | 60.99% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.90 | 61.83% |
Rìu Nham Tinh | 4.04 | 60.43% |
Khiên Băng Randuin | 4.08 | 60.75% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.39 | 52.23% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.75 | 64.48% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.05 | 59.80% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.34 | 53.35% |
Huyết Thần Kiếm | 4.44 | 51.55% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.07 | 58.95% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 8.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.50 | 48.51% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.90 | 37.50% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 25.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.27 | 54.55% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.59 | 51.22% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.71 | 45.49% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.27 | 55.98% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.15 | 56.90% |
Thiên Cực Kiếm | 5.09 | 40.96% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.96 | 37.33% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 52.61% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.68 | 48.05% |
Món Quà Của Baron | 4.07 | 58.95% |
Thần Thư Morello | 4.54 | 48.99% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.67 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.44 | 47.83% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.27 | 54.82% |
Bùa Tro Tàn | 4.51 | 48.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.67 | 66.67% |
Bão Tố Runaan | 4.82 | 46.59% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.01 | 60.12% |
Giáp Phân Cực | 5.50 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.01 | 60.07% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.33 | 55.56% |
Găng Tinh Xảo | 3.84 | 63.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.33 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 4.33 | 53.70% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.67 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.02 | 60.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.31 | 54.53% |
Ngọc Quá Khổ | 3.81 | 63.59% |
Giáp Đại Hãn | 4.28 | 59.04% |
Bùa Đầu Lâu | 3.72 | 65.04% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.02 | 59.89% |
Thần Búa Tiến Công | 4.21 | 59.45% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.06 | 60.67% |
Gương Lừa Gạt | 4.06 | 59.18% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 63.56% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.14 | 56.06% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.13 | 57.88% |
Đá Hắc Hóa | 4.45 | 50.86% |
Pháo Xương Cá | 4.02 | 59.83% |
Dị Vật Tai Ương | 4.25 | 55.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.69 | 47.87% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.19 | 57.58% |
Kiếm Tai Ương | 3.77 | 64.19% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.11 | 57.75% |
Bão Tố Luden | 4.06 | 58.98% |
Găng Đấu Sĩ | 4.10 | 57.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.53 | 52.55% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.07 | 57.91% |
Giáp Tay Seeker | 4.12 | 57.32% |
Chùy Bạch Ngân | 4.47 | 53.19% |
Gươm Biến Ảnh | 4.43 | 54.16% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.88 | 64.63% |
Bùa Thăng Hoa | 4.10 | 58.16% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.37 | 54.52% |
Đao Tím | 3.94 | 61.05% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.89 | 62.14% |
Huyết Kiếm | 4.16 | 57.12% |
Bùa Xanh | 4.14 | 57.15% |
Áo Choàng Gai | 4.02 | 61.30% |
Cốc Sức Mạnh | 3.58 | 67.92% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.93 | 62.40% |
Kiếm Tử Thần | 4.21 | 56.98% |
Vuốt Rồng | 3.85 | 64.05% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.95 | 60.74% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.64 | 67.11% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 59.29% |
Chảo Vàng | 4.79 | 46.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.24 | 56.26% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 | 64.27% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 | 50.93% |
Kiếm Súng Hextech | 3.96 | 61.16% |
Vô Cực Kiếm | 4.26 | 55.27% |
Nỏ Sét | 4.33 | 54.73% |
Găng Bảo Thạch | 4.20 | 56.08% |
Cung Xanh | 4.16 | 57.69% |
Nanh Nashor | 4.13 | 57.40% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.78 | 66.98% |
Diệt Khổng Lồ | 4.07 | 59.04% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.57 | 67.81% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 64.02% |
Trái Tim Kiên Định | 3.79 | 68.02% |
Chùy Xuyên Phá | 3.79 | 64.42% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.77 | 64.30% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 60.12% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.87 | 63.17% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 56.01% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.08% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.02 | 61.50% |
Cuồng Cung Runaan | 4.08 | 59.89% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.76 | 65.11% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.22 | 55.83% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.97 | 61.92% |
Bất Chấp | 4.10 | 57.72% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 65.05% |
Móng Vuốt Sterak | 4.24 | 55.78% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.88 | 64.31% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.77 | 65.58% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.08 | 58.80% |
Găng Đạo Tặc | 3.80 | 64.52% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.11 | 59.52% |
Bàn Tay Công Lý | 4.01 | 60.52% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.02 | 61.11% |
Giáp Máu Warmog | 4.16 | 58.92% |
Tụ Bão Zeke | 3.62 | 67.88% |
Phong Kiếm | 3.89 | 63.75% |