Zilean DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zilean DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zilean
-
Băng Giá
-
Thời Không
-
Bảo Hộ
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.33
Vị trí TB
53.74%
Tỉ lệ TOP 4
13.13%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.28 | 58.21% |
Ấn Ẩn Chính | 4.42 | 50.60% |
Ấn Can Trường | 4.60 | 47.61% |
Ấn Pháo Thủ | 4.48 | 50.80% |
Ấn Kỳ Quái | 4.10 | 57.29% |
Ấn Tiên Linh | 3.95 | 58.74% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.52 | 28.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 5.00 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.42 | 51.73% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.22 | 86.96% |
Ấn Ong Mật | 4.32 | 53.99% |
Ấn Thợ Săn | 4.23 | 56.14% |
Ấn Thần Chú | 4.61 | 47.74% |
Ấn Pháp Sư | 4.31 | 54.25% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.22 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.06 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.65 | 92.31% |
Ấn Liên Hoàn | 4.96 | 40.97% |
Ấn Thông Đạo | 4.41 | 51.17% |
Ấn Hỏa | 4.20 | 55.30% |
Ấn Học Giả | 4.59 | 48.04% |
Ấn Hóa Hình | 4.77 | 44.62% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.27 | 53.12% |
Ấn Tiên Phong | 4.48 | 50.50% |
Ấn Chiến Binh | 4.74 | 45.81% |
Ấn Ma Thuật | 3.93 | 59.67% |
Giáp Siêu Linh | 4.54 | 49.77% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 48.75% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.88 | 46.07% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 51.23% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.33 | 53.50% |
Rìu Nham Tinh | 4.27 | 54.29% |
Khiên Băng Randuin | 4.17 | 55.97% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.85 | 43.33% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.53 | 50.37% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.57 | 63.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.48 | 46.89% |
Huyết Thần Kiếm | 5.87 | 20.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.97 | 40.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.35 | 31.25% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.55 | 31.82% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 42.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.60 | 80.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.50 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 3.24 | 65.72% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.09 | 54.55% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.86 | 45.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.41 | 30.51% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.21 | 38.81% |
Thiên Cực Kiếm | 5.08 | 38.89% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.91 | 42.86% |
Găng Ngọc Thạch | 4.70 | 43.39% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.03 | 41.18% |
Món Quà Của Baron | 4.27 | 53.35% |
Thần Thư Morello | 4.97 | 40.40% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.75 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.85 | 15.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.44 | 47.56% |
Bùa Tro Tàn | 5.07 | 39.32% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.86 | 63.64% |
Bão Tố Runaan | 5.06 | 41.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.36 | 50.83% |
Giáp Phân Cực | 5.33 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.51 | 49.21% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.50 | 33.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.71 | 57.14% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 46.43% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.75 | 0.00% |
Chùy Thần Lực | 2.13 | 82.93% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.93% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.50 | 50.39% |
Ngọc Quá Khổ | 4.09 | 57.69% |
Giáp Đại Hãn | 4.47 | 50.39% |
Bùa Đầu Lâu | 4.16 | 56.19% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.65 | 47.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.55 | 49.38% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.66 | 47.19% |
Gương Lừa Gạt | 4.19 | 56.15% |
Mũ Thích Nghi | 3.81 | 63.62% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 55.94% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.10 | 58.02% |
Đá Hắc Hóa | 4.69 | 46.91% |
Pháo Xương Cá | 4.33 | 53.55% |
Dị Vật Tai Ương | 4.62 | 48.79% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.26 | 54.38% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.68 | 48.10% |
Kiếm Tai Ương | 4.41 | 51.95% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.35 | 52.85% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 49.65% |
Găng Đấu Sĩ | 4.45 | 51.03% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.56 | 49.88% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.30 | 54.75% |
Giáp Tay Seeker | 4.62 | 48.19% |
Chùy Bạch Ngân | 4.18 | 55.68% |
Gươm Biến Ảnh | 4.56 | 50.06% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.89 | 64.55% |
Bùa Thăng Hoa | 4.41 | 52.53% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.72 | 47.52% |
Đao Tím | 4.37 | 52.82% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.14 | 58.12% |
Huyết Kiếm | 4.80 | 44.74% |
Bùa Xanh | 4.28 | 55.14% |
Áo Choàng Gai | 3.89 | 63.84% |
Cốc Sức Mạnh | 4.18 | 56.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 60.89% |
Kiếm Tử Thần | 4.12 | 57.76% |
Vuốt Rồng | 3.94 | 63.27% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.24 | 55.23% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.66 | 65.08% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.65 | 67.19% |
Chảo Vàng | 5.11 | 40.35% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.99 | 59.92% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.90 | 62.17% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 | 52.03% |
Kiếm Súng Hextech | 4.00 | 60.78% |
Vô Cực Kiếm | 4.29 | 54.47% |
Nỏ Sét | 4.01 | 61.21% |
Găng Bảo Thạch | 4.19 | 56.07% |
Cung Xanh | 4.03 | 59.21% |
Nanh Nashor | 4.00 | 59.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.04 | 57.94% |
Diệt Khổng Lồ | 3.89 | 61.75% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.92 | 60.90% |
Quỷ Thư Morello | 3.94 | 61.96% |
Trái Tim Kiên Định | 3.84 | 63.87% |
Chùy Xuyên Phá | 3.81 | 63.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.65 | 67.16% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.98 | 60.36% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.28 | 54.31% |
Bùa Đỏ | 4.16 | 57.25% |
Áo Choàng Lửa | 3.78 | 65.56% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.73 | 66.03% |
Cuồng Cung Runaan | 3.85 | 63.51% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.04 | 59.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.22 | 55.56% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.40 | 73.43% |
Bất Chấp | 4.56 | 49.13% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 63.99% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 51.46% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.37 | 52.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 63.28% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 61.98% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 61.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 | 51.44% |
Bàn Tay Công Lý | 4.25 | 55.80% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.04 | 60.37% |
Giáp Máu Warmog | 3.90 | 61.96% |
Tụ Bão Zeke | 3.98 | 60.16% |
Phong Kiếm | 4.06 | 58.47% |