Zilean DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zilean DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zilean

Zilean

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thời Không
    Thời Không
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.44 Vị trí TB
51.41% Tỉ lệ TOP 4
11.33% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.28 58.21%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.42 50.60%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.60 47.61%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.48 50.80%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.10 57.29%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.95 58.74%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.52 28.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 5.00 0.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.42 51.73%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.22 86.96%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.32 53.99%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.23 56.14%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.61 47.74%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.31 54.25%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.22 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.06 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.65 92.31%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.96 40.97%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.41 51.17%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.20 55.30%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.59 48.04%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.77 44.62%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.27 53.12%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.48 50.50%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.74 45.81%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.93 59.67%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.54 49.77%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.65 48.75%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.88 46.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 51.23%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.33 53.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.27 54.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.17 55.97%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.85 43.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.53 50.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.57 63.09%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.48 46.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.87 20.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.97 40.73%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.35 31.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.55 31.82%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.60 80.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.50 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.24 65.72%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.09 54.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.86 45.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.41 30.51%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.21 38.81%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.08 38.89%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.91 42.86%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.70 43.39%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.03 41.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.27 53.35%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.97 40.40%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.75 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.85 15.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.44 47.56%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.07 39.32%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.86 63.64%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.06 41.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.36 50.83%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.33 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.51 49.21%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.71 57.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 46.43%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.75 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.13 82.93%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.93%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.50 50.39%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.09 57.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.47 50.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.16 56.19%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.65 47.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.55 49.38%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.66 47.19%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.19 56.15%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.81 63.62%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.27 55.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.10 58.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.69 46.91%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.33 53.55%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.62 48.79%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.26 54.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.68 48.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.41 51.95%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 52.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.52 49.65%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 51.03%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.56 49.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.30 54.75%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.62 48.19%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.18 55.68%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.56 50.06%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.89 64.55%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 52.53%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.72 47.52%
Đao Tím Đao Tím 4.37 52.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 58.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.80 44.74%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 55.14%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.89 63.84%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.18 56.20%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 60.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.12 57.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.94 63.27%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 55.23%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.66 65.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.65 67.19%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 40.35%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.99 59.92%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 62.17%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.43 52.03%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 60.78%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.29 54.47%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.01 61.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.19 56.07%
Cung Xanh Cung Xanh 4.03 59.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 59.86%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.04 57.94%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.89 61.75%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 60.90%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 61.96%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.84 63.87%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.81 63.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.65 67.16%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.98 60.36%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 54.31%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.16 57.25%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.78 65.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.73 66.03%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.85 63.51%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.04 59.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.22 55.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.40 73.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.56 49.13%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.80 63.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.43 51.46%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.37 52.44%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 63.28%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 61.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 61.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 51.44%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.25 55.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.04 60.37%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.90 61.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 60.16%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 58.47%