Zilean DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zilean DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zilean
-
Băng Giá
-
Thời Không
-
Bảo Hộ
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.39
Vị trí TB
52.28%
Tỉ lệ TOP 4
12.15%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.25 | 58.82% |
Ấn Ẩn Chính | 4.42 | 50.65% |
Ấn Can Trường | 4.61 | 47.53% |
Ấn Pháo Thủ | 4.48 | 50.79% |
Ấn Kỳ Quái | 4.09 | 57.38% |
Ấn Tiên Linh | 3.95 | 58.81% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.52 | 28.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 5.00 | 0.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.41 | 51.85% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.22 | 87.27% |
Ấn Ong Mật | 4.32 | 53.99% |
Ấn Thợ Săn | 4.23 | 56.18% |
Ấn Thần Chú | 4.61 | 47.82% |
Ấn Pháp Sư | 4.31 | 54.26% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.22 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.06 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.65 | 92.31% |
Ấn Liên Hoàn | 4.96 | 41.02% |
Ấn Thông Đạo | 4.41 | 51.22% |
Ấn Hỏa | 4.21 | 55.29% |
Ấn Học Giả | 4.59 | 48.08% |
Ấn Hóa Hình | 4.77 | 44.60% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.27 | 53.13% |
Ấn Tiên Phong | 4.48 | 50.53% |
Ấn Chiến Binh | 4.74 | 45.75% |
Ấn Ma Thuật | 3.93 | 59.79% |
Giáp Siêu Linh | 4.53 | 49.77% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 48.94% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.87 | 46.02% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 51.22% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.33 | 53.46% |
Rìu Nham Tinh | 4.27 | 54.28% |
Khiên Băng Randuin | 4.17 | 56.05% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.86 | 43.18% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.53 | 50.26% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.57 | 63.03% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.49 | 46.92% |
Huyết Thần Kiếm | 5.91 | 18.75% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.98 | 40.54% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.41 | 30.61% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.55 | 31.82% |
Vuốt Thần Long | 6.00 | 42.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.60 | 80.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.50 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 3.23 | 65.66% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.64 | 42.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.85 | 45.30% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.41 | 30.51% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.20 | 38.97% |
Thiên Cực Kiếm | 4.97 | 40.54% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.91 | 42.86% |
Găng Ngọc Thạch | 4.71 | 43.24% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.03 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 4.26 | 53.41% |
Thần Thư Morello | 4.95 | 40.40% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.75 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.85 | 15.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.46 | 47.37% |
Bùa Tro Tàn | 5.09 | 38.66% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.86 | 63.64% |
Bão Tố Runaan | 5.23 | 40.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.36 | 50.77% |
Giáp Phân Cực | 5.33 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.51 | 49.36% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.62 | 30.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.71 | 57.14% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 46.39% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.75 | 0.00% |
Chùy Thần Lực | 2.14 | 83.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.80% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.51 | 50.32% |
Ngọc Quá Khổ | 4.09 | 57.65% |
Giáp Đại Hãn | 4.50 | 49.81% |
Bùa Đầu Lâu | 4.16 | 56.29% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.66 | 47.27% |
Thần Búa Tiến Công | 4.54 | 49.59% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.66 | 47.10% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 56.51% |
Mũ Thích Nghi | 3.81 | 63.58% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 55.85% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.10 | 58.02% |
Đá Hắc Hóa | 4.70 | 46.98% |
Pháo Xương Cá | 4.33 | 53.62% |
Dị Vật Tai Ương | 4.61 | 48.58% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.26 | 54.35% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.68 | 48.35% |
Kiếm Tai Ương | 4.42 | 51.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.34 | 52.93% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 49.51% |
Găng Đấu Sĩ | 4.46 | 51.02% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.58 | 49.52% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.31 | 54.60% |
Giáp Tay Seeker | 4.62 | 48.27% |
Chùy Bạch Ngân | 4.18 | 55.88% |
Gươm Biến Ảnh | 4.55 | 50.12% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.89 | 64.60% |
Bùa Thăng Hoa | 4.41 | 52.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.71 | 47.57% |
Đao Tím | 4.38 | 52.68% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.15 | 57.98% |
Huyết Kiếm | 4.80 | 44.61% |
Bùa Xanh | 4.28 | 55.17% |
Áo Choàng Gai | 3.89 | 63.86% |
Cốc Sức Mạnh | 4.18 | 56.25% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 60.74% |
Kiếm Tử Thần | 4.11 | 57.78% |
Vuốt Rồng | 3.94 | 63.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.25 | 55.11% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.66 | 65.10% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.65 | 67.27% |
Chảo Vàng | 5.12 | 40.24% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.00 | 59.89% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.90 | 62.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 | 52.05% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 60.76% |
Vô Cực Kiếm | 4.29 | 54.43% |
Nỏ Sét | 4.01 | 61.37% |
Găng Bảo Thạch | 4.19 | 56.09% |
Cung Xanh | 4.02 | 59.28% |
Nanh Nashor | 4.00 | 59.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.03 | 58.02% |
Diệt Khổng Lồ | 3.89 | 61.76% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.92 | 60.89% |
Quỷ Thư Morello | 3.94 | 62.01% |
Trái Tim Kiên Định | 3.84 | 63.93% |
Chùy Xuyên Phá | 3.81 | 63.04% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.65 | 67.14% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.98 | 60.37% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.29 | 54.07% |
Bùa Đỏ | 4.16 | 57.26% |
Áo Choàng Lửa | 3.78 | 65.37% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.73 | 66.05% |
Cuồng Cung Runaan | 3.84 | 63.54% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.05 | 59.11% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.22 | 55.56% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.40 | 73.56% |
Bất Chấp | 4.56 | 49.43% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 64.02% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.27% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.39 | 52.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 63.24% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 61.98% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 61.33% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 | 51.42% |
Bàn Tay Công Lý | 4.25 | 55.74% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.04 | 60.38% |
Giáp Máu Warmog | 3.90 | 62.09% |
Tụ Bão Zeke | 3.98 | 60.17% |
Phong Kiếm | 4.06 | 58.59% |