Powder DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Powder DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Powder

Powder

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.56 Vị trí TB
49.28% Tỉ lệ TOP 4
9.97% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Nước Mắt Nữ Thần
4.93 41.79%
Gậy Quá Khổ
5.01 40.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.60%
Quyền Trượng Thiên Thần
5.02 39.45%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.34 53.22%
Găng Đạo Tặc
4.39 52.27%
Găng Bảo Thạch
5.26 35.19%
Ngọn Giáo Shojin
5.08 38.78%
Cung Gỗ
4.68 46.41%
Mũ Phù Thủy Rabadon
5.14 37.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.98 60.80%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.08 58.91%
Găng Đấu Tập
4.80 44.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.10 58.37%
Giáp Lưới
4.50 49.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.06 38.55%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.22 35.60%
Áo Choàng Bạc
4.47 50.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.86 42.82%
Bùa Xanh
4.91 42.35%
Đai Khổng Lồ
4.48 50.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.92 41.98%
Dao Điện Statikk
4.47 50.16%
Kiếm B.F.
4.75 45.52%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.19 36.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
5.05 39.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.30 53.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.07 58.99%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.19 56.36%
Cuồng Đao Guinsoo
5.14 37.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.88 42.58%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.43 52.02%
Nanh Nashor
4.82 44.27%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.13 38.27%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
4.54 48.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.29 55.71%
Quỷ Thư Morello
4.34 52.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.93 61.95%
Vương Miện Chiến Thuật
4.52 49.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.06 58.66%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ
5.19 36.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.98 40.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
4.43 52.41%
Dao Điện Statikk Nước Mắt Nữ Thần
4.59 49.22%
Mũ Phù Thủy Rabadon Nước Mắt Nữ Thần
5.01 40.54%
Ngọn Giáo Shojin Nước Mắt Nữ Thần
4.84 42.94%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.01 60.73%
Mũ Thích Nghi
4.23 53.57%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.37 52.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.06 58.74%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Nước Mắt Nữ Thần
4.37 53.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.75 44.00%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.93 62.15%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.94 40.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.15 57.10%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.01 39.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.66 46.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.83 42.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
4.10 57.63%
Diệt Khổng Lồ
4.77 43.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ
4.52 49.87%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.56 49.21%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.09 59.31%
Gậy Quá Khổ Mũ Phù Thủy Rabadon
4.96 41.95%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.96 40.97%
Bùa Đỏ
4.78 44.84%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.24 35.57%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.18 55.99%
Bàn Tay Công Lý
5.13 37.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Nước Mắt Nữ Thần
4.17 57.47%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.07 57.82%
Kiếm Súng Hextech
4.54 49.61%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.97 60.76%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.18 56.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.21 57.12%
Tụ Bão Zeke
4.82 43.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.83 63.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Nước Mắt Nữ Thần
4.32 55.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.93 62.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.82 65.12%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.39 51.24%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.51 51.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.13 58.04%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.77 44.63%
Ấn Cảnh Binh
4.79 43.78%
Bùa Xanh Gậy Quá Khổ
5.00 40.32%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
4.70 47.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.27 54.79%
Nanh Nashor Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.49 51.14%
Ngọn Giáo Hirana Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.18 56.49%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
4.19 57.13%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Nước Mắt Nữ Thần
4.33 55.30%
Chùy Xuyên Phá
4.47 51.12%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Bàn Tay Công Lý
4.39 51.79%
Gậy Quá Khổ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.30 55.83%
Ấn Nổi Loạn
3.75 61.01%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.25 55.32%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.18 36.31%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.76 66.11%