Powder DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Powder DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Powder
-
Gia Đình
-
Tái Chế
-
Phục Kích
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.49
Vị trí TB
49.91%
Tỉ lệ TOP 4
13.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.03 | 38.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.30 | 68.82% |
Súng Tái Chế | 4.52 | 47.96% |
Găng Tái Chế | 4.01 | 55.98% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.75 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.36 | 36.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.75 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.40 | 75.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.79 | 44.94% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.20 | 36.67% |
Đao Tích Điện II | 5.16 | 52.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.18 | 54.55% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.67 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.58 | 62.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.63 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.04 | 55.56% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.29 | 36.11% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.47 | 49.02% |
Đao Tích Điện | 4.18 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.50 | 50.39% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 60.56% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.03 | 39.44% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.43% |
Ấn Cực Tốc | 4.31 | 53.29% |
Ấn Hóa Chủ | 5.40 | 32.58% |
Ấn Pháo Binh | 4.56 | 48.58% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.70 | 65.27% |
Ấn Ánh Lửa | 3.82 | 62.64% |
Ấn Thống Trị | 4.56 | 48.94% |
Ấn Tiên Tri | 4.60 | 47.91% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.93 | 60.29% |
Ấn Nổi Loạn | 3.71 | 63.09% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 47.77% |
Ấn Phù Thủy | 4.41 | 51.95% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 56.75% |
Đã tịch thu! | 2.48 | 93.82% |
Ấn Vệ Binh | 4.49 | 49.60% |
Ấn Chinh Phục | 4.05 | 58.65% |
Ấn Giám Sát | 4.53 | 49.69% |
Giáp Siêu Linh | 4.25 | 58.73% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.58 | 48.60% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 52.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.04 | 59.08% |
Rìu Nham Tinh | 4.26 | 54.99% |
Khiên Băng Randuin | 3.83 | 63.32% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.80 | 44.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.07 | 58.29% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.41 | 52.51% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.78 | 44.86% |
Huyết Thần Kiếm | 4.81 | 44.01% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.73 | 45.67% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.60 | 30.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.94 | 41.93% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.86 | 23.31% |
Vuốt Thần Long | 5.11 | 35.71% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.03 | 43.24% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.03 | 43.10% |
Diệt Ác Quỷ | 4.61 | 47.51% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.85 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.19 | 36.41% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.35 | 53.15% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.68 | 47.54% |
Thiên Cực Kiếm | 5.93 | 23.06% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.33 | 36.84% |
Găng Ngọc Thạch | 4.80 | 44.65% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.52 | 31.69% |
Món Quà Của Baron | 4.55 | 49.49% |
Thần Thư Morello | 4.55 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.78 | 37.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.48 | 52.34% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.65 | 47.38% |
Bùa Tro Tàn | 5.20 | 36.77% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.86 | 44.71% |
Bão Tố Runaan | 5.02 | 38.87% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.56 | 49.28% |
Giáp Phân Cực | 4.83 | 44.83% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 53.10% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 38.46% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.45 | 48.28% |
Găng Tinh Xảo | 4.52 | 50.09% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.64 | 45.45% |
Chùy Thần Lực | 4.56 | 50.38% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.29 | 40.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 58.52% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.62 | 47.86% |
Ngọc Quá Khổ | 3.90 | 61.16% |
Giáp Đại Hãn | 5.44 | 34.78% |
Bùa Đầu Lâu | 4.02 | 59.12% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 50.18% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 47.23% |
Gương Lừa Gạt | 3.80 | 62.86% |
Mũ Thích Nghi | 3.76 | 64.99% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 55.34% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.27 | 55.13% |
Đá Hắc Hóa | 4.41 | 51.98% |
Pháo Xương Cá | 3.93 | 59.83% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.73 | 45.65% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.71 | 45.63% |
Kiếm Tai Ương | 4.31 | 54.10% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.42 | 53.75% |
Bão Tố Luden | 4.24 | 55.49% |
Găng Đấu Sĩ | 4.49 | 50.10% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.70 | 44.54% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.69 | 46.49% |
Giáp Tay Seeker | 4.32 | 53.37% |
Chùy Bạch Ngân | 4.50 | 49.41% |
Gươm Biến Ảnh | 4.43 | 51.06% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.46 | 51.45% |
Bùa Thăng Hoa | 4.46 | 52.11% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.46 | 54.34% |
Đao Tím | 4.36 | 52.83% |
Kiếm B.F. | 4.56 | 49.75% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.09 | 58.29% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 47.79% |
Bùa Xanh | 4.22 | 56.33% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 49.54% |
Giáp Lưới | 4.04 | 59.29% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 56.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.95 | 59.40% |
Kiếm Tử Thần | 4.36 | 53.11% |
Vuốt Rồng | 4.62 | 47.48% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.11 | 57.33% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.77 | 64.01% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.28 | 68.45% |
Chảo Vàng | 4.47 | 51.66% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.67 | 46.66% |
Đai Khổng Lồ | 4.18 | 56.81% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.98 | 61.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 | 49.23% |
Kiếm Súng Hextech | 3.95 | 61.24% |
Vô Cực Kiếm | 4.78 | 44.72% |
Nỏ Sét | 4.28 | 52.86% |
Găng Bảo Thạch | 4.33 | 53.82% |
Cung Xanh | 4.51 | 49.55% |
Nanh Nashor | 4.29 | 54.77% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.02 | 58.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.06 | 59.24% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.90 | 61.46% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 63.31% |
Gậy Quá Khổ | 4.60 | 49.19% |
Áo Choàng Bạc | 4.09 | 58.71% |
Trái Tim Kiên Định | 3.87 | 59.07% |
Chùy Xuyên Phá | 3.76 | 64.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.68 | 65.51% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.21 | 56.25% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.38 | 53.09% |
Bùa Đỏ | 4.35 | 53.63% |
Cung Gỗ | 4.43 | 52.11% |
Áo Choàng Lửa | 4.31 | 52.85% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.62 | 64.10% |
Cuồng Cung Runaan | 4.04 | 59.20% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 54.81% |
Găng Đấu Tập | 4.48 | 51.52% |
Siêu Xẻng | 3.92 | 62.28% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 54.49% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.88 | 60.82% |
Bất Chấp | 4.60 | 48.13% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 63.98% |
Móng Vuốt Sterak | 4.18 | 54.91% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 50.78% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.02 | 59.44% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.01 | 60.95% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.97% |
Găng Đạo Tặc | 3.98 | 60.45% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 51.53% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.30% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.04 | 58.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 49.22% |
Tụ Bão Zeke | 4.22 | 55.89% |
Phong Kiếm | 4.27 | 54.75% |