Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn

Caitlyn

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.77 Vị trí TB
64.21% Tỉ lệ TOP 4
16.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.38 53.19%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.97 60.13%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.51 69.76%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.06 58.54%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.52 69.50%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.97 60.95%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.22 54.45%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.40 71.59%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.76 64.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.50 70.12%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.88 61.99%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.93 61.49%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.65 65.29%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.84 60.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.06 56.38%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.20 57.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.33 90.68%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.08 58.52%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.93 58.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.71 66.73%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.26 86.96%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.05 58.77%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.74 65.21%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.95 60.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.82 64.03%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.20 77.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.79 63.77%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.61 64.62%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.91 60.34%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.44 50.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.25 54.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.63 65.70%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.20 60.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.43 85.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.78 63.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.00 88.89%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.67 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.56 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.05 57.85%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.77 62.81%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.73 44.66%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.86 61.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.86 58.47%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.77 63.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.45 72.73%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.34 49.49%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.77 63.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.48 46.59%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.16 76.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.46 92.31%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.90 59.88%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.52 69.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.99 57.82%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.90 80.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.84 61.30%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.01 58.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.38 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.59 64.26%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.07 70.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.89 88.89%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.85 63.00%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.66 63.83%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.45 49.70%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.71 92.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.07 82.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.02 59.78%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.88 61.51%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.07 73.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 56.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.00 60.07%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.17 56.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.70 65.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 67.73%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.76 77.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.00 60.37%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.21 50.89%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.06 58.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.11 57.14%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.13 52.38%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.21 55.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.61 66.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.78 63.64%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.15 58.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.04 56.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.18 56.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.24 54.86%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.74 63.66%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.70 45.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.84 62.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.18 56.31%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.21 73.68%
Đao Tím Đao Tím 4.23 55.24%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.41 52.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.65 66.58%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.88 62.80%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.59 67.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.41 70.18%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.96 61.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.92 75.10%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.69 64.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.41 72.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.46 72.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.80 64.13%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 65.10%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.34 71.70%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.59 49.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.64 67.31%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.28 54.82%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.45 71.56%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.14 57.74%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.52 69.59%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.68 66.22%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.78 65.62%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 60.65%
Cung Xanh Cung Xanh 3.65 66.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.86 63.31%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.47 94.62%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.58 68.80%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.74 65.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.67 66.89%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.11 58.30%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.03 57.70%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.42 70.56%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.55 69.67%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.55 69.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.01 59.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.51 72.17%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.64 67.59%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.31 54.18%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.73 65.12%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.38 71.52%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.56 69.42%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.82 65.16%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.48 51.06%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.65 68.35%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.76 64.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.47 68.58%
Bất Chấp Bất Chấp 4.00 61.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.60 68.48%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.71 66.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.68 66.23%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.68 65.03%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.65 64.75%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.40 52.30%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.47 71.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.75 65.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.62 67.75%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 2.97 78.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.20 75.69%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.69 65.47%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.85 61.66%