Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn

Caitlyn

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.77 Vị trí TB
64.21% Tỉ lệ TOP 4
16.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.89 62.40%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.13 62.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.31 68.75%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.98 59.09%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.67 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.39 32.14%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.93 48.15%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.16 15.63%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.13 16.13%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.39 36.23%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.75 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.85 69.70%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.40 80.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.25 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.00 88.89%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.11 77.78%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.75 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.76 46.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 2.11 88.89%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.20 40.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.65 69.23%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.59 48.28%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.78 41.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.38 52.07%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.70 65.59%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.71 66.44%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.15 56.56%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.56 66.91%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.71 65.78%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.14 36.77%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.16 56.87%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.41 71.22%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.48 69.58%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.32 73.38%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.96 60.74%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.97 60.59%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.09 57.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.95 59.18%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.03 57.98%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.30 54.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.29 91.96%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.87 63.10%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.82 60.84%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.82 63.77%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.17 89.53%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.82 63.69%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.46 70.01%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.67 66.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.65 66.58%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.34 68.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.37 71.08%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.70 64.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.63 64.86%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.99 59.71%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.24 53.16%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.49 67.85%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 88.24%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.80 80.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.62 66.41%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.67 95.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.79 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.67 85.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.77 63.37%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.80 63.17%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.47 49.99%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.66 65.29%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.52 67.88%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.49 68.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.75 75.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.31 54.09%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.49 68.88%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.26 53.28%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.58 67.41%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.14 85.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.90 61.34%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.98 57.94%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.85 62.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.64 81.82%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.84 62.80%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.64 66.25%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.29 92.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.56 67.85%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.36 71.76%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.42 80.77%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.66 66.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.61 65.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.07 58.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.07 88.64%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.06 81.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.80 64.24%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.68 66.20%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.63 77.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.88 61.70%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.75 64.84%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.90 60.87%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.53 67.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.46 70.91%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.16 74.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.87 63.10%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.17 59.14%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.78 63.86%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.82 62.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.52 67.39%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.14 58.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 67.34%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.65 65.64%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.97 60.02%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.96 61.07%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.02 59.79%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.42 49.09%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.49 68.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.09 57.98%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.82 59.94%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.98 59.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.50 73.91%
Đao Tím Đao Tím 4.12 57.90%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.21 56.09%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.63 67.98%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.70 66.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.34 71.96%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.90 62.96%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.74 66.47%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.08 75.05%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.56 69.25%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.16 76.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.56 69.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.74 65.76%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.49 69.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.51 69.11%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.16 59.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.62 67.96%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.01 60.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.26 75.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.88 62.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.35 72.63%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.40 70.90%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.61 68.80%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.84 63.67%
Cung Xanh Cung Xanh 3.38 71.46%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.67 67.36%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.18 85.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.30 73.84%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.60 68.70%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.56 69.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.93 62.09%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.89 63.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.74 66.42%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.27 74.81%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.39 72.31%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.97 60.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.65 67.62%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.45 70.92%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.08 58.87%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.73 66.06%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.59 69.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.31 74.03%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.57 68.55%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.26 55.15%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.51 70.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.48 69.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.36 71.52%
Bất Chấp Bất Chấp 3.94 62.38%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.38 72.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.47 71.34%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.74 64.81%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.47 70.35%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.63 68.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.18 56.87%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.35 73.19%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.63 68.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.41 71.33%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.23 73.12%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.37 72.57%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.66 67.10%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.83 63.47%