Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn

Caitlyn

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.91 Vị trí TB
62.00% Tỉ lệ TOP 4
14.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.10 58.04%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.67 83.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.56 44.44%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.33 54.17%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.93 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.75 25.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.10 30.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.25 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.56 44.44%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.75 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.06 58.82%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.41 23.53%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.20 40.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.18 54.55%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.35 30.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.37 54.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.51 69.04%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.75 65.93%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.92 63.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.25 74.23%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.79 64.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.20 35.61%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.23 55.75%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.15 76.67%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.59 67.66%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.43 71.69%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.99 60.59%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.03 59.62%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.86 61.30%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.60 65.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.90 60.48%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.29 54.43%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.90 97.18%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.04 59.60%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.63 65.18%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.49 71.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.08 92.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.93 61.74%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.63 67.76%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.69 65.96%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.70 66.36%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.55 83.87%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.49 69.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.65 66.60%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.82 64.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.38 59.68%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.48 49.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.75 63.51%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.50 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.25 87.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.87 62.39%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.75 75.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 57.14%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.02 59.26%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.15 56.74%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.62 48.22%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.01 58.45%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.96 60.64%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.74 64.39%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.43 71.43%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 45.30%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.71 65.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.54 51.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.69 65.45%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 83.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.12 55.84%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.22 60.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.97 60.68%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.88 75.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.04 59.02%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.85 62.19%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.60 80.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.86 62.99%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.15 77.78%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.40 80.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.63 66.53%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.63 64.81%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.11 56.75%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.30 90.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.82 84.46%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.76 65.30%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.47 70.49%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.40 60.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.78 63.97%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.80 63.77%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.65 66.29%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.53 66.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.34 74.03%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.13 54.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.86 63.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.86 61.93%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.66 65.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.03 58.87%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.84 61.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.91 60.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.02 84.13%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.73 65.66%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.90 62.60%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.94 59.95%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.99 60.58%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.96 60.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.47 68.83%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.11 57.58%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.90 60.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.85 61.95%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.50 62.50%
Đao Tím Đao Tím 4.04 58.77%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.28 55.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.38 73.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.86 63.45%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.49 70.23%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.59 67.46%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.10 58.70%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.96 77.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.52 69.22%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.35 73.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.49 69.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.59 68.68%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.46 70.55%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.55 68.69%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.31 55.17%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.49 70.07%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.39 52.60%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.30 74.60%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.04 59.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.33 73.47%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.59 68.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.60 69.46%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.93 62.06%
Cung Xanh Cung Xanh 3.54 69.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.72 66.69%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.52 79.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.50 70.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.37 73.31%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.36 73.04%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.03 61.01%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.13 58.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.45 71.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.36 73.78%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.32 74.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.88 63.04%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.43 71.35%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.49 70.76%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.18 57.24%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.69 65.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.53 68.98%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.41 72.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.45 69.47%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.25 56.01%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.65 68.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.58 68.40%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.41 71.67%
Bất Chấp Bất Chấp 3.90 59.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.40 72.83%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.63 68.05%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.38 71.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.43 72.66%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.53 71.56%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.12 58.35%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.23 75.36%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.74 66.50%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.53 69.72%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 58.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.24 75.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.67 66.89%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.64 66.46%