Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn
-
Cảnh Binh
-
Bắn Tỉa
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.94
Vị trí TB
61.50%
Tỉ lệ TOP 4
13.19%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.08 | 57.57% |
Súng Tái Chế | 3.50 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.43 | 49.45% |
Ấn Phục Kích | 3.57 | 68.08% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.84 | 65.19% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.02 | 58.08% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.58 | 66.34% |
Ấn Cực Tốc | 3.88 | 63.81% |
Ấn Hóa Chủ | 5.62 | 31.06% |
Ấn Pháo Binh | 4.22 | 55.52% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.25 | 75.31% |
Ấn Gia Đình | 3.43 | 70.36% |
Ấn Ánh Lửa | 3.48 | 69.58% |
Ấn Thống Trị | 4.26 | 48.72% |
Ấn Tiên Tri | 4.09 | 58.53% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.77 | 62.05% |
Ấn Nổi Loạn | 3.57 | 66.96% |
Ấn Tái Chế | 4.38 | 50.00% |
Ấn Phù Thủy | 4.27 | 61.45% |
Đã tịch thu! | 1.60 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.84 | 60.28% |
Ấn Chinh Phục | 3.73 | 63.06% |
Ấn Giám Sát | 3.62 | 66.05% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.28 | 56.60% |
Tam Luyện Kiếm | 3.75 | 63.71% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.95 | 61.06% |
Rìu Nham Tinh | 3.93 | 62.73% |
Khiên Băng Randuin | 2.50 | 100.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.55 | 68.34% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.40 | 68.75% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.17 | 66.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.40 | 80.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.63 | 25.93% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.94 | 59.62% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.77 | 63.93% |
Vuốt Thần Long | 1.50 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.50 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.67 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.03 | 57.87% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.27 | 53.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.78 | 45.25% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.91 | 59.09% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.93 | 67.86% |
Thiên Cực Kiếm | 3.78 | 63.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.50 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.28 | 38.89% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.77 | 64.18% |
Món Quà Của Baron | 4.52 | 51.72% |
Thần Thư Morello | 3.00 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.00 | 56.52% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.27 | 27.27% |
Bùa Tro Tàn | 4.06 | 59.71% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 49.28% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.93 | 62.33% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.73 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.25 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.62 | 68.70% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.67 | 66.67% |
Chùy Thần Lực | 4.37 | 51.72% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.50 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.35 | 70.59% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.78 | 64.85% |
Ngọc Quá Khổ | 3.45 | 74.42% |
Giáp Đại Hãn | 2.00 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.00 | 61.76% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.84 | 63.69% |
Thần Búa Tiến Công | 3.60 | 63.33% |
Gương Lừa Gạt | 3.65 | 61.54% |
Mũ Thích Nghi | 3.43 | 72.56% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 75.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.99 | 61.16% |
Đá Hắc Hóa | 4.64 | 45.45% |
Pháo Xương Cá | 3.65 | 66.87% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.00 | 57.14% |
Dây Chuyền Tự Lực | 2.50 | 75.00% |
Kiếm Tai Ương | 3.98 | 60.24% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.73 | 54.55% |
Bão Tố Luden | 3.41 | 71.43% |
Găng Đấu Sĩ | 4.17 | 56.29% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.69 | 71.43% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.08 | 59.93% |
Giáp Tay Seeker | 3.74 | 57.89% |
Chùy Bạch Ngân | 3.26 | 77.14% |
Gươm Biến Ảnh | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.08 | 58.33% |
Bùa Thăng Hoa | 3.83 | 62.50% |
Đao Tím | 3.83 | 68.61% |
Kiếm B.F. | 4.34 | 53.46% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.51 | 68.06% |
Huyết Kiếm | 3.92 | 61.99% |
Bùa Xanh | 3.54 | 69.25% |
Áo Choàng Gai | 3.16 | 77.42% |
Giáp Lưới | 5.04 | 48.00% |
Cốc Sức Mạnh | 2.99 | 77.03% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.66 | 64.79% |
Kiếm Tử Thần | 3.38 | 72.63% |
Vuốt Rồng | 3.48 | 65.22% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.59 | 72.58% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.34 | 72.68% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.18 | 79.03% |
Chảo Vàng | 5.04 | 46.43% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.45 | 70.97% |
Đai Khổng Lồ | 3.93 | 63.79% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.34 | 74.52% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.07 | 59.30% |
Kiếm Súng Hextech | 3.38 | 72.21% |
Vô Cực Kiếm | 3.62 | 67.41% |
Nỏ Sét | 4.04 | 53.06% |
Găng Bảo Thạch | 3.98 | 61.01% |
Cung Xanh | 3.56 | 68.50% |
Nanh Nashor | 3.76 | 66.50% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.75 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.54 | 69.52% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.83 | 65.17% |
Quỷ Thư Morello | 3.39 | 71.55% |
Gậy Quá Khổ | 4.15 | 57.90% |
Áo Choàng Bạc | 4.27 | 54.17% |
Trái Tim Kiên Định | 3.25 | 77.36% |
Chùy Xuyên Phá | 3.35 | 74.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.32 | 73.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.88 | 62.64% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.88 | 63.64% |
Bùa Đỏ | 3.50 | 70.50% |
Cung Gỗ | 4.29 | 55.01% |
Áo Choàng Lửa | 2.95 | 80.95% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.58 | 71.67% |
Cuồng Cung Runaan | 3.43 | 72.48% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.53 | 46.67% |
Găng Đấu Tập | 4.31 | 54.13% |
Siêu Xẻng | 3.25 | 72.88% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.63 | 67.39% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.10 | 76.19% |
Bất Chấp | 3.94 | 64.71% |
Dao Điện Statikk | 3.42 | 72.12% |
Móng Vuốt Sterak | 3.58 | 70.10% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.23 | 59.09% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.47 | 68.52% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.57 | 69.81% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.21 | 57.26% |
Găng Đạo Tặc | 3.29 | 74.85% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.60 | 67.87% |
Bàn Tay Công Lý | 3.59 | 68.69% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 3.25 | 74.55% |
Tụ Bão Zeke | 3.68 | 66.13% |
Phong Kiếm | 3.54 | 71.19% |