Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn

Caitlyn

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.08 57.57%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.50 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.00 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.43 49.45%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.57 68.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.84 65.19%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.02 58.08%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.58 66.34%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.88 63.81%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.62 31.06%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.22 55.52%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.25 75.31%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.43 70.36%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.48 69.58%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.26 48.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.09 58.53%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.77 62.05%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.57 66.96%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.38 50.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.27 61.45%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.60 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.84 60.28%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.73 63.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.62 66.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 56.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.75 63.71%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.95 61.06%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.93 62.73%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.50 100.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.55 68.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.40 68.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.17 66.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.40 80.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.63 25.93%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.94 59.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.77 63.93%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.50 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.50 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.67 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.03 57.87%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 53.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.78 45.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.91 59.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.93 67.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.78 63.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.50 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.28 38.89%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.77 64.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.52 51.72%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.00 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.00 56.52%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.27 27.27%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.06 59.71%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 49.28%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.93 62.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.73 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.25 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.62 68.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 66.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.37 51.72%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.35 70.59%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.78 64.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.45 74.42%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.00 100.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.00 61.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.84 63.69%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.60 63.33%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.65 61.54%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.43 72.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.00 75.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.99 61.16%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 45.45%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.65 66.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.00 57.14%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 2.50 75.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.98 60.24%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.73 54.55%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.41 71.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.17 56.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.69 71.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.08 59.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.74 57.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.26 77.14%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.50 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.08 58.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.83 62.50%
Đao Tím Đao Tím 3.83 68.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.34 53.46%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.51 68.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.92 61.99%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.54 69.25%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.16 77.42%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.04 48.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.99 77.03%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.66 64.79%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.38 72.63%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.48 65.22%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.59 72.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.34 72.68%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.18 79.03%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.04 46.43%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.45 70.97%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.93 63.79%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.34 74.52%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.07 59.30%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.38 72.21%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.62 67.41%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 53.06%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 61.01%
Cung Xanh Cung Xanh 3.56 68.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.76 66.50%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.75 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.54 69.52%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.83 65.17%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.39 71.55%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.15 57.90%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.27 54.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.25 77.36%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.35 74.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.32 73.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.88 62.64%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.88 63.64%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.50 70.50%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.29 55.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.95 80.95%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.58 71.67%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.43 72.48%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.53 46.67%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.31 54.13%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.25 72.88%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.63 67.39%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.10 76.19%
Bất Chấp Bất Chấp 3.94 64.71%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.42 72.12%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.58 70.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.23 59.09%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.47 68.52%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.57 69.81%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.21 57.26%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 74.85%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.60 67.87%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.59 68.69%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.25 74.55%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.68 66.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.54 71.19%