Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn

Caitlyn

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.13 57.19%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.67 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.72 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.13 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.67 66.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.57 57.14%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.67 33.33%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.29 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.35 50.98%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.55 68.61%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.79 65.63%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.99 61.42%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.51 68.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.85 64.01%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 37.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.23 55.44%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.24 75.08%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.36 71.80%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.47 71.10%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.29 52.33%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.09 58.29%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.78 61.55%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.44 68.71%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.28 55.84%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.50 70.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.96 59.64%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.72 63.31%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.55 68.82%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 1.60 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.16 56.96%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.68 65.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.94 61.08%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.78 64.43%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.82 81.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.54 68.06%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.57 65.89%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.82 70.59%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.00 66.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.88 44.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.87 60.94%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.81 63.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.00 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.33 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.50 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.13 56.87%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.83 62.86%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.71 45.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.04 56.41%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.76 65.28%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.81 63.25%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.00 75.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.42 58.49%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.75 65.16%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.52 51.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.62 61.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.50 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.36 57.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.41 23.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 58.08%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.26 57.61%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.93 61.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.63 65.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.00 83.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.66 66.98%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.30 60.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.15 57.68%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.75 75.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.74 84.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.78 64.52%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.34 73.53%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.00 100.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.97 62.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.86 63.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.54 66.30%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.47 65.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.39 73.07%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.29 71.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.94 62.53%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.19 40.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.65 66.74%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.86 59.52%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.80 60.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.96 60.29%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.59 59.09%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.77 63.83%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.13 56.51%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.73 68.42%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.09 60.01%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.34 51.22%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.42 69.28%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.32 52.63%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.68 61.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.92 61.75%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.33 66.67%
Đao Tím Đao Tím 3.94 64.95%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 54.07%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.37 70.19%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.91 62.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.54 69.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.30 72.86%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 53.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.16 72.73%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.69 64.42%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.39 72.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.82 62.14%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.53 72.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.39 71.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.55 69.23%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.38 56.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.37 74.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.27 54.41%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.29 74.42%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.08 59.17%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.36 72.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.63 67.37%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.90 59.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.01 60.51%
Cung Xanh Cung Xanh 3.57 68.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.73 66.12%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.23 92.31%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.53 69.87%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.38 72.28%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.36 72.42%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.13 58.23%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.04 62.50%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.48 70.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.37 73.20%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.37 72.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.95 61.44%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.37 73.68%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.51 70.19%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.25 55.79%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.19 76.42%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.24 77.30%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.45 72.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.92 56.76%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.32 54.36%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.45 70.16%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.64 67.25%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.49 64.41%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 48.84%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.41 72.56%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.57 70.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.08 53.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.45 69.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.61 68.42%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.25 55.81%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.26 74.97%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.69 66.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.58 68.76%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 2.80 80.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.14 75.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.69 66.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.45 71.33%