Caitlyn DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Caitlyn DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Caitlyn
-
Cảnh Binh
-
Bắn Tỉa
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.83
Vị trí TB
63.80%
Tỉ lệ TOP 4
17.36%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.13 | 57.11% |
Súng Tái Chế | 4.67 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 4.86 | 45.45% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.13 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.67 | 66.67% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.38 | 62.50% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 4.29 | 42.86% |
Ấn Học Viện | 4.37 | 50.88% |
Ấn Phục Kích | 3.54 | 68.71% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.80 | 65.31% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.94 | 62.31% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.51 | 68.37% |
Ấn Cực Tốc | 3.84 | 64.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.24 | 36.36% |
Ấn Pháo Binh | 4.26 | 54.95% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.25 | 74.82% |
Ấn Gia Đình | 3.36 | 71.78% |
Ấn Ánh Lửa | 3.46 | 71.29% |
Ấn Thống Trị | 4.26 | 53.64% |
Ấn Tiên Tri | 4.12 | 58.04% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.80 | 61.41% |
Ấn Nổi Loạn | 3.45 | 68.52% |
Ấn Tái Chế | 4.20 | 55.04% |
Ấn Phù Thủy | 4.32 | 55.56% |
Đã tịch thu! | 3.50 | 70.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.01 | 59.24% |
Ấn Chinh Phục | 3.73 | 63.23% |
Ấn Giám Sát | 3.57 | 68.65% |
Giáp Siêu Linh | 1.60 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.14 | 56.57% |
Tam Luyện Kiếm | 3.68 | 65.75% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.94 | 61.07% |
Rìu Nham Tinh | 3.78 | 64.39% |
Khiên Băng Randuin | 2.93 | 78.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.54 | 68.16% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.43 | 69.13% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.68 | 73.68% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.00 | 66.67% |
Huyết Thần Kiếm | 4.85 | 44.87% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.90 | 60.43% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.33 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.82 | 63.37% |
Vuốt Thần Long | 2.50 | 75.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.33 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.50 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.13 | 56.94% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.76 | 63.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.73 | 45.34% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.99 | 57.29% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.82 | 64.56% |
Thiên Cực Kiếm | 3.81 | 63.21% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.00 | 75.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.30 | 59.65% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.74 | 65.51% |
Món Quà Của Baron | 4.49 | 53.73% |
Thần Thư Morello | 3.81 | 56.25% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.33 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.39 | 57.41% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.19 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.19 | 57.79% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 4.29 | 55.83% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.93 | 61.82% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.81 | 62.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.29 | 71.43% |
Áo Choàng Thái Dương | 1.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.63 | 67.34% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.00 | 64.29% |
Chùy Thần Lực | 4.11 | 59.11% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.75 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.86 | 83.33% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.77 | 64.80% |
Ngọc Quá Khổ | 3.33 | 73.46% |
Giáp Đại Hãn | 3.00 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.01 | 61.59% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.83 | 63.78% |
Thần Búa Tiến Công | 3.64 | 65.05% |
Gương Lừa Gạt | 3.50 | 65.46% |
Mũ Thích Nghi | 3.41 | 72.64% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.38 | 75.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.94 | 62.47% |
Đá Hắc Hóa | 5.03 | 41.67% |
Pháo Xương Cá | 3.65 | 66.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.02 | 56.52% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.80 | 60.00% |
Kiếm Tai Ương | 3.93 | 61.21% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.46 | 62.50% |
Bão Tố Luden | 3.79 | 63.88% |
Găng Đấu Sĩ | 4.12 | 57.14% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.01 | 60.71% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.04 | 60.90% |
Giáp Tay Seeker | 4.32 | 52.27% |
Chùy Bạch Ngân | 3.52 | 67.99% |
Gươm Biến Ảnh | 4.08 | 58.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.71 | 61.76% |
Bùa Thăng Hoa | 3.92 | 61.30% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.33 | 66.67% |
Đao Tím | 4.01 | 63.05% |
Kiếm B.F. | 4.31 | 54.23% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.33 | 71.11% |
Huyết Kiếm | 3.88 | 63.06% |
Bùa Xanh | 3.55 | 69.18% |
Áo Choàng Gai | 3.43 | 70.13% |
Giáp Lưới | 4.39 | 57.38% |
Cốc Sức Mạnh | 3.11 | 73.73% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.78 | 62.43% |
Kiếm Tử Thần | 3.39 | 72.56% |
Vuốt Rồng | 3.72 | 64.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.57 | 70.96% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.40 | 71.22% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.65 | 67.06% |
Chảo Vàng | 4.29 | 57.97% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.37 | 73.89% |
Đai Khổng Lồ | 4.38 | 51.59% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.29 | 74.72% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.07 | 59.26% |
Kiếm Súng Hextech | 3.36 | 72.30% |
Vô Cực Kiếm | 3.62 | 67.39% |
Nỏ Sét | 3.95 | 58.14% |
Găng Bảo Thạch | 4.00 | 60.79% |
Cung Xanh | 3.57 | 68.27% |
Nanh Nashor | 3.74 | 66.02% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.64 | 85.71% |
Diệt Khổng Lồ | 3.52 | 69.89% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.40 | 73.11% |
Quỷ Thư Morello | 3.36 | 72.66% |
Gậy Quá Khổ | 4.11 | 58.05% |
Áo Choàng Bạc | 4.14 | 60.00% |
Trái Tim Kiên Định | 3.53 | 69.67% |
Chùy Xuyên Phá | 3.38 | 72.99% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.36 | 73.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.94 | 61.41% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.37 | 72.31% |
Bùa Đỏ | 3.51 | 70.09% |
Cung Gỗ | 4.24 | 55.79% |
Áo Choàng Lửa | 3.24 | 76.32% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.33 | 75.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.46 | 71.91% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.93 | 57.50% |
Găng Đấu Tập | 4.31 | 54.71% |
Siêu Xẻng | 3.45 | 70.07% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.64 | 67.21% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.48 | 64.62% |
Bất Chấp | 4.40 | 51.11% |
Dao Điện Statikk | 3.42 | 72.34% |
Móng Vuốt Sterak | 3.56 | 70.37% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.09 | 53.70% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.49 | 69.06% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.57 | 68.42% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.23 | 56.11% |
Găng Đạo Tặc | 3.27 | 74.80% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.69 | 66.33% |
Bàn Tay Công Lý | 3.58 | 68.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.50 | 66.67% |
Giáp Máu Warmog | 3.16 | 75.95% |
Tụ Bão Zeke | 3.71 | 66.48% |
Phong Kiếm | 3.40 | 71.78% |