Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki
-
Tái Chế
-
Pháo Binh
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.12
Vị trí TB
56.64%
Tỉ lệ TOP 4
15.95%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.51 | 49.18% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.33 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 4.89 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 5.00 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.71 | 42.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.57 | 14.29% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.20 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.42 | 52.63% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.67 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.67 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.50 | 25.00% |
Đao Tích Điện | 4.19 | 62.50% |
Ấn Học Viện | 3.96 | 60.99% |
Ấn Phục Kích | 3.64 | 64.97% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.16 | 56.15% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.62 | 46.79% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.72 | 64.29% |
Ấn Cực Tốc | 4.14 | 57.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.57 | 29.87% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.51 | 70.01% |
Ấn Gia Đình | 3.81 | 62.86% |
Ấn Ánh Lửa | 3.84 | 62.21% |
Ấn Thống Trị | 4.33 | 53.15% |
Ấn Tiên Tri | 4.58 | 47.95% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.91 | 59.63% |
Ấn Nổi Loạn | 3.69 | 64.12% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 47.74% |
Ấn Phù Thủy | 4.51 | 48.64% |
Ấn Cảnh Binh | 3.87 | 62.59% |
Đã tịch thu! | 2.66 | 88.52% |
Ấn Vệ Binh | 4.33 | 53.14% |
Ấn Chinh Phục | 3.96 | 58.88% |
Ấn Giám Sát | 4.70 | 47.16% |
Giáp Siêu Linh | 6.17 | 16.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.48 | 51.08% |
Tam Luyện Kiếm | 4.08 | 58.48% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 56.94% |
Rìu Nham Tinh | 3.94 | 60.15% |
Khiên Băng Randuin | 4.44 | 53.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.59 | 66.44% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.15 | 55.95% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.94 | 40.74% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.68 | 30.48% |
Huyết Thần Kiếm | 5.08 | 38.49% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.54 | 48.39% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 8.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.00 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.31 | 53.86% |
Vuốt Thần Long | 4.00 | 66.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.50 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.14 | 57.14% |
Diệt Ác Quỷ | 4.13 | 56.79% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.84 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.67 | 46.66% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.39 | 52.38% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.46 | 51.60% |
Thiên Cực Kiếm | 4.11 | 57.19% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.33 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.51 | 29.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.12 | 57.08% |
Món Quà Của Baron | 4.88 | 42.72% |
Thần Thư Morello | 4.13 | 53.57% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.60 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.15 | 55.56% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.37 | 33.82% |
Bùa Tro Tàn | 4.22 | 55.25% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.67 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 4.30 | 54.44% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.67 | 46.06% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.42 | 51.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.97 | 39.47% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.18 | 56.97% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.01 | 40.26% |
Chùy Thần Lực | 4.35 | 52.98% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.33 | 70.66% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.03 | 58.74% |
Ngọc Quá Khổ | 3.96 | 59.43% |
Giáp Đại Hãn | 4.83 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.36 | 51.90% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.87 | 61.51% |
Thần Búa Tiến Công | 4.57 | 48.84% |
Gương Lừa Gạt | 3.77 | 62.78% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 61.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.67 | 44.44% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.64 | 47.49% |
Đá Hắc Hóa | 4.83 | 40.89% |
Pháo Xương Cá | 3.83 | 62.52% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.86 | 42.24% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.21 | 41.18% |
Kiếm Tai Ương | 4.72 | 46.95% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.74 | 62.79% |
Bão Tố Luden | 4.42 | 52.50% |
Găng Đấu Sĩ | 4.42 | 50.94% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.45 | 49.76% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.36 | 52.53% |
Giáp Tay Seeker | 4.71 | 46.93% |
Chùy Bạch Ngân | 4.56 | 48.63% |
Gươm Biến Ảnh | 4.52 | 48.63% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.37 | 51.02% |
Bùa Thăng Hoa | 4.28 | 54.29% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.44 | 50.00% |
Đao Tím | 4.60 | 47.45% |
Kiếm B.F. | 4.10 | 58.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.72 | 63.50% |
Huyết Kiếm | 4.39 | 52.61% |
Bùa Xanh | 4.21 | 55.85% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 51.80% |
Giáp Lưới | 4.11 | 58.37% |
Cốc Sức Mạnh | 3.74 | 61.98% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.08 | 56.80% |
Kiếm Tử Thần | 3.70 | 65.14% |
Vuốt Rồng | 4.32 | 53.13% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.05 | 59.12% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.84 | 63.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.78 | 61.78% |
Chảo Vàng | 5.01 | 42.58% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.68 | 46.98% |
Đai Khổng Lồ | 4.07 | 58.88% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.57 | 67.83% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.29 | 53.93% |
Kiếm Súng Hextech | 3.70 | 65.21% |
Vô Cực Kiếm | 3.96 | 59.82% |
Nỏ Sét | 4.21 | 54.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.57 | 48.38% |
Cung Xanh | 3.92 | 60.51% |
Nanh Nashor | 4.12 | 57.40% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.63 | 70.83% |
Diệt Khổng Lồ | 3.78 | 62.88% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.76 | 62.73% |
Quỷ Thư Morello | 3.72 | 65.30% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 51.55% |
Áo Choàng Bạc | 4.11 | 57.81% |
Trái Tim Kiên Định | 3.37 | 66.94% |
Chùy Xuyên Phá | 3.59 | 67.40% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.50 | 68.57% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.52 | 50.16% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.92 | 64.04% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 61.62% |
Cung Gỗ | 4.14 | 57.41% |
Áo Choàng Lửa | 4.39 | 52.31% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.04 | 56.42% |
Cuồng Cung Runaan | 3.79 | 63.92% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.24 | 55.00% |
Găng Đấu Tập | 4.24 | 55.77% |
Siêu Xẻng | 4.07 | 58.83% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.16 | 56.16% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.97 | 59.50% |
Bất Chấp | 4.46 | 50.26% |
Dao Điện Statikk | 3.78 | 64.01% |
Móng Vuốt Sterak | 3.88 | 61.46% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.82 | 62.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.92 | 60.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.93 | 63.12% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.27 | 54.96% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.41% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.94 | 59.38% |
Bàn Tay Công Lý | 3.93 | 60.70% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.84 | 68.42% |
Giáp Máu Warmog | 4.49 | 52.09% |
Tụ Bão Zeke | 4.12 | 57.34% |
Phong Kiếm | 4.17 | 53.80% |