Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki
-
Tái Chế
-
Pháo Binh
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.33
Vị trí TB
53.37%
Tỉ lệ TOP 4
12.37%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.52 | 49.21% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.00 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 3.20 | 80.00% |
Găng Tái Chế | 4.69 | 34.48% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.40 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.50 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.93 | 22.22% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.63 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 4.87 | 43.33% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.50 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.25 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 6.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 6.15 | 23.08% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.50 | 30.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.63 | 62.50% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.20 | 30.00% |
Đao Tích Điện | 6.11 | 22.22% |
Ấn Học Viện | 4.13 | 57.42% |
Ấn Phục Kích | 4.03 | 58.36% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.05 | 58.36% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.46 | 51.10% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.67 | 64.79% |
Ấn Cực Tốc | 4.33 | 53.65% |
Ấn Hóa Chủ | 5.61 | 29.88% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.53 | 68.52% |
Ấn Gia Đình | 3.67 | 65.15% |
Ấn Ánh Lửa | 3.88 | 61.61% |
Ấn Thống Trị | 4.61 | 48.05% |
Ấn Tiên Tri | 4.58 | 47.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.23 | 54.82% |
Ấn Nổi Loạn | 3.96 | 59.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 49.66% |
Ấn Phù Thủy | 4.50 | 50.21% |
Ấn Cảnh Binh | 4.15 | 55.59% |
Đã tịch thu! | 2.86 | 88.39% |
Ấn Vệ Binh | 4.42 | 51.45% |
Ấn Chinh Phục | 4.27 | 52.86% |
Ấn Giám Sát | 4.76 | 44.53% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 58.82% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.35% |
Tam Luyện Kiếm | 4.25 | 54.99% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.23 | 55.16% |
Rìu Nham Tinh | 4.12 | 57.36% |
Khiên Băng Randuin | 4.05 | 58.39% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.71 | 65.18% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.17 | 57.09% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.54 | 47.55% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.40 | 31.76% |
Huyết Thần Kiếm | 5.08 | 37.62% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.73 | 44.76% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.90 | 60.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.67 | 45.45% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.63 | 47.64% |
Vuốt Thần Long | 5.67 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 37.50% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.00 | 60.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.44 | 51.13% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.35 | 53.63% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.85 | 43.27% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.62 | 48.03% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.40 | 52.24% |
Thiên Cực Kiếm | 4.51 | 49.62% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.20 | 51.22% |
Găng Ngọc Thạch | 5.24 | 35.49% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.41 | 51.83% |
Món Quà Của Baron | 4.87 | 44.18% |
Thần Thư Morello | 4.29 | 54.86% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.15 | 55.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.69 | 44.95% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.92 | 40.16% |
Bùa Tro Tàn | 4.36 | 52.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.38 | 38.10% |
Bão Tố Runaan | 4.51 | 49.69% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.84 | 43.20% |
Giáp Phân Cực | 4.31 | 61.54% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.36 | 53.88% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.07 | 41.41% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.78 | 55.56% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 54.97% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.75 | 44.51% |
Chùy Thần Lực | 4.69 | 46.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.50 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.44 | 73.25% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.42 | 51.59% |
Ngọc Quá Khổ | 3.99 | 60.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.62 | 52.94% |
Bùa Đầu Lâu | 4.43 | 51.45% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.15 | 56.67% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 46.72% |
Gương Lừa Gạt | 4.02 | 59.97% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 62.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.73 | 45.66% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 | 51.96% |
Đá Hắc Hóa | 4.90 | 43.05% |
Pháo Xương Cá | 4.29 | 53.97% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.97 | 42.23% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.81 | 41.59% |
Kiếm Tai Ương | 4.74 | 46.58% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.06 | 57.92% |
Bão Tố Luden | 4.54 | 49.07% |
Găng Đấu Sĩ | 4.52 | 48.92% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.61 | 47.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.61 | 47.83% |
Giáp Tay Seeker | 4.99 | 41.80% |
Chùy Bạch Ngân | 4.70 | 46.17% |
Gươm Biến Ảnh | 4.88 | 44.15% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.03 | 39.05% |
Bùa Thăng Hoa | 4.48 | 50.22% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.12 | 37.25% |
Đao Tím | 4.67 | 46.40% |
Kiếm B.F. | 4.37 | 52.87% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.00 | 59.77% |
Huyết Kiếm | 4.13 | 56.93% |
Bùa Xanh | 4.12 | 57.55% |
Áo Choàng Gai | 4.44 | 50.60% |
Giáp Lưới | 4.17 | 57.04% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 58.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.79 | 61.99% |
Kiếm Tử Thần | 3.81 | 63.50% |
Vuốt Rồng | 4.37 | 52.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.15 | 57.50% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.05 | 59.07% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.39 | 67.58% |
Chảo Vàng | 4.79 | 45.36% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 | 50.51% |
Đai Khổng Lồ | 4.25 | 55.13% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.58 | 67.77% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.30 | 53.96% |
Kiếm Súng Hextech | 3.68 | 65.64% |
Vô Cực Kiếm | 4.11 | 57.19% |
Nỏ Sét | 3.85 | 60.68% |
Găng Bảo Thạch | 4.23 | 54.83% |
Cung Xanh | 4.04 | 58.57% |
Nanh Nashor | 4.03 | 59.18% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.81 | 62.60% |
Diệt Khổng Lồ | 3.89 | 61.74% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.91 | 61.40% |
Quỷ Thư Morello | 3.67 | 66.20% |
Gậy Quá Khổ | 4.42 | 52.11% |
Áo Choàng Bạc | 4.18 | 56.69% |
Trái Tim Kiên Định | 3.21 | 68.61% |
Chùy Xuyên Phá | 3.64 | 66.63% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.54 | 68.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.27 | 54.18% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.27 | 54.74% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 62.16% |
Cung Gỗ | 4.33 | 53.55% |
Áo Choàng Lửa | 4.31 | 53.45% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.58 | 64.86% |
Cuồng Cung Runaan | 3.80 | 63.99% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.31 | 54.64% |
Găng Đấu Tập | 4.40 | 52.44% |
Siêu Xẻng | 4.14 | 59.02% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 55.86% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.77 | 62.86% |
Bất Chấp | 4.51 | 50.80% |
Dao Điện Statikk | 3.78 | 64.11% |
Móng Vuốt Sterak | 3.73 | 64.02% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.22 | 55.19% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.96 | 60.45% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 62.90% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.39 | 52.59% |
Găng Đạo Tặc | 3.91 | 62.07% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.81 | 62.31% |
Bàn Tay Công Lý | 3.94 | 60.97% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.78 | 41.67% |
Giáp Máu Warmog | 4.31 | 54.42% |
Tụ Bão Zeke | 4.11 | 57.46% |
Phong Kiếm | 4.34 | 53.71% |