Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki

Corki

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.33 Vị trí TB
53.37% Tỉ lệ TOP 4
12.37% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.29 54.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.23 54.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.08 57.97%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.48 50.21%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 61.11%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.14 56.67%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.75%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.93 61.05%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.03 58.94%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.54 47.75%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.81 44.75%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.57 66.46%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.83 61.45%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.45 51.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.50 50.66%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.34 51.86%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.41 72.73%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.64 47.46%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.22 54.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.94 38.96%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.33 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.68 45.27%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 51.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.41 51.76%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.27 55.16%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.34 55.17%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.99 60.03%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.45 52.68%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.72 53.85%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.42 33.94%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.19 35.62%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.88 42.42%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.64 72.73%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.58 47.88%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 8.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 8.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.33 53.43%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.88 40.41%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.99 40.38%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.72 45.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 49.34%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.48 50.44%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.36 35.41%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.41 51.11%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.23 36.76%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 55.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 7.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.87 43.48%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.66 23.21%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.58 49.48%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.33 83.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.36 53.79%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.97 39.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.40 50.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.88 42.31%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.80 40.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.57 49.59%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.92 41.94%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.88 41.53%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 69.90%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.52 49.94%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.24 55.53%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.05 42.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.62 49.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.34 53.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.85 45.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 54.82%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 58.84%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 58.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.58 47.71%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.07 43.41%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.32 53.72%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.81 40.15%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.69 27.27%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.95 40.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.59 50.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 45.48%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.75 45.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 46.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.86 41.32%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.81 43.94%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.80 43.51%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.87 43.59%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 45.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.56 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.73 44.23%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.65 47.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.15 56.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.43 51.08%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.30 53.99%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 54.30%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.50 50.11%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.03 57.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.11 57.33%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.02 59.78%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.27 56.02%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.40 52.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.25 55.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.62 62.31%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 38.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 47.99%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.58 48.80%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.89 61.52%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.48 50.37%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.88 62.14%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.25 54.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.28 53.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.48 50.45%
Cung Xanh Cung Xanh 4.14 56.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.29 54.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.15 73.53%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.40 50.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 60.95%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 47.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.49 50.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.46 68.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.93 61.32%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.83 62.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.50 49.38%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.37 52.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.06 58.46%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.59 48.53%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.58 46.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 59.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.99 60.03%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.51 47.87%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.65 47.33%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.37 54.29%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.37 52.25%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.98 59.69%
Bất Chấp Bất Chấp 4.62 49.69%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 58.89%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.16 56.45%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.07 57.72%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.14 57.85%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.17 56.41%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.62 47.77%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.11 58.17%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.24 55.11%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.15 56.66%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.02 42.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 51.77%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 55.18%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.55 47.94%