Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki
-
Tái Chế
-
Pháo Binh
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.12
Vị trí TB
57.06%
Tỉ lệ TOP 4
16.39%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.50 | 49.18% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.33 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 4.89 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 5.00 | 41.46% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.39 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.57 | 14.29% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.20 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.45 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.08 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.67 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.67 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.20 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.40 | 20.00% |
Đao Tích Điện | 4.05 | 63.16% |
Ấn Học Viện | 3.96 | 60.91% |
Ấn Phục Kích | 3.67 | 64.62% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.15 | 56.33% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.65 | 46.06% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.74 | 63.81% |
Ấn Cực Tốc | 4.13 | 57.13% |
Ấn Hóa Chủ | 5.54 | 30.66% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.54 | 69.55% |
Ấn Gia Đình | 3.79 | 63.31% |
Ấn Ánh Lửa | 3.86 | 61.78% |
Ấn Thống Trị | 4.38 | 52.06% |
Ấn Tiên Tri | 4.61 | 47.33% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.92 | 59.56% |
Ấn Nổi Loạn | 3.67 | 64.60% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 47.93% |
Ấn Phù Thủy | 4.47 | 49.75% |
Ấn Cảnh Binh | 3.88 | 61.92% |
Đã tịch thu! | 2.64 | 87.68% |
Ấn Vệ Binh | 4.32 | 53.23% |
Ấn Chinh Phục | 3.97 | 58.74% |
Ấn Giám Sát | 4.73 | 45.94% |
Giáp Siêu Linh | 5.57 | 28.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.51 | 49.92% |
Tam Luyện Kiếm | 4.10 | 58.18% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 56.98% |
Rìu Nham Tinh | 3.95 | 59.97% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 55.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.61 | 66.12% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.17 | 56.15% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.95 | 41.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.67 | 30.70% |
Huyết Thần Kiếm | 5.09 | 38.56% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.58 | 47.52% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 8.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.60 | 60.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.34 | 53.52% |
Vuốt Thần Long | 3.88 | 62.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.50 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.14 | 57.14% |
Diệt Ác Quỷ | 4.15 | 56.56% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.88 | 39.21% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.68 | 46.43% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.42 | 51.97% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.54 | 50.22% |
Thiên Cực Kiếm | 4.14 | 56.56% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.75 | 25.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.52 | 29.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.15 | 56.52% |
Món Quà Của Baron | 4.85 | 43.38% |
Thần Thư Morello | 4.21 | 52.38% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.60 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.19 | 55.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.36 | 34.62% |
Bùa Tro Tàn | 4.23 | 54.97% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.67 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 4.28 | 54.98% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.69 | 45.87% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.43 | 50.92% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.09 | 38.64% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.17 | 57.03% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.11 | 37.50% |
Chùy Thần Lực | 4.39 | 52.47% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.26 | 71.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.07 | 58.09% |
Ngọc Quá Khổ | 3.95 | 59.78% |
Giáp Đại Hãn | 4.63 | 37.50% |
Bùa Đầu Lâu | 4.39 | 51.14% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.88 | 61.57% |
Thần Búa Tiến Công | 4.61 | 48.54% |
Gương Lừa Gạt | 3.85 | 61.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 61.27% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.70 | 43.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.63 | 47.57% |
Đá Hắc Hóa | 4.88 | 40.00% |
Pháo Xương Cá | 3.84 | 62.35% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.85 | 43.38% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.08 | 43.24% |
Kiếm Tai Ương | 4.71 | 46.98% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.76 | 64.44% |
Bão Tố Luden | 4.49 | 51.49% |
Găng Đấu Sĩ | 4.43 | 51.01% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 48.44% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.38 | 51.99% |
Giáp Tay Seeker | 4.75 | 46.30% |
Chùy Bạch Ngân | 4.56 | 48.60% |
Gươm Biến Ảnh | 4.49 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.47 | 47.86% |
Bùa Thăng Hoa | 4.30 | 53.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.50 | 50.00% |
Đao Tím | 4.61 | 47.27% |
Kiếm B.F. | 4.14 | 57.26% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.69 | 64.40% |
Huyết Kiếm | 4.38 | 52.85% |
Bùa Xanh | 4.23 | 55.52% |
Áo Choàng Gai | 4.50 | 52.69% |
Giáp Lưới | 4.15 | 57.47% |
Cốc Sức Mạnh | 3.75 | 61.92% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.08 | 57.18% |
Kiếm Tử Thần | 3.71 | 64.92% |
Vuốt Rồng | 4.42 | 51.33% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.05 | 59.35% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.85 | 62.99% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.76 | 62.21% |
Chảo Vàng | 4.94 | 43.69% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.66 | 47.54% |
Đai Khổng Lồ | 4.10 | 58.48% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.58 | 67.72% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.30 | 53.77% |
Kiếm Súng Hextech | 3.71 | 65.02% |
Vô Cực Kiếm | 3.98 | 59.39% |
Nỏ Sét | 4.23 | 54.70% |
Găng Bảo Thạch | 4.57 | 48.53% |
Cung Xanh | 3.94 | 60.05% |
Nanh Nashor | 4.13 | 57.12% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.63 | 70.83% |
Diệt Khổng Lồ | 3.80 | 62.46% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.75 | 62.91% |
Quỷ Thư Morello | 3.72 | 65.30% |
Gậy Quá Khổ | 4.46 | 51.34% |
Áo Choàng Bạc | 4.14 | 57.30% |
Trái Tim Kiên Định | 3.33 | 67.99% |
Chùy Xuyên Phá | 3.60 | 67.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.51 | 68.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.52 | 50.11% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.02 | 61.42% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 61.55% |
Cung Gỗ | 4.17 | 56.79% |
Áo Choàng Lửa | 4.41 | 51.73% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.00 | 56.48% |
Cuồng Cung Runaan | 3.80 | 63.76% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.20 | 55.96% |
Găng Đấu Tập | 4.26 | 55.22% |
Siêu Xẻng | 4.08 | 58.51% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 | 55.92% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.95 | 61.35% |
Bất Chấp | 4.36 | 52.97% |
Dao Điện Statikk | 3.78 | 64.00% |
Móng Vuốt Sterak | 3.88 | 61.56% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.90 | 61.03% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.88 | 61.28% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 62.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.29 | 54.57% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.39% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.94 | 59.36% |
Bàn Tay Công Lý | 3.93 | 60.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.85 | 70.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.48 | 51.30% |
Tụ Bão Zeke | 4.11 | 57.34% |
Phong Kiếm | 4.14 | 55.08% |