Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki

Corki

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.26 Vị trí TB
54.78% Tỉ lệ TOP 4
13.58% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.32 54.17%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.24 54.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 57.84%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.48 50.33%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.65 65.69%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.10 57.10%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.80 63.45%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.92 61.34%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.00 59.40%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.64 46.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 43.03%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.56 66.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.85 60.91%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.51 50.17%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.59 48.56%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.28 52.78%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.31 74.52%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.66 46.54%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.19 54.28%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.98 39.42%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.72 46.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.43 51.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.42 51.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.34 53.64%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 52.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.99 59.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.45 51.13%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.03 41.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.41 34.04%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.16 37.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.74 45.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 66.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.60 47.92%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.50 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.25 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.38 52.09%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.94 41.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.98 40.16%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.71 45.22%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.36 50.94%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.48 50.11%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.50 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.45 30.81%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.41 51.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.06 37.80%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.39 53.70%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.40 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.13 35.71%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.02 34.04%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.49 51.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.67 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.36 54.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.97 39.82%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.50 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.50 49.12%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.27 54.55%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 6.20 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.53 50.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.83 42.55%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.91 41.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.46 70.41%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.54 48.98%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.21 56.78%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.12 41.18%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.67 48.16%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.30 54.23%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.75 47.02%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.24 53.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.04 59.41%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.17 54.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 47.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.79 46.73%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.36 52.79%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.31 56.10%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.24 35.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.86 43.61%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.67 46.15%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.65 47.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.76 44.53%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.86 42.58%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 46.48%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.94 39.74%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.87 41.70%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.03 40.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.93 44.23%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 46.14%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.58 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.81 42.09%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.64 47.45%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.08 58.28%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.43 50.95%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 54.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 55.48%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.50 50.22%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.13 57.45%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.08 57.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.00 60.03%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.13 57.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.28 54.67%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.25 55.27%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.62 62.91%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.10 39.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.69 45.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.56 49.12%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.86 62.41%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.48 50.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.85 62.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.24 54.94%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 55.90%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.45 50.76%
Cung Xanh Cung Xanh 4.14 56.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.26 54.54%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.00 77.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.05 58.79%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.19 54.60%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.90 61.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 47.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.49 50.24%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.48 66.49%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.93 61.38%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.86 62.24%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.51 49.78%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.79 45.45%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.06 58.66%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.58 48.68%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.57 48.05%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.87 58.32%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.00 60.10%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.69 46.81%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.65 47.39%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.23 57.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.37 52.36%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 59.02%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 50.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 59.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.16 56.40%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.94 60.48%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 58.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 57.26%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.64 47.60%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.09 58.39%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.29 53.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.14 56.92%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.15 43.59%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.45 50.18%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.20 55.66%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.51 50.92%