Corki DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Corki DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Corki

Corki

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
3.23 Vị trí TB
75.71% Tỉ lệ TOP 4
21.43% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.56 48.23%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.43 42.86%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.54 29.17%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.92 38.10%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.96 39.29%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.25 12.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.25 37.50%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.67 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.95 42.11%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.50 38.89%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.20 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.13 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.40 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.08 41.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.95 60.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.98 59.20%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.21 55.05%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.68 46.89%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 59.10%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.16 56.86%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.56 29.47%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.68 66.08%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.61 66.69%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.06 58.17%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.59 48.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.66 47.01%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.99 58.42%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.41 69.78%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.65 47.31%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.55 48.60%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.84 62.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.61 90.09%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.32 53.32%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.02 57.47%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.81 44.25%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.86 71.43%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 49.23%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.32 53.60%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.31 53.36%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.09 57.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.23 55.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.78 63.12%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.24 54.14%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.34 32.79%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.67 26.69%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 36.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.79 44.10%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.40 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.64 47.44%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.36 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.46 46.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 50.72%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.97 41.70%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.88 41.95%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.73 45.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.60 49.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.47 50.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.77 53.85%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.54 31.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 50.19%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.12 36.78%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.43 51.61%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.20 20.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.66 45.72%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.21 33.62%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.38 52.10%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.75 25.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.51 50.24%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.94 41.02%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.25 25.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.59 47.41%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.08 32.97%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.80 40.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 54.11%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.29 35.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 46.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.08 30.77%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.39 73.24%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.25 54.14%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.94 61.35%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.57 28.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.49 50.38%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.12 57.44%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 47.51%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.15 56.55%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 61.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.87 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.62 47.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.06 38.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.06 57.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.08 38.25%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.12 39.51%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.78 43.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.31 53.15%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.69 45.85%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.54 49.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.64 47.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.54 49.26%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 40.63%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 48.17%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.81 45.45%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.57 47.59%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.49 50.95%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.42 58.33%
Đao Tím Đao Tím 4.75 45.05%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.50 50.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 58.58%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 52.71%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.28%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.40 52.11%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.30 53.52%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.84 61.09%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.05 56.35%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.89 61.75%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.26 54.11%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.11 57.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.93 61.05%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.66 62.46%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 42.88%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.43 51.98%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.30 54.31%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.65 66.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.41 51.47%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.77 63.66%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.19 55.54%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.02 58.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.27%
Cung Xanh Cung Xanh 4.15 56.26%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.17 56.41%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.79 65.96%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.01 58.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.81 62.75%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.69 65.58%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 48.58%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.35 52.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.22 69.63%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.72 65.13%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.61 66.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.48 50.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.38 51.81%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.91 61.01%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 51.14%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.41 50.74%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.65 63.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.90 61.83%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.51 51.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 50.21%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.01 60.24%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.33 53.02%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.78 62.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 47.22%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.79 63.61%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.83 61.17%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.33 51.96%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 58.95%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.52 49.93%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 63.19%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.97 58.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.06 58.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.95 42.11%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.38 52.29%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.18 55.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.24 55.22%