Garen DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Garen DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Garen

Garen

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
4
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.39 Vị trí TB
52.29% Tỉ lệ TOP 4
11.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.34 53.01%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 49.54%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.57 48.77%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.59 67.34%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.19 56.21%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.09 56.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.58 48.99%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.39 51.16%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 60.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.68 64.73%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.44 70.77%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.31 53.16%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 43.44%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.09 56.83%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.56 46.12%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.50 49.95%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.65 66.60%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 44.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.53 48.38%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 81.22%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.53 49.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.67 45.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.87 62.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 50.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.33 54.04%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.14 54.61%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.96 61.09%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 56.26%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.02 57.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.26 55.23%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.41 49.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.46 42.31%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.14 37.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.44 55.56%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.47 49.66%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.25 53.75%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 55.56%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.53 49.53%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.45 49.55%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.49 50.74%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.52 19.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 57.45%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.98 40.31%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.99 37.66%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.86 35.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.86 57.14%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.53 49.69%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.48 52.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.16 57.89%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.93 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.24 47.62%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.28 54.66%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.23 39.62%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.17 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.43 50.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.14 57.23%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.00 85.71%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.04 59.06%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.35 54.04%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 59.71%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.20 56.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 46.97%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.48 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.26 55.26%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 58.11%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.93 62.40%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 57.93%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.27 55.20%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.49 47.93%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.75 46.30%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.40 52.04%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.03 59.60%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.78 64.97%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.07 58.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.00 60.70%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.03 41.44%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.37 53.92%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.58 46.82%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.53 49.80%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.81 45.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.00 59.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.82 39.47%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 51.04%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.47 50.14%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.36 53.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.67 46.73%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.33 54.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 43.20%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.86 43.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.30 54.97%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.07 58.70%
Đao Tím Đao Tím 4.36 51.32%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.00 60.55%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.12 57.51%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.21 55.79%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.00 61.78%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.95 61.09%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.69 47.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.98 59.75%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.96 61.12%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.92 61.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.03 59.48%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.27 54.62%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.12 57.54%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.85 63.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.15 38.37%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.09 58.28%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.73 46.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.88 62.95%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.17 76.67%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.74 66.02%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.98 60.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.94 61.01%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.39 52.52%
Cung Xanh Cung Xanh 3.81 64.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.08 59.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.85 63.03%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.92 61.77%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.87 62.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.75 65.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.24 56.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.72 46.21%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.76 65.13%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.85 64.01%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.98 60.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.01 60.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 58.51%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.75 66.26%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.08 59.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.86 62.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.77 64.55%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.73 65.61%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.42 51.70%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.24 55.68%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.32 55.17%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.99 61.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.66 66.71%
Bất Chấp Bất Chấp 4.25 55.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.73 66.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.81 64.20%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 56.10%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.99 59.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.91 63.36%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.43 52.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 63.04%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.01 60.10%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.13 57.48%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.74 45.69%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.87 62.36%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.86 61.99%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 51.42%