Garen DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Garen DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Garen

Garen

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
4
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.30 Vị trí TB
54.14% Tỉ lệ TOP 4
12.74% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.68 45.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.55 49.19%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.74 64.79%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.14 56.52%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.07 57.19%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.02%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.52 48.98%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 60.61%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.83 62.96%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.66 67.29%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.37 53.11%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.94 41.16%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.24 54.35%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.61 45.56%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.40 51.46%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.98 60.96%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.52 48.89%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.61 46.98%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.02 84.18%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.60 48.39%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.61 46.65%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.96 60.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.49 50.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.63 47.80%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.82 47.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.30 53.52%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.51%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.68 46.37%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.48 52.15%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.90 42.08%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.59 44.12%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.99 40.16%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.38 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.42 52.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.45 49.39%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.19 35.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.59 48.54%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.53 49.32%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.44 51.74%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.04 37.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.52 47.75%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 29.57%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.79 43.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.42 57.89%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.36 73.13%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.41 51.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.67 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.72 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.26 36.84%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.74 40.74%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.41 52.61%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.16 43.04%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.85 20.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.32 54.12%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.44 44.44%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.15 41.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.13 57.49%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.57 35.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.63 46.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.08 58.20%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.46 51.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.05 40.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.00 39.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.31 54.02%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.22 56.31%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.38 51.61%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.25 54.83%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 53.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.66 47.51%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.25 36.49%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.57 50.06%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.24 55.34%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 62.87%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.19 56.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.26 54.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 44.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.64 46.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.66 46.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.50 50.07%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.81 43.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.09 58.32%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.65 48.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.48 51.20%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.83 43.36%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.30 32.95%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.68 48.01%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 51.02%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 44.44%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.89 42.24%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.43 51.46%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.20 56.46%
Đao Tím Đao Tím 4.95 42.54%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.43 53.07%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 54.54%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.45 51.00%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 55.66%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.99 60.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 42.92%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 56.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.97 61.13%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.23 55.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.07 58.72%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.34 53.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.29 54.05%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.93 61.91%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.34 33.01%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.12 57.57%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.96 41.62%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 58.71%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.64 68.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.10 58.07%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.28 54.09%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.92 61.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.69 46.64%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 57.27%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.35 54.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 59.54%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.31 53.99%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 55.69%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.92 62.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.55 49.11%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.90 42.77%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.86 63.48%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.12 58.22%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.15 57.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.36 52.66%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 55.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 56.86%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.39 53.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 60.89%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.89 62.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.06 58.92%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.53 49.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.49 50.68%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.43 52.48%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.39 52.97%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 63.37%
Bất Chấp Bất Chấp 4.53 49.74%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 60.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.04 59.23%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.35 53.01%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.29 54.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.07 61.20%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.70 47.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.05 59.54%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.22 56.03%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 52.74%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.66 47.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.94 61.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.13 57.18%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.68 45.69%