Garen DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Garen DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Garen

Garen

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
4
Máu 1000
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.27 Vị trí TB
54.40% Tỉ lệ TOP 4
13.67% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.67 45.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.56 48.90%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.75 64.73%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.13 56.75%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.07 57.14%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 48.05%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.53 48.84%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 60.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.84 62.78%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.66 67.23%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.38 52.68%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.94 41.12%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.23 54.46%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.60 45.73%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.42 51.02%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.99 60.84%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.52 48.86%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.62 46.82%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.04 84.03%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.58 48.48%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 46.81%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.94 61.10%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 50.13%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.65 47.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.75 48.16%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.30 53.34%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 53.49%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.57 49.04%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 51.70%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.83 43.43%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.62 45.95%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.95 41.26%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.36 45.45%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.43 52.24%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.42 50.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.98 42.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.57 48.72%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.52 49.92%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.44 51.65%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.86 37.93%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.64 46.03%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.72 28.31%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 45.10%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.60 55.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.34 73.75%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 50.72%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.48 51.72%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.74 38.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.26 39.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.94 35.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 52.63%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.04 45.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.75 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.76 19.05%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.32 54.07%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.08 30.77%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.00 44.74%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.12 57.59%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.74 36.84%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.64 46.26%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.11 57.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 51.57%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.03 40.73%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.15 35.37%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.30 54.21%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 56.20%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 50.89%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 55.46%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 52.95%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.63 47.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.32 34.80%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.54 50.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 55.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 62.84%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.19 56.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.26 55.11%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 46.25%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.53 49.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.65 46.28%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.51 49.84%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.69 45.68%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.08 58.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.67 47.83%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.53 50.23%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.80 44.13%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.13 33.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.66 48.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 50.80%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.78 43.31%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.90 42.13%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.43 51.58%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.20 56.41%
Đao Tím Đao Tím 4.88 43.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.43 52.68%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 54.49%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.43 51.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.27 55.21%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.00 60.24%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 42.92%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.14 56.94%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.97 61.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.22 55.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.07 58.71%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.33 53.32%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.29 53.90%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.93 61.86%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.39 31.91%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.12 57.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.97 41.54%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.08 58.99%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.65 68.52%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.10 58.04%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.28 54.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.92 61.55%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.67 46.96%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 57.23%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.34 54.49%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 59.66%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.32 53.92%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.18 55.92%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.92 62.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.53 49.77%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.90 42.87%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.86 63.52%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.11 58.27%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.15 57.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 52.82%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 55.92%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 56.41%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.37 54.23%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 60.90%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.89 62.36%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.07 58.52%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.55 48.58%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.50 50.54%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.39 52.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 53.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 63.39%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 49.66%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 60.33%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.04 59.33%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.34 53.09%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.28 54.84%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.08 60.78%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.68 47.38%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.05 59.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.22 56.02%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.36 52.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.65 48.04%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.94 61.16%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.13 57.19%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.68 45.93%