Garen DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Garen DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Garen
-
Sứ Giả
-
Giám Sát
Giá
4
Máu
1000
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.16 | 56.46% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.42 | 46.91% |
Súng Tái Chế | 2.75 | 87.50% |
Găng Tái Chế | 4.90 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.80 | 55.10% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.83 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.38 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.93 | 55.36% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.91 | 37.14% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 81.82% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.20 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.09 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.05 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.25 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.45 | 18.18% |
Giáp Hextech Piltover | 4.83 | 38.46% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.04 | 32.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.20 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 4.67 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.05 | 58.95% |
Ấn Phục Kích | 3.83 | 62.41% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.48 | 69.92% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.78 | 62.79% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.45 | 67.54% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 50.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.05 | 38.95% |
Ấn Pháo Binh | 4.58 | 48.22% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.51 | 69.64% |
Ấn Gia Đình | 3.31 | 73.11% |
Ấn Ánh Lửa | 3.33 | 73.00% |
Ấn Thống Trị | 3.98 | 60.21% |
Ấn Tiên Tri | 4.33 | 53.01% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.83 | 61.79% |
Ấn Nổi Loạn | 3.88 | 60.36% |
Ấn Tái Chế | 4.26 | 54.10% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.08 | 58.96% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 42.87% |
Ấn Cảnh Binh | 3.83 | 62.92% |
Đã tịch thu! | 2.33 | 97.14% |
Ấn Vệ Binh | 4.12 | 57.32% |
Ấn Chinh Phục | 4.25 | 53.63% |
Giáp Siêu Linh | 3.47 | 69.17% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.01 | 58.87% |
Tam Luyện Kiếm | 4.05 | 59.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.17 | 55.10% |
Rìu Nham Tinh | 3.85 | 63.46% |
Khiên Băng Randuin | 3.84 | 62.96% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.14 | 57.51% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.82 | 63.57% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 47.99% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.42 | 54.55% |
Huyết Thần Kiếm | 4.75 | 45.49% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.74 | 73.91% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.23 | 55.70% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.32 | 54.58% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.72 | 42.19% |
Vuốt Thần Long | 4.05 | 58.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.34 | 52.01% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.05 | 58.53% |
Diệt Ác Quỷ | 4.86 | 44.44% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.76 | 45.45% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.49 | 33.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.82 | 44.09% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.97 | 61.29% |
Thiên Cực Kiếm | 4.48 | 50.60% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.92 | 61.66% |
Găng Ngọc Thạch | 4.72 | 48.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.71 | 45.24% |
Món Quà Của Baron | 5.38 | 37.50% |
Thần Thư Morello | 3.85 | 65.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.98 | 59.76% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.12 | 55.42% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.47 | 36.84% |
Bùa Tro Tàn | 4.41 | 57.14% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.75 | 64.64% |
Bão Tố Runaan | 4.07 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.39 | 51.02% |
Giáp Phân Cực | 3.89 | 60.88% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.58 | 45.83% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 52.72% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.57 | 68.06% |
Găng Tinh Xảo | 3.85 | 63.08% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.65 | 48.55% |
Chùy Thần Lực | 4.35 | 52.17% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.82 | 62.51% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.68 | 66.24% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.83 | 61.44% |
Ngọc Quá Khổ | 3.80 | 63.83% |
Giáp Đại Hãn | 3.91 | 61.01% |
Bùa Đầu Lâu | 4.15 | 57.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.72 | 49.83% |
Thần Búa Tiến Công | 4.08 | 59.25% |
Gương Lừa Gạt | 3.77 | 64.13% |
Mũ Thích Nghi | 3.35 | 73.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.73 | 64.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.91 | 62.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.61 | 51.21% |
Pháo Xương Cá | 3.67 | 63.69% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.12 | 58.23% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.03 | 58.99% |
Kiếm Tai Ương | 4.10 | 58.65% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.67 | 65.74% |
Bão Tố Luden | 4.55 | 51.67% |
Găng Đấu Sĩ | 4.01 | 60.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.29 | 54.25% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.62 | 48.06% |
Giáp Tay Seeker | 4.19 | 56.37% |
Chùy Bạch Ngân | 3.67 | 65.96% |
Gươm Biến Ảnh | 4.30 | 53.73% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.97 | 60.40% |
Bùa Thăng Hoa | 3.92 | 61.40% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.80 | 63.27% |
Đao Tím | 4.34 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 3.95 | 61.88% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.77 | 63.63% |
Huyết Kiếm | 3.92 | 61.43% |
Bùa Xanh | 3.80 | 65.85% |
Áo Choàng Gai | 3.59 | 67.98% |
Giáp Lưới | 4.32 | 54.01% |
Cốc Sức Mạnh | 3.57 | 66.70% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.61 | 68.13% |
Kiếm Tử Thần | 3.77 | 64.07% |
Vuốt Rồng | 3.61 | 66.99% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.93 | 61.41% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 63.33% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.51 | 70.33% |
Chảo Vàng | 4.69 | 44.61% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.76 | 64.11% |
Đai Khổng Lồ | 4.49 | 50.79% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.54 | 69.40% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 | 63.46% |
Kiếm Súng Hextech | 3.67 | 66.78% |
Vô Cực Kiếm | 4.00 | 59.74% |
Nỏ Sét | 3.40 | 71.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.25 | 55.96% |
Cung Xanh | 3.83 | 63.03% |
Nanh Nashor | 3.73 | 65.91% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.52 | 68.70% |
Diệt Khổng Lồ | 3.87 | 63.09% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.67 | 67.04% |
Quỷ Thư Morello | 3.45 | 71.41% |
Gậy Quá Khổ | 4.12 | 58.09% |
Áo Choàng Bạc | 4.43 | 52.03% |
Trái Tim Kiên Định | 3.46 | 70.68% |
Chùy Xuyên Phá | 3.62 | 68.57% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.53 | 68.87% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.93 | 61.86% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.70 | 65.58% |
Bùa Đỏ | 3.70 | 66.36% |
Cung Gỗ | 3.88 | 63.82% |
Áo Choàng Lửa | 3.49 | 69.91% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.50 | 69.54% |
Cuồng Cung Runaan | 3.47 | 70.28% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.13 | 58.23% |
Găng Đấu Tập | 4.07 | 59.89% |
Siêu Xẻng | 4.03 | 59.59% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.94 | 62.01% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.47 | 70.38% |
Bất Chấp | 4.12 | 57.86% |
Dao Điện Statikk | 3.43 | 72.35% |
Móng Vuốt Sterak | 3.57 | 68.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.95 | 61.19% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.77 | 63.95% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.73 | 67.69% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.17 | 57.61% |
Găng Đạo Tặc | 3.55 | 68.81% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.77 | 64.72% |
Bàn Tay Công Lý | 3.94 | 61.56% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.43 | 50.81% |
Giáp Máu Warmog | 3.55 | 68.08% |
Tụ Bão Zeke | 3.85 | 62.37% |
Phong Kiếm | 4.25 | 54.41% |