Garen DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Garen DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Garen
-
Sứ Giả
-
Giám Sát
Giá
4
Máu
1000
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
4.10
Vị trí TB
58.88%
Tỉ lệ TOP 4
13.52%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.16 | 56.47% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.48 | 46.51% |
Súng Tái Chế | 3.11 | 77.78% |
Găng Tái Chế | 4.76 | 52.38% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.51 | 60.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.83 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.38 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.84 | 56.90% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.81 | 38.89% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 81.82% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.20 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.08 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.98 | 41.07% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.60 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.58 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover | 4.82 | 38.81% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.04 | 32.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.33 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.20 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 4.67 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.04 | 59.23% |
Ấn Phục Kích | 3.84 | 62.43% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.48 | 69.81% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.79 | 62.63% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.46 | 67.49% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 50.11% |
Ấn Hóa Chủ | 5.05 | 39.10% |
Ấn Pháo Binh | 4.57 | 48.29% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.52 | 69.46% |
Ấn Gia Đình | 3.31 | 73.10% |
Ấn Ánh Lửa | 3.33 | 73.02% |
Ấn Thống Trị | 3.98 | 60.10% |
Ấn Tiên Tri | 4.33 | 53.13% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.83 | 61.74% |
Ấn Nổi Loạn | 3.88 | 60.37% |
Ấn Tái Chế | 4.26 | 53.98% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.08 | 59.03% |
Ấn Phù Thủy | 4.83 | 42.82% |
Ấn Cảnh Binh | 3.84 | 62.82% |
Đã tịch thu! | 2.30 | 97.40% |
Ấn Vệ Binh | 4.13 | 57.12% |
Ấn Chinh Phục | 4.25 | 53.77% |
Giáp Siêu Linh | 3.47 | 69.16% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.02 | 58.73% |
Tam Luyện Kiếm | 4.06 | 58.99% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.16 | 55.61% |
Rìu Nham Tinh | 3.83 | 63.65% |
Khiên Băng Randuin | 3.84 | 62.93% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.18 | 57.10% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.81 | 63.66% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.67 | 47.26% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.50 | 52.94% |
Huyết Thần Kiếm | 4.76 | 45.64% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.83 | 70.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.22 | 56.03% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.32 | 54.30% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.68 | 43.08% |
Vuốt Thần Long | 4.04 | 58.63% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.32 | 52.49% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.06 | 58.41% |
Diệt Ác Quỷ | 4.86 | 44.44% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.77 | 45.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.51 | 33.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.82 | 44.50% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.97 | 61.29% |
Thiên Cực Kiếm | 4.48 | 50.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.93 | 61.37% |
Găng Ngọc Thạch | 4.72 | 48.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.67 | 46.51% |
Món Quà Của Baron | 5.17 | 38.89% |
Thần Thư Morello | 3.93 | 61.36% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.99 | 59.41% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.08 | 55.95% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.30 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.37 | 56.86% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.75 | 64.51% |
Bão Tố Runaan | 3.94 | 62.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.31 | 52.94% |
Giáp Phân Cực | 3.90 | 60.76% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.58 | 45.83% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.52 | 51.92% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.58 | 68.24% |
Găng Tinh Xảo | 3.84 | 63.06% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.65 | 48.29% |
Chùy Thần Lực | 4.36 | 52.08% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.82 | 62.61% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.68 | 66.21% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.84 | 61.79% |
Ngọc Quá Khổ | 3.81 | 63.72% |
Giáp Đại Hãn | 3.91 | 60.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.21 | 56.19% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.74 | 48.73% |
Thần Búa Tiến Công | 4.07 | 59.22% |
Gương Lừa Gạt | 3.76 | 64.19% |
Mũ Thích Nghi | 3.35 | 73.67% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.73 | 64.90% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.91 | 62.78% |
Đá Hắc Hóa | 4.62 | 51.42% |
Pháo Xương Cá | 3.71 | 63.01% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.11 | 58.66% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.04 | 58.97% |
Kiếm Tai Ương | 4.10 | 59.63% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.67 | 65.64% |
Bão Tố Luden | 4.52 | 52.42% |
Găng Đấu Sĩ | 4.02 | 60.08% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.31 | 53.71% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.63 | 48.09% |
Giáp Tay Seeker | 4.20 | 56.20% |
Chùy Bạch Ngân | 3.67 | 66.07% |
Gươm Biến Ảnh | 4.29 | 53.72% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.98 | 60.20% |
Bùa Thăng Hoa | 3.92 | 61.33% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.80 | 63.42% |
Đao Tím | 4.36 | 49.38% |
Kiếm B.F. | 3.95 | 61.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.77 | 63.82% |
Huyết Kiếm | 3.92 | 61.49% |
Bùa Xanh | 3.79 | 65.91% |
Áo Choàng Gai | 3.59 | 67.94% |
Giáp Lưới | 4.32 | 53.96% |
Cốc Sức Mạnh | 3.59 | 66.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.61 | 68.16% |
Kiếm Tử Thần | 3.77 | 64.06% |
Vuốt Rồng | 3.61 | 66.98% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.93 | 61.56% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 63.28% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.51 | 70.34% |
Chảo Vàng | 4.70 | 44.38% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.76 | 64.12% |
Đai Khổng Lồ | 4.49 | 50.73% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.54 | 69.46% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.87 | 63.52% |
Kiếm Súng Hextech | 3.67 | 66.94% |
Vô Cực Kiếm | 4.00 | 59.61% |
Nỏ Sét | 3.40 | 71.39% |
Găng Bảo Thạch | 4.25 | 56.04% |
Cung Xanh | 3.82 | 63.07% |
Nanh Nashor | 3.73 | 66.01% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.52 | 68.63% |
Diệt Khổng Lồ | 3.87 | 63.05% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.67 | 67.09% |
Quỷ Thư Morello | 3.45 | 71.42% |
Gậy Quá Khổ | 4.11 | 58.13% |
Áo Choàng Bạc | 4.43 | 52.05% |
Trái Tim Kiên Định | 3.46 | 70.65% |
Chùy Xuyên Phá | 3.62 | 68.57% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.53 | 68.91% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.93 | 61.80% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.69 | 65.71% |
Bùa Đỏ | 3.70 | 66.38% |
Cung Gỗ | 3.88 | 63.80% |
Áo Choàng Lửa | 3.49 | 69.91% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.50 | 69.55% |
Cuồng Cung Runaan | 3.47 | 70.13% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.12 | 58.45% |
Găng Đấu Tập | 4.08 | 59.59% |
Siêu Xẻng | 4.03 | 59.44% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.93 | 62.25% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.47 | 70.33% |
Bất Chấp | 4.12 | 57.74% |
Dao Điện Statikk | 3.43 | 72.20% |
Móng Vuốt Sterak | 3.57 | 68.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.94 | 61.20% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.78 | 63.79% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.74 | 67.60% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.16 | 57.65% |
Găng Đạo Tặc | 3.55 | 68.82% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.77 | 64.72% |
Bàn Tay Công Lý | 3.94 | 61.61% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.43 | 50.86% |
Giáp Máu Warmog | 3.55 | 68.07% |
Tụ Bão Zeke | 3.85 | 62.18% |
Phong Kiếm | 4.25 | 54.45% |