Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech

Smeech

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
5.17 Vị trí TB
37.35% Tỉ lệ TOP 4
16.94% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.82 60.21%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.93 58.15%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.65 45.42%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.42 32.85%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.04 39.81%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.21 36.75%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.30 34.88%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.26 34.77%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.65 29.27%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.66 28.54%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.34 34.53%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.31 97.62%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.85 59.42%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.91 72.82%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.79 75.91%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.48 48.87%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.55 64.65%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.65 48.17%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.75 45.82%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.27 52.52%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.67 44.97%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.99 40.19%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.12 37.99%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.66 45.16%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.71 44.09%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.78 43.60%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.88 40.76%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.21 36.19%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.97 39.53%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.46 49.93%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.26 35.45%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.46 49.75%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.21 36.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.96 41.06%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.42 50.41%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.04 58.25%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.39 52.35%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.98 39.69%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.68 27.42%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.55 47.61%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.99 56.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.56 47.51%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.36 33.93%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.00 40.46%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.54 48.93%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.49 72.64%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.02 38.80%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.78 43.63%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.10 56.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.40 35.21%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.84 44.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.15 38.69%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 33.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.53 30.41%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.00 42.11%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.47 33.03%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.52 32.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.22 16.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.43 30.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.81 44.54%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.21 54.55%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.19 21.62%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.11 15.79%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.18 37.39%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.78 29.23%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.14 35.71%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.42 34.88%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.51 31.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.01 40.66%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.95 21.78%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.58 48.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.83 43.68%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.33 34.61%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.53 33.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.39 12.99%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.39 33.26%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.80 26.42%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.50 28.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.51 36.51%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.69 29.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.60 10.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.19 16.87%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.16 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.98 39.39%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.87 27.27%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 43.90%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.47 30.51%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.24 36.15%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.51 33.96%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.26 36.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.83 44.23%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.62 30.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.65 26.09%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.73 47.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 6.01 23.16%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.40 33.59%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.04 22.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.37 32.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 6.18 20.60%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.62 30.56%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.32 36.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.67 46.90%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.00 38.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.34 34.68%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.72 31.34%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.49 32.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.73 29.30%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.34 33.12%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.61 29.71%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.13 40.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.42 33.92%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.33 35.36%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.68 46.75%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.07 22.70%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.70 28.51%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.93 42.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.38 34.02%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.85 25.86%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.69 27.92%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.43 29.48%
Đao Tím Đao Tím 5.78 27.49%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 6.19 20.94%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.97 39.87%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.08 39.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.02 39.54%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.86 42.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.84 26.70%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.04 39.53%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.01 40.35%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.93 41.62%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.03 39.89%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.34 34.46%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.36 34.68%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.43 50.81%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.71 30.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.14 38.26%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.48 32.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.04 39.99%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.53 30.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.65 46.91%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.23 36.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.79 43.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.37 33.43%
Cung Xanh Cung Xanh 5.20 36.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.26 35.69%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.67 44.86%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.21 36.62%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.48 32.18%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.81 45.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.37 34.73%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 6.05 22.83%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.76 44.38%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.79 44.56%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.96 41.56%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.32 33.45%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.91 43.96%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.32 34.77%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.96 24.70%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.72 45.81%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.48 50.38%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 5.06 39.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.10 37.57%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 6.07 22.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.60 49.79%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.28 34.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.44 50.21%
Bất Chấp Bất Chấp 5.33 35.38%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.85 43.22%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.12 38.67%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.12 37.79%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.84 43.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.03 42.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.99 24.20%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.70 46.18%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.03 40.57%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.96 41.68%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.88 43.81%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.95 41.02%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.22 36.82%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.33 36.22%