Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech

Smeech

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
5.13 Vị trí TB
37.77% Tỉ lệ TOP 4
16.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.92 41.17%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.66 63.25%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.78 61.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.39 50.12%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.98 40.28%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.74 44.89%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.91 41.71%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.92 42.09%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.86 42.64%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.26 35.21%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.39 33.01%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.02 40.09%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.56 63.12%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.89 72.76%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.66 77.50%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.06 55.15%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.27 68.99%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.24 48.98%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.51 50.62%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.97 57.29%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.18 53.35%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.60 46.87%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.81 43.19%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.31 51.06%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.35 51.40%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.58 45.53%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.51 46.54%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.84 42.75%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.94 41.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.49 49.06%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.15 37.06%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.30 52.63%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.96 40.71%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.89 40.14%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.35 51.34%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.84 61.78%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.21 55.33%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.77 42.49%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.48 31.37%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.39 50.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 52.45%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.64 45.74%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.06 39.30%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.08 35.71%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.49 49.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.83 59.62%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.89 42.70%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.61 46.52%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.16 56.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.77 48.23%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.26 55.10%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.62 48.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.00 40.57%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.17 36.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.75 43.18%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.84 44.15%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.12 39.05%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.83 37.50%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.20 40.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.22 55.05%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 40.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.92 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.27 40.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.47 50.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 19.05%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.60 20.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.42 61.54%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.86 43.40%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 48.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 28.99%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.98 59.73%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.93 55.68%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.78 44.96%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.67 46.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.77 27.27%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.03 40.64%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.68 23.73%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.75 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.48 23.81%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.09 39.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.00 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.41 32.65%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.83 41.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.71 48.35%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.80 40.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.88 48.48%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.92 41.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.76 45.63%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.90 37.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.85 43.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.37 52.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.26 36.98%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.56 31.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.40 52.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.66 29.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.94 42.95%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.73 27.06%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.44 38.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.91 25.78%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.08 39.81%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.18 37.82%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.38 50.88%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.79 45.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.14 36.65%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 6.07 25.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.95 41.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.58 28.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.20 39.43%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.28 36.60%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.03 39.13%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 43.90%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.79 44.70%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.06 57.90%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.84 25.78%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.45 34.55%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.43 51.75%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 42.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.53 30.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.29 34.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.96 42.47%
Đao Tím Đao Tím 5.45 32.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.85 25.86%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.85 43.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 48.76%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.79 44.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.64 46.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.65 29.53%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.80 42.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.85 43.10%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.58 48.71%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.82 44.44%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.31 33.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.07 39.37%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.28 52.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.66 30.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.88 42.93%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.20 36.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.62 47.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.23 36.28%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.38 52.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.84 43.42%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.45 49.98%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.10 39.01%
Cung Xanh Cung Xanh 4.87 42.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.90 41.82%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.55 44.65%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.88 42.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.49 24.69%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.48 51.74%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.16 38.82%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.74 28.04%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.48 49.53%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.43 51.70%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.61 47.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.04 40.14%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.07 39.47%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.01 40.54%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.66 29.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.45 50.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 55.07%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.77 43.69%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.04 40.53%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.71 28.57%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.44 51.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.08 39.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.22 54.51%
Bất Chấp Bất Chấp 5.07 40.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.52 48.65%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.68 46.82%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.86 43.37%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.54 48.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.74 45.87%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.70 28.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.48 50.08%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.50 50.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 50.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.75 44.75%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.66 47.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.96 41.24%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.95 43.27%