Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech
-
Hóa Chủ
-
Phục Kích
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
5.33
Vị trí TB
35.48%
Tỉ lệ TOP 4
9.78%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.05% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.45 | 49.75% |
Súng Tái Chế | 4.49 | 49.77% |
Găng Tái Chế | 5.17 | 35.98% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.28 | 34.30% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.29 | 34.61% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.39 | 32.34% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.97 | 40.56% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.72 | 43.52% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.34 | 34.36% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.12 | 36.28% |
Đao Tích Điện II | 5.13 | 36.92% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.25 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.50 | 77.65% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.91 | 73.16% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.57 | 78.26% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.57 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.30 | 90.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.56 | 44.44% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.02 | 74.63% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.07 | 38.54% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.40 | 32.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.53 | 30.62% |
Giáp Hextech Piltover | 5.02 | 40.97% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.14 | 36.49% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.28 | 34.43% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.18 | 33.77% |
Đao Tích Điện | 5.39 | 32.97% |
Ấn Học Viện | 5.22 | 34.58% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.35 | 48.37% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.41 | 31.81% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.76 | 45.49% |
Ấn Cực Tốc | 5.03 | 40.00% |
Ấn Pháo Binh | 5.17 | 37.93% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.63 | 45.68% |
Ấn Gia Đình | 3.83 | 62.22% |
Ấn Ánh Lửa | 4.13 | 56.86% |
Ấn Thống Trị | 5.37 | 33.69% |
Ấn Tiên Tri | 5.50 | 30.82% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.71 | 44.91% |
Ấn Nổi Loạn | 3.72 | 61.71% |
Ấn Tái Chế | 4.65 | 45.34% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.32 | 38.52% |
Ấn Phù Thủy | 4.93 | 39.19% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.19% |
Ấn Vệ Binh | 5.05 | 38.72% |
Ấn Chinh Phục | 4.54 | 48.80% |
Ấn Giám Sát | 4.20 | 54.01% |
Giáp Siêu Linh | 5.11 | 40.74% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.88 | 42.36% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 44.89% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.38 | 31.25% |
Rìu Nham Tinh | 5.12 | 38.60% |
Khiên Băng Randuin | 4.68 | 46.13% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.25 | 36.34% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.26 | 35.64% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 6.67 | 16.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.00 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.86 | 43.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 2.00 | 100.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.46 | 30.77% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.50 | 25.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.40 | 35.12% |
Vuốt Thần Long | 6.17 | 25.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.25 | 75.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.77 | 23.08% |
Diệt Ác Quỷ | 5.56 | 26.88% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.71 | 47.62% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.63 | 30.47% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.46 | 49.92% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.40 | 28.00% |
Thiên Cực Kiếm | 5.39 | 31.60% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 60.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.25 | 50.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.24 | 33.66% |
Món Quà Của Baron | 6.78 | 11.11% |
Thần Thư Morello | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.00 | 10.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.83 | 25.40% |
Bùa Tro Tàn | 5.73 | 27.27% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.67 | 44.44% |
Bão Tố Runaan | 5.61 | 30.43% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.64 | 45.45% |
Giáp Phân Cực | 5.31 | 38.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 25.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.32 | 34.07% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.91 | 18.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.79 | 44.57% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.99 | 40.09% |
Chùy Thần Lực | 5.35 | 30.43% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.85 | 20.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.63 | 46.72% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.41 | 32.20% |
Ngọc Quá Khổ | 5.06 | 38.24% |
Giáp Đại Hãn | 5.98 | 21.67% |
Bùa Đầu Lâu | 5.24 | 28.57% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.61 | 30.95% |
Thần Búa Tiến Công | 5.13 | 39.52% |
Gương Lừa Gạt | 4.99 | 38.94% |
Mũ Thích Nghi | 4.18 | 57.12% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.79 | 42.11% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.83 | 44.21% |
Đá Hắc Hóa | 6.00 | 15.38% |
Pháo Xương Cá | 4.89 | 39.01% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.48 | 33.33% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.59 | 21.57% |
Kiếm Tai Ương | 6.50 | 12.50% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.30 | 56.00% |
Bão Tố Luden | 5.42 | 25.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.99 | 40.89% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.65 | 46.69% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.23 | 34.68% |
Giáp Tay Seeker | 5.41 | 33.33% |
Chùy Bạch Ngân | 4.88 | 41.96% |
Gươm Biến Ảnh | 5.13 | 38.69% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.65 | 45.76% |
Bùa Thăng Hoa | 5.48 | 34.55% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.20 | 43.33% |
Đao Tím | 5.48 | 31.36% |
Kiếm B.F. | 5.79 | 26.57% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.65 | 48.00% |
Huyết Kiếm | 4.88 | 42.19% |
Bùa Xanh | 4.66 | 48.42% |
Áo Choàng Gai | 4.85 | 41.01% |
Giáp Lưới | 5.35 | 34.59% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 59.02% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.81 | 44.49% |
Kiếm Tử Thần | 4.82 | 43.55% |
Vuốt Rồng | 4.93 | 41.16% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.98 | 22.22% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.88 | 42.56% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.50 | 50.00% |
Chảo Vàng | 5.46 | 31.25% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.19 | 37.31% |
Đai Khổng Lồ | 5.16 | 37.97% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.44 | 50.79% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.39 | 32.02% |
Kiếm Súng Hextech | 4.46 | 50.63% |
Vô Cực Kiếm | 5.06 | 39.19% |
Nỏ Sét | 4.57 | 48.09% |
Găng Bảo Thạch | 5.30 | 34.44% |
Cung Xanh | 5.05 | 38.99% |
Nanh Nashor | 5.26 | 35.57% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.71 | 45.30% |
Diệt Khổng Lồ | 5.03 | 39.60% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.53 | 30.00% |
Quỷ Thư Morello | 4.19 | 56.49% |
Gậy Quá Khổ | 4.92 | 41.83% |
Áo Choàng Bạc | 5.69 | 28.44% |
Trái Tim Kiên Định | 4.58 | 47.46% |
Chùy Xuyên Phá | 4.35 | 52.57% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.47 | 50.52% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.95 | 40.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.37 | 35.59% |
Bùa Đỏ | 5.25 | 35.90% |
Cung Gỗ | 5.61 | 29.48% |
Áo Choàng Lửa | 4.60 | 47.27% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.53 | 49.18% |
Cuồng Cung Runaan | 4.77 | 43.82% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.93 | 42.86% |
Găng Đấu Tập | 5.54 | 31.10% |
Siêu Xẻng | 5.10 | 41.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.10 | 39.00% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.17 | 55.58% |
Bất Chấp | 4.52 | 46.32% |
Dao Điện Statikk | 4.55 | 48.79% |
Móng Vuốt Sterak | 4.64 | 47.12% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.02 | 38.46% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.56 | 46.69% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.41 | 53.47% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.38 | 33.28% |
Găng Đạo Tặc | 4.50 | 49.48% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.86 | 42.96% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 49.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.86 | 43.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.92 | 42.05% |
Tụ Bão Zeke | 4.86 | 41.22% |
Phong Kiếm | 5.07 | 40.00% |