Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech

Smeech

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
5.48 Vị trí TB
30.97% Tỉ lệ TOP 4
4.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.80 43.05%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.45 49.75%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.49 49.77%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.17 35.98%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.28 34.30%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.29 34.61%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.39 32.34%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.97 40.56%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.72 43.52%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.34 34.36%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.12 36.28%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.13 36.92%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.25 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.50 77.65%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.91 73.16%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.57 78.26%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.57 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.30 90.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.56 44.44%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.02 74.63%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.07 38.54%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.40 32.27%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.53 30.62%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.02 40.97%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.14 36.49%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.28 34.43%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.18 33.77%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.39 32.97%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.22 34.58%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.35 48.37%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.41 31.81%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.76 45.49%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.03 40.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.17 37.93%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.63 45.68%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.83 62.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.13 56.86%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.37 33.69%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.50 30.82%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.71 44.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.72 61.71%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.65 45.34%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.32 38.52%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.93 39.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.05 58.19%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.05 38.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.54 48.80%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.20 54.01%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.11 40.74%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.88 42.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.79 44.89%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.38 31.25%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.12 38.60%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.68 46.13%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.25 36.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.26 35.64%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.67 16.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.00 50.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.86 43.50%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.00 100.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.46 30.77%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.50 25.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.40 35.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.17 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.25 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.77 23.08%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.56 26.88%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.71 47.62%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.63 30.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.46 49.92%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.40 28.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.39 31.60%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.25 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.24 33.66%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.78 11.11%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 8.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 10.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.83 25.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.73 27.27%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.67 44.44%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.61 30.43%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.64 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.31 38.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 25.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.32 34.07%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.91 18.18%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.79 44.57%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.99 40.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.35 30.43%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.85 20.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.63 46.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.41 32.20%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.06 38.24%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.98 21.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.24 28.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.61 30.95%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.13 39.52%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.99 38.94%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 57.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.79 42.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.83 44.21%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 6.00 15.38%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.89 39.01%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.48 33.33%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.59 21.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 6.50 12.50%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.30 56.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.42 25.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.99 40.89%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.65 46.69%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.23 34.68%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.41 33.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.88 41.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.13 38.69%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.65 45.76%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.48 34.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.20 43.33%
Đao Tím Đao Tím 5.48 31.36%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.79 26.57%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.65 48.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.88 42.19%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.66 48.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.85 41.01%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.35 34.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 59.02%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.81 44.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.82 43.55%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.93 41.16%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.98 22.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.88 42.56%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.50 50.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.46 31.25%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.19 37.31%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.16 37.97%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.44 50.79%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.39 32.02%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.46 50.63%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.06 39.19%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.57 48.09%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.30 34.44%
Cung Xanh Cung Xanh 5.05 38.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.26 35.57%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.71 45.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.03 39.60%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.53 30.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.19 56.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.92 41.83%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.69 28.44%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.58 47.46%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.35 52.57%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.47 50.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.95 40.15%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.37 35.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.25 35.90%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.61 29.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.60 47.27%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.53 49.18%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.77 43.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.93 42.86%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.54 31.10%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.10 41.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.10 39.00%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.17 55.58%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 46.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.55 48.79%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.64 47.12%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.02 38.46%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.56 46.69%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.41 53.47%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.38 33.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.50 49.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.86 42.96%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.46 49.94%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.86 43.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.92 42.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.86 41.22%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.07 40.00%