Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech

Smeech

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Phục Kích
    Phục Kích
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
5.09 Vị trí TB
37.32% Tỉ lệ TOP 4
8.80% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.76 43.77%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.38 51.19%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.46 50.99%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.16 36.42%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.26 35.42%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.24 35.72%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.33 33.49%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.98 40.75%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.83 42.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.27 35.26%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.21 34.39%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.15 36.99%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.13 72.73%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.45 78.22%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.10 72.05%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.17 87.50%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.16 88.37%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.14 90.48%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.11 57.89%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.08 73.18%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.01 39.79%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.40 32.40%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.53 30.20%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.01 40.53%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.06 39.22%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.18 36.26%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.10 36.01%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.38 32.85%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.93 40.34%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.37 50.00%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.38 32.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.72 46.14%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.07 40.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.20 35.38%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.44 50.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.81 62.42%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.14 56.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.34 33.01%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.49 30.46%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.76 43.53%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.73 61.97%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.71 45.36%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.42 33.33%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.09 37.89%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.07 58.30%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.07 38.64%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.57 48.67%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.17 54.96%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.21 37.50%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.83 42.80%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 44.95%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.38 29.73%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.26 35.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.69 45.89%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.16 37.56%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.10 39.23%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 7.19 6.25%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.20 40.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.81 44.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.89 66.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.52 26.09%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.15 30.77%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.33 35.89%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.88 30.77%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.73 45.45%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.56 32.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.47 29.73%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.72 46.26%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.71 28.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.56 48.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.54 28.26%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.37 32.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.87 36.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.75 31.25%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.28 35.08%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.31 23.08%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.60 40.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.08 36.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.63 26.52%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 6.50 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.47 36.17%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.22 30.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.57 27.45%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.43 32.14%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.05 47.62%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.24 36.76%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.08 34.62%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.79 44.28%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.09 39.17%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.47 34.69%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.37 31.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.57 48.58%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.47 30.48%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.93 43.42%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.63 29.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.26 30.77%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.65 28.63%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.35 34.45%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.06 38.69%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 55.57%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.86 43.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.06 39.68%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.79 16.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.71 43.49%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.37 35.59%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.56 25.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 6.16 17.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.68 47.62%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.19 36.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.01 40.44%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 44.76%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.38 32.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.66 28.74%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.78 44.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.14 37.64%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.65 45.82%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.41 34.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.33 32.00%
Đao Tím Đao Tím 5.35 35.52%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.80 26.50%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.53 47.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.87 42.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.79 44.80%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.78 42.51%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.40 33.40%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.19 53.29%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.64 48.12%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 43.40%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.90 41.79%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.44 31.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.93 41.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.38 51.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 34.93%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.16 37.40%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.20 37.24%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.46 50.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.39 32.23%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.43 51.29%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.05 39.31%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.58 47.81%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.39 32.34%
Cung Xanh Cung Xanh 5.03 39.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.22 36.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.73 45.93%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.04 39.24%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.13 36.11%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.05 59.12%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.10 38.41%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.68 28.81%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.63 46.61%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.40 51.68%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.50 50.19%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.07 39.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.80 44.81%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.16 37.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.64 29.11%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.54 48.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.54 49.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.77 43.97%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.92 42.64%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.53 31.45%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.60 50.75%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.09 39.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.15 56.49%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 44.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.56 48.30%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.32%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.75 44.30%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.53 47.87%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.62 47.75%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.40 33.44%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.52 49.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.85 43.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 50.19%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.70 46.09%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.91 42.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.93 41.40%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.99 39.80%