Smeech DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Smeech DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Smeech
-
Hóa Chủ
-
Phục Kích
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
5.19
Vị trí TB
36.63%
Tỉ lệ TOP 4
10.33%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.76 | 43.77% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.38 | 51.19% |
Súng Tái Chế | 4.46 | 50.99% |
Găng Tái Chế | 5.16 | 36.42% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.26 | 35.42% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.24 | 35.72% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.33 | 33.49% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.98 | 40.75% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.83 | 42.50% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.27 | 35.26% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.21 | 34.39% |
Đao Tích Điện II | 5.15 | 36.99% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.13 | 72.73% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.45 | 78.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.10 | 72.05% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.17 | 87.50% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.16 | 88.37% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.14 | 90.48% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.11 | 57.89% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.08 | 73.18% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.01 | 39.79% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.40 | 32.40% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.53 | 30.20% |
Giáp Hextech Piltover | 5.01 | 40.53% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.06 | 39.22% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.18 | 36.26% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.10 | 36.01% |
Đao Tích Điện | 5.38 | 32.85% |
Ấn Học Viện | 4.93 | 40.34% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.37 | 50.00% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.38 | 32.40% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.72 | 46.14% |
Ấn Cực Tốc | 5.07 | 40.00% |
Ấn Pháo Binh | 5.20 | 35.38% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.44 | 50.65% |
Ấn Gia Đình | 3.81 | 62.42% |
Ấn Ánh Lửa | 4.14 | 56.32% |
Ấn Thống Trị | 5.34 | 33.01% |
Ấn Tiên Tri | 5.49 | 30.46% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.76 | 43.53% |
Ấn Nổi Loạn | 3.73 | 61.97% |
Ấn Tái Chế | 4.71 | 45.36% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.42 | 33.33% |
Ấn Phù Thủy | 5.09 | 37.89% |
Ấn Cảnh Binh | 4.07 | 58.30% |
Đã tịch thu! | 1.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 5.07 | 38.64% |
Ấn Chinh Phục | 4.57 | 48.67% |
Ấn Giám Sát | 4.17 | 54.96% |
Giáp Siêu Linh | 5.21 | 37.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.83 | 42.80% |
Tam Luyện Kiếm | 4.80 | 44.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.38 | 29.73% |
Rìu Nham Tinh | 5.26 | 35.17% |
Khiên Băng Randuin | 4.69 | 45.89% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.16 | 37.56% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.10 | 39.23% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 7.19 | 6.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.20 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.81 | 44.68% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.89 | 66.67% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.52 | 26.09% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.15 | 30.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.33 | 35.89% |
Vuốt Thần Long | 5.88 | 30.77% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.73 | 45.45% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.56 | 32.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.47 | 29.73% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.72 | 46.26% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.71 | 28.25% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.56 | 48.19% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.54 | 28.26% |
Thiên Cực Kiếm | 5.37 | 32.82% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.87 | 36.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.75 | 31.25% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.28 | 35.08% |
Món Quà Của Baron | 6.31 | 23.08% |
Thần Thư Morello | 5.60 | 40.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.08 | 36.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.63 | 26.52% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.50 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.47 | 36.17% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.22 | 30.43% |
Bão Tố Runaan | 5.57 | 27.45% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.43 | 32.14% |
Giáp Phân Cực | 5.05 | 47.62% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.24 | 36.76% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.08 | 34.62% |
Găng Tinh Xảo | 4.79 | 44.28% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.09 | 39.17% |
Chùy Thần Lực | 5.47 | 34.69% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.37 | 31.71% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.57 | 48.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.47 | 30.48% |
Ngọc Quá Khổ | 4.93 | 43.42% |
Giáp Đại Hãn | 5.63 | 29.85% |
Bùa Đầu Lâu | 5.26 | 30.77% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.65 | 28.63% |
Thần Búa Tiến Công | 5.35 | 34.45% |
Gương Lừa Gạt | 5.06 | 38.69% |
Mũ Thích Nghi | 4.23 | 55.57% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.86 | 43.19% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.06 | 39.68% |
Đá Hắc Hóa | 5.79 | 16.67% |
Pháo Xương Cá | 4.71 | 43.49% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.37 | 35.59% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.56 | 25.23% |
Kiếm Tai Ương | 6.16 | 17.14% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.68 | 47.62% |
Bão Tố Luden | 5.19 | 36.54% |
Găng Đấu Sĩ | 5.01 | 40.44% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 44.76% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.38 | 32.55% |
Giáp Tay Seeker | 5.66 | 28.74% |
Chùy Bạch Ngân | 4.78 | 44.01% |
Gươm Biến Ảnh | 5.14 | 37.64% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.65 | 45.82% |
Bùa Thăng Hoa | 5.41 | 34.28% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.33 | 32.00% |
Đao Tím | 5.35 | 35.52% |
Kiếm B.F. | 5.80 | 26.50% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.53 | 47.95% |
Huyết Kiếm | 4.87 | 42.67% |
Bùa Xanh | 4.79 | 44.80% |
Áo Choàng Gai | 4.78 | 42.51% |
Giáp Lưới | 5.40 | 33.40% |
Cốc Sức Mạnh | 4.19 | 53.29% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.64 | 48.12% |
Kiếm Tử Thần | 4.83 | 43.40% |
Vuốt Rồng | 4.90 | 41.79% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.44 | 31.91% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.93 | 41.52% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.38 | 51.57% |
Chảo Vàng | 5.33 | 34.93% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.16 | 37.40% |
Đai Khổng Lồ | 5.20 | 37.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.46 | 50.43% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.39 | 32.23% |
Kiếm Súng Hextech | 4.43 | 51.29% |
Vô Cực Kiếm | 5.05 | 39.31% |
Nỏ Sét | 4.58 | 47.81% |
Găng Bảo Thạch | 5.39 | 32.34% |
Cung Xanh | 5.03 | 39.33% |
Nanh Nashor | 5.22 | 36.03% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.73 | 45.93% |
Diệt Khổng Lồ | 5.04 | 39.24% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.13 | 36.11% |
Quỷ Thư Morello | 4.05 | 59.12% |
Gậy Quá Khổ | 5.10 | 38.41% |
Áo Choàng Bạc | 5.68 | 28.81% |
Trái Tim Kiên Định | 4.63 | 46.61% |
Chùy Xuyên Phá | 4.40 | 51.68% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.50 | 50.19% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.07 | 39.51% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.80 | 44.81% |
Bùa Đỏ | 5.16 | 37.18% |
Cung Gỗ | 5.64 | 29.11% |
Áo Choàng Lửa | 4.54 | 48.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.54 | 49.43% |
Cuồng Cung Runaan | 4.77 | 43.97% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.92 | 42.64% |
Găng Đấu Tập | 5.53 | 31.45% |
Siêu Xẻng | 4.60 | 50.75% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.09 | 39.16% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.15 | 56.49% |
Bất Chấp | 4.63 | 44.34% |
Dao Điện Statikk | 4.56 | 48.30% |
Móng Vuốt Sterak | 4.63 | 47.32% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.75 | 44.30% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.53 | 47.87% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.62 | 47.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.40 | 33.44% |
Găng Đạo Tặc | 4.52 | 49.12% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.85 | 43.14% |
Bàn Tay Công Lý | 4.45 | 50.19% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.70 | 46.09% |
Giáp Máu Warmog | 4.91 | 42.14% |
Tụ Bão Zeke | 4.93 | 41.40% |
Phong Kiếm | 4.99 | 39.80% |