Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.28 Vị trí TB
54.57% Tỉ lệ TOP 4
12.07% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dao Điện Statikk
4.26 54.67%
Găng Đạo Tặc
4.13 57.52%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.65 47.54%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.61 66.61%
Găng Bảo Thạch
5.02 40.26%
Ngọn Giáo Shojin
4.97 40.74%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.84 44.17%
Nanh Nashor
4.63 47.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.78 45.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 60.20%
Bùa Xanh
4.67 47.24%
Ấn Vệ Binh
4.25 55.39%
Ấn Nổi Loạn
3.79 62.17%
Gậy Quá Khổ
4.50 51.54%
Cung Gỗ
4.40 52.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.77 44.89%
Nước Mắt Nữ Thần
4.54 50.35%
Cuồng Đao Guinsoo
4.82 43.57%
Mũ Thích Nghi
4.55 50.02%
Vương Miện Chiến Thuật
3.78 63.70%
Kiếm Súng Hextech
4.83 45.11%
Ấn Tiên Tri
4.71 45.70%
Diệt Khổng Lồ
4.84 43.05%
Tụ Bão Zeke
4.29 53.74%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.55 30.27%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.26 55.65%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.98 60.19%
Ấn Pháo Binh
4.77 44.62%
Cốc Sức Mạnh
4.35 52.58%
Quỷ Thư Morello
4.02 60.07%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.06 39.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.05 60.14%
Cuồng Cung Runaan
4.50 50.69%
Bùa Đỏ
4.53 50.31%
Kiếm B.F.
4.46 51.70%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.66 46.80%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.87 44.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.15 37.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.48 51.11%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.55 50.02%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.97 41.70%
Găng Đấu Tập
4.37 53.84%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.22 35.56%
Chùy Xuyên Phá
4.75 45.10%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
4.01 60.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.79 45.61%
Ngọc Quá Khổ
4.24 54.81%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.39 53.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.37 52.00%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.38 52.22%
Vô Cực Kiếm
4.79 45.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.89 43.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.61 48.19%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.38 52.67%
Bàn Tay Công Lý
4.88 42.55%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
5.00 41.15%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.29 36.39%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.07%
Bùa Nguyệt Thạch
3.93 61.95%
Ấn Chinh Phục
4.32 55.36%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.10 37.99%
Cung Xanh
4.27 54.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.81 44.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.93 42.16%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.28 55.09%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.02 39.02%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.16 57.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
4.02 60.87%
Mũ Phù Thủy Rabadon Dao Điện Statikk
4.18 55.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.08 58.58%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.59 49.56%
Phong Kiếm
4.38 51.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.47 52.52%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.92 41.93%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.49 50.30%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
4.15 57.95%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.73 46.51%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.79 64.69%
Vương Miện Hoàng Gia
4.85 41.94%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.14 60.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.58 47.68%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.89 42.73%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.01 58.73%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.64 48.93%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.89 42.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.48 51.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.39 53.36%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.54 51.10%
Thông Đạo Zz'rot
3.82 63.07%
Kiếm Tử Thần
4.61 48.53%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.05 59.71%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.63 48.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.91 42.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
5.87 25.64%
Ấn Gia Đình
3.95 61.33%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.65 45.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.76 43.61%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.56 49.72%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
4.47 50.63%