Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.39 Vị trí TB
51.81% Tỉ lệ TOP 4
9.76% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dao Điện Statikk
4.26 54.63%
Găng Đạo Tặc
4.13 57.50%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.65 47.61%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.61 66.61%
Găng Bảo Thạch
5.02 40.26%
Ngọn Giáo Shojin
4.96 40.88%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.84 44.35%
Nanh Nashor
4.64 47.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.78 45.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 60.17%
Bùa Xanh
4.67 47.21%
Ấn Vệ Binh
4.25 55.38%
Ấn Nổi Loạn
3.79 62.12%
Gậy Quá Khổ
4.51 51.39%
Cung Gỗ
4.40 52.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.78 44.82%
Nước Mắt Nữ Thần
4.55 50.07%
Cuồng Đao Guinsoo
4.82 43.54%
Mũ Thích Nghi
4.56 50.01%
Vương Miện Chiến Thuật
3.78 63.69%
Kiếm Súng Hextech
4.83 45.20%
Ấn Tiên Tri
4.72 45.62%
Diệt Khổng Lồ
4.85 42.99%
Tụ Bão Zeke
4.29 53.85%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.56 30.10%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.26 55.73%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.99 60.10%
Ấn Pháo Binh
4.76 44.68%
Cốc Sức Mạnh
4.35 52.59%
Quỷ Thư Morello
4.02 60.08%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.05 39.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.05 60.17%
Cuồng Cung Runaan
4.49 50.81%
Bùa Đỏ
4.53 50.32%
Kiếm B.F.
4.46 51.55%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.65 47.06%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.87 44.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.15 37.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.47 51.28%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.55 50.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.97 41.45%
Găng Đấu Tập
4.37 53.72%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.23 35.44%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
4.01 60.38%
Chùy Xuyên Phá
4.75 45.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.77 45.80%
Ngọc Quá Khổ
4.25 54.61%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.39 53.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.37 51.89%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.37 52.26%
Vô Cực Kiếm
4.78 45.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.89 43.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.63 47.97%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.37 52.59%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.99 41.38%
Bàn Tay Công Lý
4.86 42.97%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.29 36.18%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.12%
Bùa Nguyệt Thạch
3.92 62.14%
Ấn Chinh Phục
4.33 55.13%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.09 38.11%
Cung Xanh
4.27 54.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.84 43.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.93 42.13%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.29 54.69%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.15 58.15%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.02 38.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
4.03 60.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.08 58.47%
Mũ Phù Thủy Rabadon Dao Điện Statikk
4.18 55.32%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.59 49.61%
Phong Kiếm
4.37 51.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.47 52.70%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.92 42.14%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.47 50.83%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
4.16 57.94%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.74 45.80%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.78 64.86%
Vương Miện Hoàng Gia
4.86 41.77%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.15 59.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.56 48.45%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.90 42.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 58.72%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.07 58.27%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.64 48.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.46 51.74%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.89 42.11%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.54 50.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.40 53.20%
Thông Đạo Zz'rot
3.80 63.31%
Kiếm Tử Thần
4.60 48.77%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.63 48.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.92 41.83%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.07 59.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
5.87 25.56%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.55 49.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.76 43.28%
Ấn Gia Đình
3.97 61.04%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.63 46.05%
Bùa Xanh Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 61.68%