Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.76 Vị trí TB
45.66% Tỉ lệ TOP 4
8.23% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.40 30.06%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.72 46.92%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.52 49.48%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.46 49.66%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 55.05%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.85 43.08%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.91 41.74%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.87 43.61%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.25 55.12%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.42 51.00%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.13 37.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.17 36.10%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.98 41.60%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.39 50.22%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.62 49.85%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.92 42.39%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.68 47.51%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.36 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.68 46.53%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.64 46.91%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.11 37.44%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 6.50 0.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.22 43.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.27 36.10%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.88 42.91%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.35 34.73%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.95 40.21%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.76 27.07%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.71 27.84%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.80 42.53%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.49 30.26%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.67 23.37%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.44 28.77%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.12 70.59%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.60 40.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.25 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.90 34.72%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.60 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.18 34.87%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.59 21.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.02 38.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.61 34.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.33 55.56%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.81 25.37%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.09 36.36%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.03 38.12%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.33 32.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.40 20.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.39 11.11%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.78 26.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.34 31.03%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.40 60.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.45 25.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.19 37.74%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.75 41.92%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.14 42.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.11 36.36%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.75 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.35 39.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.25 55.98%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.94 41.25%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.66 46.93%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.43 57.14%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.12 38.34%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.46 30.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.79 47.37%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.91 42.86%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.75 45.75%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.06 33.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.07 39.04%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.98 24.24%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.95 39.48%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.51 30.77%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.80 22.95%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.10 38.25%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.78 45.79%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.03 40.49%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.97 38.46%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.79 14.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.56 32.26%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.57 26.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.63 30.43%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.84 42.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.35 40.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.28 35.76%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.22 37.50%
Đao Tím Đao Tím 5.18 36.31%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.13 39.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.74 44.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.31 34.01%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.10 39.30%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.71 46.39%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.61 51.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.69 46.98%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.89 42.19%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.14 35.95%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.72 46.72%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.73 45.39%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.26 54.70%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.77 44.44%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 36.74%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.86 42.89%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.18 39.73%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.65 46.71%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.98 40.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 5.08 39.04%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.48 30.33%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.76 46.70%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.31 34.47%
Cung Xanh Cung Xanh 4.99 40.03%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.85 43.82%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.92 41.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.02 39.65%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.54 49.40%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.48 51.87%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.11 38.64%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.21 39.18%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.76 44.04%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.13 39.27%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.70 44.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.94 41.73%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.84 41.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.06 38.93%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.89 42.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.75 46.95%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.40 53.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.91 41.79%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.70 44.16%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.95 43.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.45 52.05%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.10 38.38%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.48 50.27%
Bất Chấp Bất Chấp 4.98 39.76%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.57 48.67%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.01 38.83%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.21 38.25%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 52.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.34 55.41%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.17 38.80%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.54 49.58%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.86 42.80%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.01 39.94%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.96 40.78%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.69 48.64%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.43 52.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.72 47.50%