Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux
-
Học Viện
-
Phù Thủy
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.28
Vị trí TB
54.57%
Tỉ lệ TOP 4
12.07%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.98 | 39.89% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.00 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 5.86 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.33 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 2.00 | 100.00% |
Ấn Phục Kích | 4.55 | 47.73% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.21 | 57.19% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.54 | 50.14% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.46% |
Ấn Cực Tốc | 4.43 | 51.43% |
Ấn Hóa Chủ | 5.47 | 32.58% |
Ấn Pháo Binh | 4.68 | 46.45% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.10 | 58.05% |
Ấn Gia Đình | 3.90 | 63.23% |
Ấn Ánh Lửa | 4.00 | 61.24% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 47.35% |
Ấn Tiên Tri | 4.64 | 47.59% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.50 | 49.92% |
Ấn Nổi Loạn | 3.78 | 63.25% |
Ấn Tái Chế | 4.55 | 49.50% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.71 | 46.39% |
Ấn Cảnh Binh | 4.24 | 56.16% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 90.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.22 | 55.77% |
Ấn Chinh Phục | 4.25 | 55.91% |
Ấn Giám Sát | 4.61 | 48.65% |
Giáp Siêu Linh | 3.75 | 75.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.90 | 38.71% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 48.03% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.40 | 53.31% |
Rìu Nham Tinh | 4.44 | 54.04% |
Khiên Băng Randuin | 4.18 | 57.74% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.19 | 37.04% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.79 | 45.94% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.53 | 49.31% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.84 | 44.04% |
Huyết Thần Kiếm | 5.48 | 34.78% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.13 | 37.57% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.33 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.16 | 37.21% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.04 | 36.00% |
Vuốt Thần Long | 5.40 | 20.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.29 | 42.86% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.86 | 14.29% |
Diệt Ác Quỷ | 5.06 | 37.05% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.88 | 37.50% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.64 | 48.91% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.07 | 36.79% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.17 | 39.73% |
Thiên Cực Kiếm | 5.81 | 22.92% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.22 | 34.78% |
Găng Ngọc Thạch | 5.49 | 30.27% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.28 | 41.86% |
Món Quà Của Baron | 4.45 | 51.88% |
Thần Thư Morello | 4.89 | 42.86% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 57.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.30 | 48.15% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.25 | 35.04% |
Bùa Tro Tàn | 4.50 | 50.47% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.75 | 40.00% |
Bão Tố Runaan | 4.89 | 39.29% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 46.29% |
Giáp Phân Cực | 3.86 | 71.43% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 56.95% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.50 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 62.50% |
Găng Tinh Xảo | 4.63 | 49.27% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.85 | 45.00% |
Chùy Thần Lực | 5.12 | 39.39% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.33 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.80 | 63.48% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.34 | 53.36% |
Ngọc Quá Khổ | 4.10 | 57.56% |
Giáp Đại Hãn | 6.14 | 13.64% |
Bùa Đầu Lâu | 4.65 | 46.81% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.90 | 42.23% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 42.67% |
Gương Lừa Gạt | 4.50 | 53.68% |
Mũ Thích Nghi | 4.27 | 55.56% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.55 | 45.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.51 | 50.75% |
Đá Hắc Hóa | 5.29 | 35.70% |
Pháo Xương Cá | 4.64 | 48.91% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.23 | 33.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.12 | 34.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.54 | 49.19% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.63 | 49.20% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 49.98% |
Găng Đấu Sĩ | 4.46 | 49.59% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.21 | 31.91% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 44.89% |
Giáp Tay Seeker | 4.89 | 45.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.83 | 42.93% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 40.91% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.92 | 39.58% |
Bùa Thăng Hoa | 4.75 | 45.19% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.07 | 37.14% |
Đao Tím | 4.66 | 47.40% |
Kiếm B.F. | 4.64 | 48.21% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.14 | 56.83% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 49.43% |
Bùa Xanh | 4.58 | 49.57% |
Áo Choàng Gai | 4.61 | 47.85% |
Giáp Lưới | 4.37 | 53.09% |
Cốc Sức Mạnh | 4.14 | 56.41% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.59 | 48.70% |
Kiếm Tử Thần | 4.63 | 48.31% |
Vuốt Rồng | 4.65 | 49.77% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.24 | 55.71% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.71 | 65.38% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.55 | 49.69% |
Chảo Vàng | 5.17 | 35.21% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.60 | 49.26% |
Đai Khổng Lồ | 4.73 | 47.41% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.25 | 56.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.46 | 51.20% |
Kiếm Súng Hextech | 4.60 | 48.94% |
Vô Cực Kiếm | 4.83 | 43.77% |
Nỏ Sét | 4.52 | 50.83% |
Găng Bảo Thạch | 4.81 | 44.59% |
Cung Xanh | 4.48 | 50.95% |
Nanh Nashor | 4.41 | 52.37% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.08 | 59.79% |
Diệt Khổng Lồ | 4.57 | 48.80% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 62.10% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 58.41% |
Gậy Quá Khổ | 4.65 | 48.62% |
Áo Choàng Bạc | 4.43 | 52.67% |
Trái Tim Kiên Định | 4.54 | 50.76% |
Chùy Xuyên Phá | 4.49 | 50.64% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.11 | 57.92% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.56 | 49.54% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.38 | 50.75% |
Bùa Đỏ | 4.50 | 50.75% |
Cung Gỗ | 4.48 | 51.40% |
Áo Choàng Lửa | 4.52 | 53.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 55.42% |
Cuồng Cung Runaan | 4.46 | 51.74% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.28 | 55.70% |
Găng Đấu Tập | 4.52 | 51.08% |
Siêu Xẻng | 4.02 | 60.79% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.61 | 48.24% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.37 | 54.47% |
Bất Chấp | 4.68 | 45.94% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 58.62% |
Móng Vuốt Sterak | 4.51 | 51.35% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.41 | 52.45% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.98 | 60.34% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.01 | 61.96% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.70 | 47.66% |
Găng Đạo Tặc | 4.13 | 57.52% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.65 | 47.56% |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 | 50.34% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 59.05% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 49.59% |
Tụ Bão Zeke | 4.10 | 57.45% |
Phong Kiếm | 4.28 | 54.02% |