Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dao Điện Statikk
4.27 54.50%
Găng Đạo Tặc
4.13 57.48%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.65 47.60%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.61 66.64%
Găng Bảo Thạch
5.03 40.13%
Ngọn Giáo Shojin
4.97 40.85%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.84 44.15%
Nanh Nashor
4.63 47.82%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.79 44.96%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 60.19%
Bùa Xanh
4.67 47.14%
Ấn Vệ Binh
4.24 55.44%
Ấn Nổi Loạn
3.78 62.17%
Gậy Quá Khổ
4.51 51.35%
Cung Gỗ
4.41 52.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.76 45.16%
Nước Mắt Nữ Thần
4.56 49.94%
Cuồng Đao Guinsoo
4.83 43.36%
Mũ Thích Nghi
4.57 49.82%
Vương Miện Chiến Thuật
3.78 63.70%
Kiếm Súng Hextech
4.83 45.21%
Ấn Tiên Tri
4.72 45.38%
Diệt Khổng Lồ
4.85 43.16%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.55 30.32%
Tụ Bão Zeke
4.29 53.63%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.27 55.63%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.99 60.14%
Ấn Pháo Binh
4.76 44.66%
Cốc Sức Mạnh
4.36 52.29%
Quỷ Thư Morello
4.03 59.92%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.05 39.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.05 60.15%
Cuồng Cung Runaan
4.50 50.69%
Bùa Đỏ
4.54 50.19%
Kiếm B.F.
4.48 51.16%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.86 44.29%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.64 47.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.14 37.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.45 51.53%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.54 50.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.95 41.93%
Găng Đấu Tập
4.38 53.69%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.21 35.84%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
4.00 60.82%
Chùy Xuyên Phá
4.75 45.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.77 45.89%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.40 53.41%
Ngọc Quá Khổ
4.26 54.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.36 52.13%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.35 52.70%
Vô Cực Kiếm
4.77 45.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.88 43.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.65 47.50%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.36 53.11%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
5.00 41.10%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.28 36.25%
Bàn Tay Công Lý
4.88 42.58%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.81 44.08%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.07 38.33%
Bùa Nguyệt Thạch
3.93 62.04%
Ấn Chinh Phục
4.32 55.36%
Cung Xanh
4.29 54.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.91 42.63%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.14 58.60%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.00 39.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.29 54.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.09 58.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
4.02 60.47%
Mũ Phù Thủy Rabadon Dao Điện Statikk
4.18 55.43%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.60 49.55%
Phong Kiếm
4.39 51.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.45 53.10%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.92 42.23%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
4.14 58.06%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.47 50.94%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.72 46.22%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.78 64.97%
Vương Miện Hoàng Gia
4.88 41.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.55 48.49%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.90 43.06%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.15 59.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.03 58.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.41 52.91%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.08 58.14%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 48.09%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.88 42.38%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.53 51.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.39 53.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.93 41.26%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.61 49.08%
Thông Đạo Zz'rot
3.83 62.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
5.86 25.75%
Kiếm Tử Thần
4.59 48.93%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.03 60.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.58 49.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.77 43.32%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.64 46.46%
Ấn Gia Đình
3.95 61.17%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.76 45.23%