Lux DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Lux DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.41 Vị trí TB
47.14% Tỉ lệ TOP 4
14.29% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dao Điện Statikk
4.26 54.59%
Găng Đạo Tặc
4.13 57.50%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.65 47.65%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.61 66.66%
Găng Bảo Thạch
5.02 40.23%
Ngọn Giáo Shojin
4.97 40.84%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.84 44.27%
Nanh Nashor
4.64 47.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.79 45.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 60.16%
Bùa Xanh
4.67 47.22%
Ấn Vệ Binh
4.24 55.46%
Ấn Nổi Loạn
3.79 62.10%
Gậy Quá Khổ
4.51 51.36%
Cung Gỗ
4.40 52.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.77 44.98%
Nước Mắt Nữ Thần
4.56 50.02%
Cuồng Đao Guinsoo
4.82 43.45%
Mũ Thích Nghi
4.56 49.86%
Vương Miện Chiến Thuật
3.78 63.62%
Kiếm Súng Hextech
4.83 45.17%
Ấn Tiên Tri
4.72 45.46%
Diệt Khổng Lồ
4.85 43.07%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.55 30.24%
Tụ Bão Zeke
4.28 53.95%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.26 55.76%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.99 60.10%
Ấn Pháo Binh
4.77 44.52%
Cốc Sức Mạnh
4.36 52.49%
Quỷ Thư Morello
4.02 60.08%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.05 39.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.04 60.23%
Cuồng Cung Runaan
4.49 50.81%
Bùa Đỏ
4.54 50.19%
Kiếm B.F.
4.47 51.35%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.88 44.09%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.64 47.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.15 37.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.47 51.07%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.54 50.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.97 41.53%
Găng Đấu Tập
4.38 53.66%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.22 35.52%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
4.00 60.64%
Chùy Xuyên Phá
4.75 45.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.78 45.78%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.39 53.71%
Ngọc Quá Khổ
4.25 54.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.37 51.88%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.36 52.35%
Vô Cực Kiếm
4.77 45.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.88 43.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.64 47.73%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.36 52.95%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
5.00 41.06%
Bàn Tay Công Lý
4.87 42.87%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.28 36.41%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.09%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.08 38.25%
Bùa Nguyệt Thạch
3.93 62.08%
Cung Xanh
4.28 54.29%
Ấn Chinh Phục
4.32 55.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.83 43.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.92 42.34%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.28 54.78%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.14 58.31%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.00 39.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
4.02 60.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.09 58.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Dao Điện Statikk
4.18 55.20%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.60 49.45%
Phong Kiếm
4.37 51.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.46 52.83%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.92 42.23%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.47 50.95%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
4.15 57.89%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.74 45.81%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.78 64.86%
Vương Miện Hoàng Gia
4.85 42.29%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.15 59.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.56 48.38%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.90 43.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.02 58.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.45 52.35%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.56%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.64 48.48%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.90 42.05%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.54 51.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.39 53.17%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.63 48.98%
Thông Đạo Zz'rot
3.81 63.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.94 41.38%
Kiếm Tử Thần
4.60 48.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.56 49.68%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.05 59.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
5.86 25.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.76 43.34%
Ấn Gia Đình
3.96 61.00%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.65 45.85%
Bùa Xanh Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 61.55%