Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.75 Vị trí TB
64.65% Tỉ lệ TOP 4
17.49% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.27 54.35%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.95 60.96%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.18 55.03%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.26 56.08%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.37 70.99%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.52 70.07%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.19 57.16%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.60 68.01%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.33 72.69%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.24 74.12%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.42 70.69%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.84 61.17%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.72 63.10%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.99 58.63%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.63 67.51%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.15 56.72%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.79 62.44%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.56 91.01%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 56.70%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.48 66.31%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.63 67.71%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.63 90.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.83 62.25%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.90 61.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.40 70.62%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.65 66.47%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.44 69.95%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 53.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.74 64.15%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.64 62.48%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.99 59.19%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.03 69.23%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.00 59.24%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 85.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.35 69.44%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.30 70.37%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.89 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.55 81.82%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.46 84.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.03 58.40%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.48 66.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.32 53.02%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.92 59.45%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.92 60.27%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.47 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.54 66.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.22 54.49%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.08 71.43%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 58.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.62 66.52%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.50 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.86 59.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.10 57.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.66 65.97%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.08 76.92%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.85 78.85%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.97 60.01%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.71 85.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.68 64.24%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.67 80.95%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.00 70.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.80 63.60%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.56 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.77 64.26%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.25 81.25%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.18 76.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.83 64.17%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.57 67.97%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.13 37.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.71 65.13%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.17 56.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.25 56.16%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.73 64.46%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.27 74.53%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.52 62.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.46 70.27%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.68 65.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.21 55.81%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.03 59.08%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.96 58.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.70 65.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.12 74.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.05 58.96%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.99 60.37%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 64.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.18 56.66%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.92 60.58%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.21 54.49%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.67 64.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.78 57.65%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.03 58.71%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.11 54.29%
Đao Tím Đao Tím 3.86 63.57%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.39 52.86%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.45 70.51%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.82 62.84%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.50 70.04%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.47 72.28%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.72 67.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.19 73.51%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.46 71.21%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.94 62.13%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.19 74.77%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.72 65.48%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 66.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.17 75.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.14 59.90%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.67 66.07%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.47 51.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.50 69.81%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.76 65.09%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.47 70.32%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.15 56.62%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.55 69.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.72 65.39%
Cung Xanh Cung Xanh 3.89 62.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.57 68.18%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.78 91.38%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.59 68.06%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 73.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.31 73.12%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.17 56.78%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.83 63.59%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.53 71.07%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.39 72.05%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.62 67.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.39 72.29%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.56 68.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.48 69.77%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.10 58.23%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.59 70.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.23 75.53%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.67 66.84%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.60 66.83%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.08 59.12%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.24 75.14%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.58 68.03%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.55 69.13%
Bất Chấp Bất Chấp 3.88 61.23%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.41 71.50%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.61 67.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.81 64.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.51 69.04%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 69.73%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.10 58.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.34 72.90%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.57 68.33%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.59 68.30%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.40 73.58%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.20 76.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.38 69.84%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.47 69.96%