Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.45 Vị trí TB
70.34% Tỉ lệ TOP 4
21.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.23 54.97%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.38 52.04%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.43 51.76%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.55 68.23%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.65 67.84%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.31 54.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.66 66.62%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.51 69.21%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.16 76.41%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.54 69.37%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.93 61.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.76 61.79%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.08 57.87%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.58 68.35%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.22 55.65%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.89 60.38%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.60 89.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.30 53.68%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.54 65.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.66 67.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.35 90.32%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.97 61.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.90 62.45%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.54 68.42%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.76 63.98%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.77 64.77%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.37 52.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.66 64.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.71 65.22%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.24 54.78%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.61 63.64%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.09 57.81%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.80 60.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.79 62.30%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.35 55.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.80 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.63 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.30 90.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.15 53.25%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.51 80.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.48 49.42%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.45 50.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.12 56.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.58 45.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.94 56.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.46 50.66%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.79 59.52%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.31 54.16%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.77 63.91%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.33 66.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.63 67.61%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.30 53.77%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.91 61.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.29 71.43%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.43 63.64%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.19 55.69%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.25 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.87 62.27%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.00 72.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.67 80.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.93 61.89%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.69 65.38%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.98 59.36%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 46.15%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.24 77.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.97 60.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.55 69.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.75 87.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.85 62.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.27 54.44%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.59 49.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.90 60.77%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.39 72.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.88 58.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.64 67.53%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.81 63.45%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.17 55.65%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.15 57.05%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.28 54.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.85 63.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.62 66.22%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.14 57.61%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.96 59.36%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.93 46.34%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.43 50.51%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.01 59.98%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.13 58.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.42 73.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.30 73.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.99 60.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.72 62.07%
Đao Tím Đao Tím 3.88 60.93%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.50 50.64%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.43 68.14%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.87 62.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.62 68.14%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.57 65.76%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.03 60.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.28 72.21%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.50 70.71%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.95 61.58%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.32 73.92%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.64 67.20%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 64.91%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.31 73.30%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.25 56.62%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.70 65.00%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.28 54.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.50 69.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.88 62.83%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.61 68.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.14 57.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.60 68.99%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.86 63.17%
Cung Xanh Cung Xanh 3.89 62.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.74 65.48%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.56 95.79%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.74 65.75%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.50 70.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.39 72.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.28 54.95%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.08 57.68%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.56 71.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.53 70.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.72 65.55%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.55 69.71%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.43 69.74%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.66 66.67%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.22 55.92%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.70 62.77%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.40 70.67%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.76 65.21%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.52 69.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.22 56.34%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.30 73.58%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.73 65.57%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.62 67.82%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 57.97%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.56 68.84%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.68 67.97%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.49 67.61%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.64 66.23%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.60 66.97%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.17 57.07%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.46 70.97%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.72 65.05%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.69 66.34%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.27 57.58%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.21 76.02%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.43 70.22%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.55 68.02%