Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.68 Vị trí TB
65.76% Tỉ lệ TOP 4
18.64% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.16 75.51%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.59 83.37%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.23 73.12%
Ngọn Giáo Shojin
4.30 53.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.31 72.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.89 79.63%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.89 79.10%
Quỷ Thư Morello
3.61 66.62%
Găng Bảo Thạch
4.35 52.75%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.80 80.43%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.26 53.42%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.94 61.03%
Nanh Nashor
4.25 54.47%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.25 73.58%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.51 48.86%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.22 73.81%
Dao Điện Statikk
3.70 65.22%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.63 83.10%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.57 65.81%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.93 78.60%
Bùa Xanh
3.84 63.10%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.29 71.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.62 83.59%
Bùa Đỏ
3.90 60.67%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.55 84.84%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.82 64.06%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.24 73.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.08 77.09%
Mũ Thích Nghi
3.51 70.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.95 60.36%
Diệt Khổng Lồ
4.21 55.10%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.83 80.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.61 83.35%
Nước Mắt Nữ Thần
4.54 48.68%
Kiếm Súng Hextech
3.83 62.66%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.89 79.39%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.62 83.60%
Cuồng Đao Guinsoo
4.34 52.65%
Gậy Quá Khổ
4.44 51.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.03 77.46%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.88 59.98%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.62 66.63%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.60 83.44%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.07 76.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.37%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.92 79.08%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.27 74.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.28 72.87%
Găng Tinh Xảo
3.51 67.31%
Kiếm Súng Hextech Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.63 84.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.79 64.30%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.57 84.72%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.48 69.69%
Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.63 83.04%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.86 61.91%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.67%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.60 66.29%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.39 51.22%
Cung Gỗ
4.20 55.23%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.97 79.32%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.89 79.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.43 70.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.22 55.36%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.90 79.44%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.58 83.86%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.81 80.90%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.05 78.28%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.32 71.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.99 61.73%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.54 85.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.31 72.40%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.76 64.08%
Chùy Xuyên Phá
3.74 63.64%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.33 50.97%
Ấn Bắn Tỉa
4.35 53.48%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.33 52.58%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.84 80.19%
Bàn Tay Công Lý
3.86 62.15%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.38 70.40%
Kiếm B.F.
4.71 45.27%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.71 65.57%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.17 75.19%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.89 80.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.38 72.91%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.37 71.02%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.84 79.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.69 83.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.71%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.51 69.90%
Kiếm Súng Hextech Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.87 80.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.60 84.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.69 65.48%
Mũ Thích Nghi Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.52 86.03%
Ấn Nổi Loạn
3.36 69.69%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.01 77.44%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.51 69.37%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.72 62.84%
Ấn Chinh Phục
3.97 58.64%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.55 48.12%
Găng Đấu Tập
4.17 55.54%