Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.45 Vị trí TB
69.52% Tỉ lệ TOP 4
20.95% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.73 64.37%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.79 62.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.20 52.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.12 53.66%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 66.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.06 38.89%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.75 75.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.36 35.71%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.77 65.66%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.09 56.25%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.05 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.06 87.50%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 3.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.50 38.89%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.40 60.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.00 75.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.52 47.83%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.16 55.84%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.61 44.93%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.21 51.72%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.55 67.66%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.93 60.35%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.93 62.19%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.70 81.69%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.57 69.25%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.70 44.16%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.35 51.05%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.11 76.42%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.30 73.23%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.20 75.89%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.21 74.57%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.14 55.99%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.38 70.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.62 65.79%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.95 61.84%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.81 62.34%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.69 65.83%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.04 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.92 61.38%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.29 71.56%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.59 70.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.78 83.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.40 70.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.44 68.51%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.98 76.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.15 74.45%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.77 62.03%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.66 64.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.11 74.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.41 69.71%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.57 66.74%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.81 64.58%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.97 59.41%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.86 42.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.94 55.10%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.96 55.56%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.25 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.33 83.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.60 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.89 61.24%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.14 65.52%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.19 55.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.94 59.87%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.67 64.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.25 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.25 67.86%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.93 59.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.83 68.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.33 70.26%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.00 75.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.17 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.96 78.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.87 60.95%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.10 75.11%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.31 92.31%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.46 68.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.35 70.06%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.14 74.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.43 64.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.50 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.46 69.45%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.84 60.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.30 71.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.86 85.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.62 84.80%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.26 72.47%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.37 70.29%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.19 87.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.24 72.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.49 68.53%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.56 66.86%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.29 69.91%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.91 80.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.76 57.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.21 74.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.20 73.06%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.65 66.47%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.96 62.34%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.69 63.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.33 71.26%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.21 76.09%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.70 64.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.41 69.76%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.64 64.10%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.60 66.32%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.55 67.38%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.73 66.67%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.93 70.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.42 71.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.57 65.95%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.32 57.89%
Đao Tím Đao Tím 3.48 67.82%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.19 55.60%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.43 71.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.65 66.17%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.27 73.31%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.79 64.45%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.91 64.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.02 76.15%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.22 75.12%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.58 67.80%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.41 71.99%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.39 71.39%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.09 75.73%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.22 73.73%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.37 49.69%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.46 70.24%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.50 49.26%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.12 75.83%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.60 67.17%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.10 75.98%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.67 65.38%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.56 70.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.42 70.20%
Cung Xanh Cung Xanh 3.60 67.16%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.09 75.58%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.97 90.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.19 74.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.27 73.98%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.83 79.95%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.11 57.60%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.91 62.35%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.74 66.26%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.02 77.93%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.18 74.63%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.14 75.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.21 72.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.93 78.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.84 62.98%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.52 69.31%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.47 70.25%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.37 72.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.99 76.35%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.97 60.63%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.23 74.07%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.18 74.02%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.79 63.59%
Bất Chấp Bất Chấp 3.47 69.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.99 77.74%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.62 67.24%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.92 60.69%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.35 71.54%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.56 67.77%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.05 58.95%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.09 76.83%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.60 67.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.30 72.64%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.05 80.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.26 75.27%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.39 70.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.17 75.50%