Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Tiên Tri
Giá
5
Máu
950
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.54
Vị trí TB
68.35%
Tỉ lệ TOP 4
21.52%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.73 | 64.11% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.78 | 62.96% |
Súng Tái Chế | 4.23 | 51.81% |
Găng Tái Chế | 4.12 | 54.76% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.84 | 42.11% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.75 | 75.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.50 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.20 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.69 | 66.36% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.14 | 56.43% |
Đao Tích Điện II | 3.91 | 65.22% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.38 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.00 | 88.24% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.32 | 42.11% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.86 | 57.14% |
Giáp Hextech Piltover | 3.00 | 75.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.52 | 47.83% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.12 | 56.98% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.57 | 46.05% |
Đao Tích Điện | 4.23 | 51.61% |
Ấn Học Viện | 3.56 | 67.70% |
Ấn Phục Kích | 3.91 | 60.59% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.94 | 61.33% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.70 | 81.73% |
Ấn Cực Tốc | 3.57 | 69.19% |
Ấn Hóa Chủ | 4.68 | 44.64% |
Ấn Pháo Binh | 4.29 | 51.77% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.09 | 76.65% |
Ấn Gia Đình | 3.31 | 72.86% |
Ấn Ánh Lửa | 3.20 | 76.00% |
Ấn Thống Trị | 3.20 | 74.65% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.09 | 56.64% |
Ấn Nổi Loạn | 3.39 | 69.70% |
Ấn Tái Chế | 3.66 | 64.81% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.96 | 61.80% |
Ấn Phù Thủy | 3.82 | 62.44% |
Ấn Cảnh Binh | 3.70 | 65.70% |
Đã tịch thu! | 2.04 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.92 | 60.98% |
Ấn Chinh Phục | 3.29 | 71.54% |
Ấn Giám Sát | 3.59 | 69.65% |
Giáp Siêu Linh | 2.55 | 86.36% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.46 | 69.49% |
Tam Luyện Kiếm | 3.45 | 68.18% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.98 | 76.45% |
Rìu Nham Tinh | 3.16 | 74.38% |
Khiên Băng Randuin | 3.55 | 67.02% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.65 | 64.78% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.12 | 73.67% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.41 | 69.60% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.58 | 66.46% |
Huyết Thần Kiếm | 3.87 | 60.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.96 | 59.21% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.86 | 42.86% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.84 | 56.14% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.93 | 56.67% |
Vuốt Thần Long | 3.25 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.33 | 83.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.82 | 90.91% |
Diệt Ác Quỷ | 3.85 | 62.18% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.09 | 69.70% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.19 | 55.08% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.93 | 59.49% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.65 | 65.36% |
Thiên Cực Kiếm | 4.15 | 51.96% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.13 | 70.00% |
Găng Ngọc Thạch | 3.92 | 60.14% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.79 | 66.67% |
Món Quà Của Baron | 3.34 | 70.00% |
Thần Thư Morello | 3.01 | 75.46% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.29 | 42.86% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.07 | 76.67% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.90 | 60.36% |
Bùa Tro Tàn | 3.10 | 75.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.20 | 93.33% |
Bão Tố Runaan | 3.41 | 69.23% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.36 | 69.83% |
Giáp Phân Cực | 1.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.15 | 74.41% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.43 | 64.29% |
Áo Choàng Thái Dương | 1.50 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.46 | 69.51% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.77 | 61.54% |
Chùy Thần Lực | 3.34 | 71.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.00 | 77.78% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.71 | 83.77% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.25 | 72.53% |
Ngọc Quá Khổ | 3.35 | 70.58% |
Giáp Đại Hãn | 2.11 | 89.47% |
Bùa Đầu Lâu | 3.24 | 72.68% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.51 | 68.03% |
Thần Búa Tiến Công | 3.66 | 65.26% |
Gương Lừa Gạt | 3.30 | 69.79% |
Mũ Thích Nghi | 2.91 | 80.16% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.60 | 60.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.21 | 74.31% |
Đá Hắc Hóa | 3.22 | 72.60% |
Pháo Xương Cá | 3.70 | 65.26% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.03 | 60.63% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.62 | 64.53% |
Kiếm Tai Ương | 3.34 | 71.15% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.18 | 76.47% |
Bão Tố Luden | 3.70 | 64.80% |
Găng Đấu Sĩ | 3.43 | 68.30% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.67 | 65.12% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.57 | 66.84% |
Giáp Tay Seeker | 3.56 | 67.72% |
Chùy Bạch Ngân | 3.85 | 64.84% |
Gươm Biến Ảnh | 4.11 | 65.71% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.46 | 70.15% |
Bùa Thăng Hoa | 3.58 | 66.11% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.19 | 61.90% |
Đao Tím | 3.48 | 68.01% |
Kiếm B.F. | 4.16 | 56.12% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.37 | 73.31% |
Huyết Kiếm | 3.63 | 66.45% |
Bùa Xanh | 3.27 | 73.33% |
Áo Choàng Gai | 3.79 | 64.38% |
Giáp Lưới | 3.94 | 63.51% |
Cốc Sức Mạnh | 3.05 | 75.72% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.22 | 75.17% |
Kiếm Tử Thần | 3.59 | 67.72% |
Vuốt Rồng | 3.39 | 72.34% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.43 | 70.30% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.10 | 75.51% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.25 | 73.49% |
Chảo Vàng | 4.44 | 48.88% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.48 | 70.06% |
Đai Khổng Lồ | 4.50 | 48.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.12 | 76.05% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.60 | 67.30% |
Kiếm Súng Hextech | 3.10 | 75.92% |
Vô Cực Kiếm | 3.66 | 65.56% |
Nỏ Sét | 3.56 | 69.79% |
Găng Bảo Thạch | 3.41 | 70.28% |
Cung Xanh | 3.60 | 67.23% |
Nanh Nashor | 3.09 | 75.58% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.94 | 90.32% |
Diệt Khổng Lồ | 3.19 | 74.46% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.30 | 73.39% |
Quỷ Thư Morello | 2.83 | 79.94% |
Gậy Quá Khổ | 4.10 | 57.66% |
Áo Choàng Bạc | 3.95 | 62.24% |
Trái Tim Kiên Định | 3.65 | 67.88% |
Chùy Xuyên Phá | 3.01 | 78.01% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.18 | 74.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.14 | 75.90% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.17 | 73.41% |
Bùa Đỏ | 2.93 | 78.15% |
Cung Gỗ | 3.83 | 63.04% |
Áo Choàng Lửa | 3.60 | 67.57% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.48 | 70.27% |
Cuồng Cung Runaan | 3.36 | 72.36% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.06 | 75.45% |
Găng Đấu Tập | 3.94 | 61.03% |
Siêu Xẻng | 3.20 | 74.70% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.18 | 74.05% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.69 | 66.20% |
Bất Chấp | 3.44 | 70.32% |
Dao Điện Statikk | 2.99 | 77.66% |
Móng Vuốt Sterak | 3.60 | 68.15% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.90 | 61.64% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.35 | 71.32% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.60 | 67.34% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.04 | 59.36% |
Găng Đạo Tặc | 3.09 | 76.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.58 | 67.88% |
Bàn Tay Công Lý | 3.29 | 72.80% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.00 | 80.95% |
Giáp Máu Warmog | 3.26 | 75.31% |
Tụ Bão Zeke | 3.38 | 71.18% |
Phong Kiếm | 3.17 | 75.64% |