Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar
-
Cỗ Máy Tự Động
-
Tiên Tri
Giá
5
Máu
950
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.56
Vị trí TB
64.81%
Tỉ lệ TOP 4
25.93%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.82 | 62.20% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.85 | 60.61% |
Súng Tái Chế | 4.07 | 57.02% |
Găng Tái Chế | 4.56 | 45.68% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.58 | 65.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.67 | 83.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 65.63% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.92 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.13 | 53.09% |
Đao Tích Điện II | 3.52 | 62.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.75 | 87.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.67 | 91.67% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.43 | 97.30% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.66 | 80.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.45 | 90.91% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.67 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.43 | 75.68% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.58 | 41.67% |
Giáp Hextech Piltover | 6.80 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.08 | 55.56% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.40 | 52.26% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.16 | 58.62% |
Đao Tích Điện | 4.42 | 52.73% |
Ấn Học Viện | 3.71 | 65.56% |
Ấn Phục Kích | 3.93 | 60.75% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.90 | 61.80% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.92 | 77.72% |
Ấn Cực Tốc | 3.61 | 68.13% |
Ấn Hóa Chủ | 4.65 | 45.47% |
Ấn Pháo Binh | 4.09 | 57.84% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.24 | 74.19% |
Ấn Gia Đình | 3.08 | 76.25% |
Ấn Ánh Lửa | 3.24 | 74.75% |
Ấn Thống Trị | 3.28 | 72.73% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.04 | 58.26% |
Ấn Nổi Loạn | 3.16 | 73.46% |
Ấn Tái Chế | 4.15 | 55.72% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.00 | 60.83% |
Ấn Phù Thủy | 3.94 | 59.97% |
Ấn Cảnh Binh | 3.68 | 65.68% |
Đã tịch thu! | 2.25 | 95.34% |
Ấn Vệ Binh | 3.94 | 61.45% |
Ấn Chinh Phục | 3.32 | 70.60% |
Ấn Giám Sát | 3.59 | 68.70% |
Giáp Siêu Linh | 2.26 | 82.86% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.73 | 65.61% |
Tam Luyện Kiếm | 3.55 | 67.57% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.00 | 76.38% |
Rìu Nham Tinh | 3.21 | 73.08% |
Khiên Băng Randuin | 3.69 | 63.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.63 | 65.35% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.16 | 73.12% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.59 | 67.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.64 | 65.32% |
Huyết Thần Kiếm | 4.22 | 47.73% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.88 | 60.66% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.20 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.18 | 58.41% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.29 | 48.78% |
Vuốt Thần Long | 3.20 | 80.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.13 | 46.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.29 | 78.57% |
Diệt Ác Quỷ | 3.81 | 61.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.27 | 71.83% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.10 | 57.84% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.97 | 59.54% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.67 | 65.47% |
Thiên Cực Kiếm | 4.57 | 48.52% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.89 | 56.60% |
Găng Ngọc Thạch | 4.01 | 58.23% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.93 | 59.34% |
Món Quà Của Baron | 3.41 | 69.63% |
Thần Thư Morello | 3.08 | 74.87% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.63 | 75.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.57 | 64.86% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.92 | 59.89% |
Bùa Tro Tàn | 3.16 | 73.70% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.35 | 69.23% |
Bão Tố Runaan | 3.41 | 69.77% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.41 | 69.31% |
Giáp Phân Cực | 1.88 | 87.50% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.26 | 72.03% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.43 | 61.90% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.00 | 72.73% |
Găng Tinh Xảo | 3.49 | 68.81% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.95 | 61.90% |
Chùy Thần Lực | 3.36 | 69.95% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.19 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.72 | 83.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.33 | 71.21% |
Ngọc Quá Khổ | 3.47 | 69.44% |
Giáp Đại Hãn | 2.65 | 83.87% |
Bùa Đầu Lâu | 3.35 | 70.52% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.58 | 66.90% |
Thần Búa Tiến Công | 3.86 | 62.15% |
Gương Lừa Gạt | 3.50 | 67.61% |
Mũ Thích Nghi | 2.96 | 79.17% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.45 | 61.22% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.23 | 73.69% |
Đá Hắc Hóa | 3.23 | 72.56% |
Pháo Xương Cá | 3.81 | 61.26% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.99 | 60.40% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.02 | 59.42% |
Kiếm Tai Ương | 3.44 | 69.43% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.54 | 70.37% |
Bão Tố Luden | 3.81 | 62.38% |
Găng Đấu Sĩ | 3.64 | 67.56% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.67 | 66.06% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.81 | 60.85% |
Giáp Tay Seeker | 3.50 | 67.71% |
Chùy Bạch Ngân | 3.81 | 62.86% |
Gươm Biến Ảnh | 3.96 | 55.29% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.32 | 72.04% |
Bùa Thăng Hoa | 3.63 | 64.92% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.14 | 56.82% |
Đao Tím | 3.47 | 68.89% |
Kiếm B.F. | 4.26 | 54.54% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.20 | 73.55% |
Huyết Kiếm | 3.67 | 65.40% |
Bùa Xanh | 3.30 | 72.77% |
Áo Choàng Gai | 3.81 | 63.30% |
Giáp Lưới | 3.77 | 62.18% |
Cốc Sức Mạnh | 3.06 | 75.89% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.26 | 74.13% |
Kiếm Tử Thần | 3.62 | 66.80% |
Vuốt Rồng | 3.37 | 72.69% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.52 | 68.13% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.14 | 74.86% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.30 | 73.04% |
Chảo Vàng | 4.05 | 59.83% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.53 | 69.29% |
Đai Khổng Lồ | 4.52 | 48.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.13 | 75.35% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.62 | 66.83% |
Kiếm Súng Hextech | 3.18 | 74.41% |
Vô Cực Kiếm | 3.72 | 64.67% |
Nỏ Sét | 3.53 | 70.24% |
Găng Bảo Thạch | 3.43 | 69.80% |
Cung Xanh | 3.61 | 67.24% |
Nanh Nashor | 3.16 | 74.15% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.78 | 95.83% |
Diệt Khổng Lồ | 3.25 | 73.26% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.33 | 70.94% |
Quỷ Thư Morello | 2.88 | 79.07% |
Gậy Quá Khổ | 4.16 | 56.89% |
Áo Choàng Bạc | 3.93 | 61.45% |
Trái Tim Kiên Định | 3.54 | 69.69% |
Chùy Xuyên Phá | 3.06 | 76.99% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.19 | 74.09% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.17 | 75.37% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.30 | 70.74% |
Bùa Đỏ | 2.98 | 77.28% |
Cung Gỗ | 3.92 | 60.82% |
Áo Choàng Lửa | 3.63 | 68.91% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.30 | 73.94% |
Cuồng Cung Runaan | 3.38 | 71.00% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.62 | 67.57% |
Găng Đấu Tập | 3.98 | 60.13% |
Siêu Xẻng | 3.19 | 74.76% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.23 | 73.18% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.41 | 70.87% |
Bất Chấp | 3.75 | 64.08% |
Dao Điện Statikk | 3.06 | 76.58% |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 | 69.88% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.62 | 65.03% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.49 | 69.40% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.63 | 67.52% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.11 | 57.79% |
Găng Đạo Tặc | 3.17 | 75.26% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.52 | 68.48% |
Bàn Tay Công Lý | 3.31 | 72.43% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.29 | 70.59% |
Giáp Máu Warmog | 3.32 | 74.01% |
Tụ Bão Zeke | 3.44 | 69.79% |
Phong Kiếm | 3.41 | 69.71% |