Malzahar DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Malzahar DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.50 Vị trí TB
67.47% Tỉ lệ TOP 4
24.10% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.73 64.13%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.78 62.96%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.21 52.11%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.21 53.49%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 66.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.90 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.75 75.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 2.50 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.38 37.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.69 66.36%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.14 56.43%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.96 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.38 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 88.24%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.40 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.40 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.50 62.50%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.00 75.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.52 47.83%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.12 57.14%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.62 44.87%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.23 51.61%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.56 67.68%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.89 60.99%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.93 61.37%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.70 81.70%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.57 69.24%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.68 44.58%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.28 51.80%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.09 76.63%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.31 72.88%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.20 76.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.20 74.72%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.09 56.66%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.39 69.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.68 64.42%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.96 61.77%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.81 62.51%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.70 65.66%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.01 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.92 61.04%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.28 71.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.58 69.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.55 86.36%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.46 69.42%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.45 68.19%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.97 76.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.17 74.31%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.48 68.04%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.64 64.80%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.12 73.68%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.40 69.84%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.58 66.42%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.91 58.93%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.96 59.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.86 42.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.81 57.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.97 54.84%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.25 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.33 83.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.82 90.91%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.86 61.83%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.09 69.70%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.19 55.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.93 59.83%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.64 65.45%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.15 51.96%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.13 70.97%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.92 60.29%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.79 64.29%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.33 70.03%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.01 75.46%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.29 42.86%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.07 77.05%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.91 60.23%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.09 75.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.20 93.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.41 69.23%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.36 69.84%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.16 74.39%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.53 60.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.50 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.46 69.59%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.74 62.96%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.33 71.53%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.00 77.78%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.69 84.05%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.25 72.61%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.35 70.60%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.11 89.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.24 72.85%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.50 68.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.63 65.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.29 70.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.91 80.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.60 60.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.20 74.32%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.22 72.50%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.70 65.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.04 60.26%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.63 63.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.34 71.08%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.18 76.47%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.69 64.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.43 68.04%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.67 65.12%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.58 66.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.56 67.52%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.85 64.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.11 65.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.41 71.22%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.58 66.16%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.19 61.90%
Đao Tím Đao Tím 3.48 67.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.16 56.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.35 73.33%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.63 66.70%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.27 73.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.80 64.16%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.93 63.72%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.05 75.61%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.21 75.29%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.59 67.59%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.39 72.28%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.42 70.48%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.10 75.64%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.25 73.50%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.43 49.46%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.48 70.10%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.51 48.59%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.12 76.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.60 67.29%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.10 75.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.66 65.56%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.56 69.64%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.41 70.31%
Cung Xanh Cung Xanh 3.59 67.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.09 75.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.94 90.48%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.18 74.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.29 73.30%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.83 79.93%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.10 57.63%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.95 62.37%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.64 68.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.01 78.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.18 74.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.14 75.88%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.20 72.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.93 78.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.83 63.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.60 67.77%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.48 70.25%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.35 72.49%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.06 75.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.94 61.09%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.21 74.71%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.18 74.05%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.71 65.75%
Bất Chấp Bất Chấp 3.45 70.39%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.99 77.64%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.60 68.12%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.90 61.35%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.36 71.19%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.59 67.61%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.04 59.40%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.09 76.81%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.57 68.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.29 72.85%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.00 80.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.27 75.20%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.38 71.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.16 75.73%