Mordekaiser DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mordekaiser DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mordekaiser

Mordekaiser

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.89 Vị trí TB
60.90% Tỉ lệ TOP 4
19.24% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.33 52.16%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.33 51.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.37 72.11%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.02 58.72%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.46 69.39%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.76 63.41%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.36 53.31%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.70 65.56%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.92 60.31%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.78 63.44%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.53 49.07%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.40 68.47%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.76 61.42%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.03 57.44%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.90 60.77%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.87 61.27%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.95 59.13%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.20 89.46%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.11 57.14%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.98 59.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.26 70.99%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.20 70.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.62 65.04%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.64 63.06%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.62 64.53%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.83 61.08%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.54 48.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.99 74.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.72 61.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.03 54.52%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.24 51.94%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.72 60.25%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.06 58.61%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.65 61.68%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.28 50.68%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.44 47.56%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.68 63.13%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.95 57.32%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.68 62.12%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.74 59.53%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.97 56.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.95 55.81%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.29 67.80%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.22 53.20%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.40 66.07%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.75 59.41%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.52 61.75%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.73 60.30%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.97 73.32%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.61 62.65%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.56 62.85%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.55 62.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.09 72.25%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.40 67.32%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.55 62.90%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.38 48.98%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.23 67.79%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.36 67.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.21 52.58%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.71 61.34%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.72 63.03%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.99 56.12%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.31 66.87%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.21 51.54%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.38 72.34%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.20%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.58 66.62%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.40 50.84%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.35 68.78%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.48 66.07%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.01 58.06%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.25 70.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.56 68.05%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.43 67.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.92 59.90%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.61 63.04%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.25 69.72%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.55 65.39%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.60 64.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.35 68.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.20 72.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.59 64.44%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.06 72.69%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.57 63.99%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.19 70.40%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.30 68.02%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.54 64.85%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.61 63.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.82 59.28%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.65 63.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.57 65.84%
Đao Tím Đao Tím 3.17 71.49%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.69 46.04%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.60 64.53%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.96 59.10%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.93 60.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.71 65.47%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 50.25%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.85 74.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.68 64.95%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.87 62.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.77 63.88%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.72 63.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 60.72%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.60 67.11%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.77 45.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.89 61.58%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.59 47.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.62 65.48%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.92 60.37%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.68 64.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.08 57.51%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.71 64.30%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.88 60.15%
Cung Xanh Cung Xanh 3.93 60.82%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.80 61.65%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.86 76.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.75 63.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.46 69.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 67.55%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.78 44.20%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.72 45.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.60 67.50%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.46 69.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.62 64.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.72 63.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.71 64.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.74 63.71%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.76 44.94%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.68 65.84%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.63 66.38%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.84 62.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.68 63.84%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.76 44.47%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.67 66.43%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.06 58.06%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.62 66.43%
Bất Chấp Bất Chấp 3.77 62.81%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.71 64.35%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.86 62.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.89 58.95%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 61.81%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.82 62.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.66 46.96%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.22 73.76%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.97 59.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.85 61.12%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.50 68.37%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.77 63.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.41 67.11%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.54 65.92%