Mordekaiser DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mordekaiser DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mordekaiser
-
Chinh Phục
-
Thống Trị
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
70
Kháng Phép
70
3.88
Vị trí TB
60.83%
Tỉ lệ TOP 4
20.48%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.34 | 51.45% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.86 | 76.21% |
Súng Tái Chế | 2.84 | 75.65% |
Găng Tái Chế | 3.11 | 72.75% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.15 | 52.79% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.70 | 43.89% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.55 | 45.62% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.04 | 54.53% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.73 | 60.43% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.59 | 46.90% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.97 | 56.42% |
Đao Tích Điện II | 4.51 | 46.90% |
Bảo Vật Không Gian | 1.05 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.84 | 74.07% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.19 | 67.80% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.96 | 56.20% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.13 | 69.91% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.63 | 93.64% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.12 | 72.29% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.53 | 79.73% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.17 | 69.62% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.59 | 62.97% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.91 | 56.81% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.83 | 58.47% |
Giáp Hextech Piltover | 3.76 | 59.59% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.44 | 65.11% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.70 | 59.95% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.38 | 65.84% |
Đao Tích Điện | 3.72 | 59.93% |
Ấn Học Viện | 4.23 | 55.12% |
Ấn Phục Kích | 4.25 | 53.64% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.46 | 70.35% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.99 | 58.90% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.48 | 68.30% |
Ấn Cực Tốc | 3.74 | 63.95% |
Ấn Hóa Chủ | 3.87 | 57.30% |
Ấn Pháo Binh | 4.30 | 54.09% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.58 | 67.70% |
Ấn Gia Đình | 3.75 | 63.87% |
Ấn Ánh Lửa | 3.76 | 64.00% |
Ấn Tiên Tri | 4.59 | 47.63% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.94 | 58.65% |
Ấn Nổi Loạn | 3.91 | 58.64% |
Ấn Tái Chế | 3.79 | 61.63% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.13 | 57.13% |
Ấn Phù Thủy | 3.42 | 67.76% |
Ấn Cảnh Binh | 3.63 | 64.80% |
Đã tịch thu! | 2.11 | 93.84% |
Ấn Vệ Binh | 4.10 | 56.91% |
Ấn Giám Sát | 3.91 | 61.11% |
Giáp Siêu Linh | 3.33 | 70.05% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.36 | 68.53% |
Tam Luyện Kiếm | 3.60 | 65.40% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.88 | 59.61% |
Rìu Nham Tinh | 3.79 | 62.11% |
Khiên Băng Randuin | 3.84 | 61.47% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.39 | 51.01% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.09 | 72.62% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.98 | 57.14% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.02 | 55.14% |
Huyết Thần Kiếm | 4.13 | 53.82% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.98 | 56.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.90 | 59.15% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.81 | 59.87% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.33 | 51.79% |
Vuốt Thần Long | 4.15 | 52.83% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.61 | 62.90% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.17 | 53.86% |
Diệt Ác Quỷ | 3.89 | 58.21% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.65 | 62.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.84 | 59.42% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.93 | 57.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.66 | 61.57% |
Thiên Cực Kiếm | 4.32 | 50.34% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.71 | 62.21% |
Găng Ngọc Thạch | 3.81 | 58.81% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.96 | 57.48% |
Món Quà Của Baron | 3.57 | 63.80% |
Thần Thư Morello | 3.33 | 68.05% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.94 | 58.83% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.55 | 63.74% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.88 | 58.34% |
Bùa Tro Tàn | 3.67 | 61.51% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.37 | 68.61% |
Bão Tố Runaan | 3.84 | 57.59% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.37 | 49.77% |
Giáp Phân Cực | 3.51 | 66.31% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.51 | 65.60% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.39 | 50.03% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.60 | 67.10% |
Găng Tinh Xảo | 3.64 | 65.33% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.88 | 58.65% |
Chùy Thần Lực | 3.49 | 65.75% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.08 | 56.59% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.34 | 73.75% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.00 | 58.11% |
Ngọc Quá Khổ | 3.66 | 64.97% |
Giáp Đại Hãn | 4.25 | 55.13% |
Bùa Đầu Lâu | 3.52 | 65.94% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.62 | 63.94% |
Thần Búa Tiến Công | 4.02 | 58.22% |
Gương Lừa Gạt | 3.34 | 68.58% |
Mũ Thích Nghi | 3.50 | 68.90% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.49 | 67.64% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.93 | 59.73% |
Đá Hắc Hóa | 3.79 | 61.08% |
Pháo Xương Cá | 3.51 | 65.47% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.67 | 63.16% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.79 | 61.01% |
Kiếm Tai Ương | 3.58 | 64.23% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.38 | 68.89% |
Bão Tố Luden | 3.71 | 61.82% |
Găng Đấu Sĩ | 3.19 | 70.95% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.75 | 61.64% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.41 | 66.88% |
Giáp Tay Seeker | 3.52 | 64.94% |
Chùy Bạch Ngân | 3.63 | 64.25% |
Gươm Biến Ảnh | 3.64 | 63.57% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.11 | 55.77% |
Bùa Thăng Hoa | 3.84 | 59.78% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.71 | 63.45% |
Đao Tím | 3.27 | 69.61% |
Kiếm B.F. | 4.63 | 47.16% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.67 | 64.66% |
Huyết Kiếm | 3.93 | 59.82% |
Bùa Xanh | 3.94 | 60.38% |
Áo Choàng Gai | 3.64 | 66.50% |
Giáp Lưới | 4.30 | 53.58% |
Cốc Sức Mạnh | 3.04 | 73.21% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.65 | 65.35% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 63.30% |
Vuốt Rồng | 3.71 | 65.21% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.73 | 63.26% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.77 | 62.71% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.56 | 67.60% |
Chảo Vàng | 4.73 | 46.01% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.83 | 62.79% |
Đai Khổng Lồ | 4.37 | 52.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.53 | 67.41% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.88 | 60.77% |
Kiếm Súng Hextech | 3.66 | 65.12% |
Vô Cực Kiếm | 4.10 | 57.22% |
Nỏ Sét | 3.69 | 64.64% |
Găng Bảo Thạch | 3.88 | 60.17% |
Cung Xanh | 3.97 | 59.64% |
Nanh Nashor | 3.76 | 62.45% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.98 | 75.68% |
Diệt Khổng Lồ | 3.70 | 64.51% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.71 | 63.96% |
Quỷ Thư Morello | 3.49 | 68.48% |
Gậy Quá Khổ | 4.66 | 46.53% |
Áo Choàng Bạc | 4.57 | 48.28% |
Trái Tim Kiên Định | 3.56 | 68.43% |
Chùy Xuyên Phá | 3.36 | 71.17% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.54 | 66.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.70 | 64.26% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.67 | 64.94% |
Bùa Đỏ | 3.74 | 63.64% |
Cung Gỗ | 4.58 | 48.39% |
Áo Choàng Lửa | 3.61 | 66.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.54 | 68.10% |
Cuồng Cung Runaan | 3.71 | 64.77% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.73 | 63.50% |
Găng Đấu Tập | 4.64 | 47.06% |
Siêu Xẻng | 3.65 | 67.42% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.10 | 57.19% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.45 | 69.91% |
Bất Chấp | 3.89 | 60.06% |
Dao Điện Statikk | 3.67 | 65.22% |
Móng Vuốt Sterak | 3.85 | 62.44% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.91 | 59.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.72 | 63.58% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.86 | 62.50% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.56 | 48.38% |
Găng Đạo Tặc | 3.23 | 73.63% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.93 | 59.96% |
Bàn Tay Công Lý | 3.83 | 61.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.67 | 65.66% |
Giáp Máu Warmog | 3.73 | 64.63% |
Tụ Bão Zeke | 3.53 | 66.23% |
Phong Kiếm | 3.58 | 65.96% |