Mordekaiser DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mordekaiser DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mordekaiser
-
Chinh Phục
-
Thống Trị
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
70
Kháng Phép
70
3.89
Vị trí TB
61.83%
Tỉ lệ TOP 4
18.12%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.14 | 56.00% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.01 | 59.09% |
Súng Tái Chế | 3.69 | 64.08% |
Găng Tái Chế | 4.16 | 55.52% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.14 | 54.37% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.60 | 46.23% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.50 | 47.56% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.80 | 62.10% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.41 | 67.32% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.57 | 48.20% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.91 | 57.54% |
Đao Tích Điện II | 4.60 | 46.28% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.89 | 94.05% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.02 | 86.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.73 | 82.22% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.90 | 90.11% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.04 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.00 | 94.74% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.80 | 93.18% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.53 | 94.74% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.08 | 56.89% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.14 | 53.62% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.51 | 48.81% |
Giáp Hextech Piltover | 3.98 | 56.32% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.08 | 53.77% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.98 | 56.78% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.72 | 67.39% |
Đao Tích Điện | 4.17 | 51.66% |
Ấn Học Viện | 3.80 | 63.19% |
Ấn Phục Kích | 3.89 | 60.21% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.36 | 72.72% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.75 | 63.69% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.89 | 78.90% |
Ấn Cực Tốc | 3.61 | 67.03% |
Ấn Hóa Chủ | 4.24 | 52.39% |
Ấn Pháo Binh | 4.29 | 54.67% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.14 | 75.80% |
Ấn Gia Đình | 3.61 | 66.92% |
Ấn Ánh Lửa | 3.37 | 72.01% |
Ấn Tiên Tri | 4.12 | 56.81% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.59 | 65.29% |
Ấn Nổi Loạn | 3.52 | 66.67% |
Ấn Tái Chế | 3.43 | 69.13% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.96 | 61.15% |
Ấn Phù Thủy | 3.57 | 67.17% |
Ấn Cảnh Binh | 3.34 | 71.20% |
Đã tịch thu! | 1.89 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 3.73 | 64.25% |
Ấn Giám Sát | 3.62 | 67.33% |
Giáp Siêu Linh | 3.30 | 70.43% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.23 | 71.43% |
Tam Luyện Kiếm | 3.42 | 68.89% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.60 | 64.54% |
Rìu Nham Tinh | 3.54 | 66.72% |
Khiên Băng Randuin | 3.74 | 63.99% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.08 | 57.30% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.89 | 76.26% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.15 | 55.56% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.14 | 55.09% |
Huyết Thần Kiếm | 4.25 | 53.25% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.96 | 58.52% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.05 | 58.50% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.89 | 59.34% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.14 | 54.96% |
Vuốt Thần Long | 4.20 | 54.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.76 | 64.05% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.28 | 54.43% |
Diệt Ác Quỷ | 3.80 | 61.65% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.76 | 61.80% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.01 | 57.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.06 | 56.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.91 | 59.58% |
Thiên Cực Kiếm | 4.61 | 46.58% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.88 | 59.67% |
Găng Ngọc Thạch | 4.14 | 54.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.55 | 48.55% |
Món Quà Của Baron | 3.59 | 64.57% |
Thần Thư Morello | 3.52 | 67.55% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.01 | 57.56% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.26 | 69.85% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.06 | 56.04% |
Bùa Tro Tàn | 3.67 | 64.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.50 | 67.51% |
Bão Tố Runaan | 3.41 | 69.23% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.46 | 48.94% |
Giáp Phân Cực | 3.75 | 62.94% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.80 | 64.13% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.39 | 50.82% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.85 | 60.26% |
Găng Tinh Xảo | 3.32 | 71.47% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.88 | 59.69% |
Chùy Thần Lực | 3.67 | 63.31% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.17 | 55.83% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.12 | 75.79% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.55 | 67.03% |
Ngọc Quá Khổ | 3.61 | 66.02% |
Giáp Đại Hãn | 4.17 | 56.82% |
Bùa Đầu Lâu | 3.34 | 69.63% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.35 | 69.12% |
Thần Búa Tiến Công | 3.66 | 65.59% |
Gương Lừa Gạt | 3.36 | 69.78% |
Mũ Thích Nghi | 3.24 | 74.40% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.55 | 66.72% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.69 | 64.89% |
Đá Hắc Hóa | 3.65 | 64.18% |
Pháo Xương Cá | 3.43 | 67.49% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.51 | 66.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.76 | 62.75% |
Kiếm Tai Ương | 3.44 | 67.50% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.38 | 69.86% |
Bão Tố Luden | 3.52 | 66.29% |
Găng Đấu Sĩ | 3.23 | 71.46% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.67 | 63.81% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.11 | 72.98% |
Giáp Tay Seeker | 3.35 | 68.94% |
Chùy Bạch Ngân | 3.44 | 67.58% |
Gươm Biến Ảnh | 3.65 | 65.20% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.51 | 66.77% |
Bùa Thăng Hoa | 3.55 | 65.92% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.78 | 62.36% |
Đao Tím | 3.09 | 73.67% |
Kiếm B.F. | 4.45 | 51.12% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.54 | 67.62% |
Huyết Kiếm | 3.73 | 64.06% |
Bùa Xanh | 3.74 | 64.57% |
Áo Choàng Gai | 3.58 | 67.95% |
Giáp Lưới | 4.09 | 57.61% |
Cốc Sức Mạnh | 2.97 | 76.54% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.42 | 70.03% |
Kiếm Tử Thần | 3.62 | 68.06% |
Vuốt Rồng | 3.59 | 67.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.76 | 62.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.47 | 68.54% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.34 | 72.22% |
Chảo Vàng | 4.83 | 43.02% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.79 | 63.68% |
Đai Khổng Lồ | 4.08 | 57.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.23 | 73.66% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.84 | 62.17% |
Kiếm Súng Hextech | 3.39 | 70.39% |
Vô Cực Kiếm | 3.79 | 63.57% |
Nỏ Sét | 3.43 | 69.53% |
Găng Bảo Thạch | 3.75 | 63.24% |
Cung Xanh | 3.82 | 63.30% |
Nanh Nashor | 3.50 | 68.23% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.09 | 75.14% |
Diệt Khổng Lồ | 3.49 | 69.02% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.57 | 66.97% |
Quỷ Thư Morello | 3.31 | 72.18% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.17% |
Áo Choàng Bạc | 4.34 | 53.17% |
Trái Tim Kiên Định | 3.39 | 71.71% |
Chùy Xuyên Phá | 3.19 | 74.65% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.20 | 73.28% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.45 | 69.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.59 | 67.68% |
Bùa Đỏ | 3.44 | 69.54% |
Cung Gỗ | 4.24 | 55.15% |
Áo Choàng Lửa | 3.52 | 68.68% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.47 | 69.83% |
Cuồng Cung Runaan | 3.47 | 69.96% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.48 | 65.98% |
Găng Đấu Tập | 4.35 | 52.50% |
Siêu Xẻng | 3.24 | 75.09% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.91 | 61.38% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.40 | 71.34% |
Bất Chấp | 3.62 | 66.25% |
Dao Điện Statikk | 3.43 | 70.72% |
Móng Vuốt Sterak | 3.67 | 65.99% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.70 | 65.09% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.65 | 64.37% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.72 | 66.55% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.29 | 54.15% |
Găng Đạo Tặc | 2.96 | 78.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.73 | 64.14% |
Bàn Tay Công Lý | 3.62 | 66.21% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.70 | 64.31% |
Giáp Máu Warmog | 3.68 | 65.67% |
Tụ Bão Zeke | 3.67 | 64.57% |
Phong Kiếm | 3.33 | 68.89% |