Mordekaiser DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mordekaiser DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mordekaiser

Mordekaiser

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.86 Vị trí TB
61.28% Tỉ lệ TOP 4
19.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.27 53.89%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.32 51.59%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.35 72.54%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.99 58.98%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.46 69.46%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.76 63.62%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.35 52.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.69 65.32%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.90 60.87%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.78 63.18%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.48 50.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.40 68.39%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.75 61.65%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.04 57.32%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.89 61.02%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.89 61.10%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.95 59.18%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.03 93.21%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.09 57.34%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.95 60.45%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.28 71.05%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.19 70.62%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.59 65.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.61 63.84%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.62 64.80%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.79 62.78%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.48 49.45%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.96 74.46%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.66 63.80%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.95 56.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.21 52.31%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.83 58.35%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.03 57.14%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.63 61.50%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.23 52.40%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.39 48.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.60 63.93%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.01 57.66%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.73 61.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.74 59.59%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.97 56.68%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.99 55.10%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.31 67.69%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.30 51.99%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.45 65.75%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.75 59.34%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.51 63.32%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.72 60.57%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.07 72.80%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.71 60.88%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.54 63.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.59 62.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.95 73.64%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.55 61.70%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.61 59.70%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.37 49.59%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.38 65.92%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.23 68.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.17 54.05%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.51 65.89%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.72 63.36%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.96 56.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.39 66.11%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.24 53.52%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.37 72.94%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.09 56.34%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.61 66.08%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 52.27%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.31 69.73%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.48 65.96%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.99 57.83%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.25 69.83%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.55 68.25%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.46 68.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.92 59.99%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.55 64.93%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.25 69.51%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.54 65.66%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.62 63.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.36 68.59%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.30 70.55%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.45 66.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.08 72.22%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.53 64.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.19 70.34%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.30 68.46%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.56 64.46%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.60 63.24%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.91 57.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.59 64.48%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.61 64.18%
Đao Tím Đao Tím 3.18 71.33%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.71 45.50%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.58 64.91%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.96 59.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.94 60.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.68 65.98%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 50.11%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.87 74.27%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.68 64.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.86 62.57%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.77 63.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.77 63.50%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.85 60.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.61 66.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 43.20%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.90 61.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.60 47.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.62 65.46%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.92 60.30%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.67 64.72%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.08 57.82%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.71 64.63%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.88 60.18%
Cung Xanh Cung Xanh 3.94 60.15%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.80 61.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.87 76.81%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.74 63.88%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.57 65.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.52 67.94%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.77 44.57%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.73 45.24%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.59 67.74%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.43 69.96%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.61 64.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.71 64.30%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.68 64.31%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.71 64.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.77 44.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.68 65.91%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.62 66.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.80 63.15%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.70 62.80%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.75 44.57%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.70 66.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.05 58.37%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 67.02%
Bất Chấp Bất Chấp 3.78 61.52%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.73 64.15%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.86 62.06%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.91 58.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 61.89%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.83 62.59%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.65 46.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.21 73.93%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.97 59.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.84 61.28%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.68 65.03%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.75 64.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.40 67.81%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.54 66.07%