Mordekaiser DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mordekaiser DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mordekaiser
-
Chinh Phục
-
Thống Trị
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
70
Kháng Phép
70
3.80
Vị trí TB
65.74%
Tỉ lệ TOP 4
18.52%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.23 | 54.02% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.70 | 63.40% |
Súng Tái Chế | 3.53 | 66.13% |
Găng Tái Chế | 3.97 | 57.49% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.93 | 57.03% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.71 | 43.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.54 | 47.98% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.84 | 59.42% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.50 | 64.40% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.41 | 50.21% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.72 | 60.22% |
Đao Tích Điện II | 4.37 | 50.39% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.45 | 83.60% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.67 | 74.58% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.99 | 71.74% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.84 | 91.39% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.03 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.73 | 72.92% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.81 | 90.91% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.25 | 83.52% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.07 | 54.48% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.48 | 48.59% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.52 | 47.47% |
Giáp Hextech Piltover | 3.98 | 56.26% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.08 | 55.99% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.27 | 51.28% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.67 | 65.60% |
Đao Tích Điện | 4.05 | 55.02% |
Ấn Học Viện | 3.86 | 62.55% |
Ấn Phục Kích | 3.91 | 60.39% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.41 | 71.57% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.85 | 62.11% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.17 | 73.85% |
Ấn Cực Tốc | 3.70 | 64.85% |
Ấn Hóa Chủ | 4.20 | 52.53% |
Ấn Pháo Binh | 4.32 | 53.41% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.25 | 73.97% |
Ấn Gia Đình | 3.12 | 76.51% |
Ấn Ánh Lửa | 3.52 | 68.88% |
Ấn Tiên Tri | 4.16 | 56.03% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.54 | 66.04% |
Ấn Nổi Loạn | 3.30 | 70.44% |
Ấn Tái Chế | 3.96 | 59.04% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.12 | 57.80% |
Ấn Phù Thủy | 3.75 | 63.53% |
Ấn Cảnh Binh | 3.42 | 69.50% |
Đã tịch thu! | 1.79 | 97.71% |
Ấn Vệ Binh | 3.75 | 63.77% |
Ấn Giám Sát | 3.70 | 65.96% |
Giáp Siêu Linh | 3.34 | 70.41% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.30 | 70.02% |
Tam Luyện Kiếm | 3.53 | 67.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.73 | 62.98% |
Rìu Nham Tinh | 3.63 | 65.52% |
Khiên Băng Randuin | 3.84 | 62.94% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.15 | 55.43% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.97 | 75.30% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.10 | 56.34% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.21 | 53.34% |
Huyết Thần Kiếm | 4.26 | 52.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.15 | 54.81% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.02 | 57.01% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.01 | 56.55% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.43 | 51.78% |
Vuốt Thần Long | 4.19 | 56.01% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.88 | 60.11% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.34 | 51.99% |
Diệt Ác Quỷ | 4.05 | 56.29% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.58 | 65.30% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.97 | 58.30% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.11 | 54.86% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.01 | 57.61% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 53.25% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.91 | 59.03% |
Găng Ngọc Thạch | 4.16 | 53.49% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.81 | 60.59% |
Món Quà Của Baron | 3.54 | 66.18% |
Thần Thư Morello | 3.51 | 65.93% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.03 | 58.06% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.62 | 62.31% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.13 | 55.10% |
Bùa Tro Tàn | 3.55 | 65.68% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.93 | 60.52% |
Bão Tố Runaan | 4.03 | 60.87% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.59 | 45.31% |
Giáp Phân Cực | 3.70 | 62.36% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.55 | 64.32% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.39 | 50.88% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.47 | 68.84% |
Găng Tinh Xảo | 3.43 | 69.53% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.96 | 58.07% |
Chùy Thần Lực | 3.72 | 62.16% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.25 | 54.23% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.26 | 73.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.62 | 65.83% |
Ngọc Quá Khổ | 3.61 | 66.23% |
Giáp Đại Hãn | 4.02 | 58.86% |
Bùa Đầu Lâu | 3.51 | 66.45% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.56 | 65.92% |
Thần Búa Tiến Công | 3.79 | 63.02% |
Gương Lừa Gạt | 3.47 | 67.75% |
Mũ Thích Nghi | 3.30 | 73.38% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.53 | 68.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.72 | 64.32% |
Đá Hắc Hóa | 3.75 | 62.84% |
Pháo Xương Cá | 3.40 | 68.25% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.56 | 66.11% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.85 | 60.93% |
Kiếm Tai Ương | 3.62 | 64.45% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.45 | 69.32% |
Bão Tố Luden | 3.63 | 63.36% |
Găng Đấu Sĩ | 3.22 | 71.28% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.75 | 62.75% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.24 | 70.36% |
Giáp Tay Seeker | 3.46 | 66.68% |
Chùy Bạch Ngân | 3.54 | 66.42% |
Gươm Biến Ảnh | 3.73 | 63.37% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.64 | 64.67% |
Bùa Thăng Hoa | 3.63 | 64.76% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.83 | 62.03% |
Đao Tím | 3.31 | 69.88% |
Kiếm B.F. | 4.48 | 49.93% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.61 | 64.99% |
Huyết Kiếm | 3.78 | 63.14% |
Bùa Xanh | 3.78 | 63.93% |
Áo Choàng Gai | 3.61 | 67.39% |
Giáp Lưới | 4.22 | 55.25% |
Cốc Sức Mạnh | 3.00 | 75.76% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.48 | 69.23% |
Kiếm Tử Thần | 3.69 | 66.53% |
Vuốt Rồng | 3.64 | 66.79% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.69 | 63.94% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.52 | 67.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.39 | 71.50% |
Chảo Vàng | 4.70 | 45.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.81 | 63.27% |
Đai Khổng Lồ | 4.15 | 56.82% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.30 | 72.45% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.88 | 61.44% |
Kiếm Súng Hextech | 3.48 | 68.92% |
Vô Cực Kiếm | 3.85 | 62.13% |
Nỏ Sét | 3.52 | 68.17% |
Găng Bảo Thạch | 3.78 | 62.65% |
Cung Xanh | 3.84 | 62.61% |
Nanh Nashor | 3.58 | 66.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.28 | 71.42% |
Diệt Khổng Lồ | 3.57 | 67.47% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.64 | 64.73% |
Quỷ Thư Morello | 3.34 | 71.89% |
Gậy Quá Khổ | 4.48 | 50.32% |
Áo Choàng Bạc | 4.40 | 52.00% |
Trái Tim Kiên Định | 3.44 | 70.76% |
Chùy Xuyên Phá | 3.26 | 73.42% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.31 | 71.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.51 | 68.50% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.62 | 65.49% |
Bùa Đỏ | 3.51 | 68.24% |
Cung Gỗ | 4.28 | 54.22% |
Áo Choàng Lửa | 3.54 | 68.51% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.49 | 69.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.51 | 69.11% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.47 | 68.22% |
Găng Đấu Tập | 4.46 | 50.67% |
Siêu Xẻng | 3.46 | 70.30% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.95 | 60.42% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.42 | 70.86% |
Bất Chấp | 3.95 | 59.84% |
Dao Điện Statikk | 3.48 | 69.26% |
Móng Vuốt Sterak | 3.71 | 65.38% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.78 | 62.77% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.57 | 67.24% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.84 | 63.40% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.40 | 51.99% |
Găng Đạo Tặc | 3.05 | 77.05% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.77 | 63.50% |
Bàn Tay Công Lý | 3.70 | 64.49% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.73 | 64.01% |
Giáp Máu Warmog | 3.72 | 65.23% |
Tụ Bão Zeke | 3.62 | 65.57% |
Phong Kiếm | 3.64 | 65.19% |