Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.44 Vị trí TB
50.95% Tỉ lệ TOP 4
13.01% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.35 53.04%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.02 59.01%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.73 64.83%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.24 55.14%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.50 68.43%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.27 54.29%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.14 56.61%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.88 62.19%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.71 65.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.68 66.27%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.02 59.44%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.32 53.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.21 56.06%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.92 58.28%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.10 58.56%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.44 51.86%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 55.41%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.08 83.13%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.55 49.23%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 55.77%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.59 48.42%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.90 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.25 55.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.51 50.00%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.27 54.45%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.21 54.75%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.22 56.07%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.48 50.36%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.47 49.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.21 54.83%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.73 44.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.18 35.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.50 51.21%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.70 44.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.94 61.11%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.14 57.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.60 20.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 46.56%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.65 70.59%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.14 37.43%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.59 49.29%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.34 32.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.11 58.70%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.51 49.02%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.26 32.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.47 50.52%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.16 56.32%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.18 72.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.55 45.28%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.69 47.38%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.56 50.11%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.82 44.74%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 57.78%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 51.34%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.23 53.85%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.31 54.32%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.83 83.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.91 45.45%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.47 50.08%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.20 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.56 48.16%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.50 40.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.53 69.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.47 50.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 59.76%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.60 40.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.46 50.95%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 48.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.73 44.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 55.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.99 60.32%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.47 45.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.33 53.35%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 43.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.40 49.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.98 40.40%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.88 44.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.56 48.86%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 60.34%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.77 45.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.83 43.54%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.66 50.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.83 43.05%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.74 44.35%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.68 47.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.43 26.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.90 46.94%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.55 49.68%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.51 57.14%
Đao Tím Đao Tím 4.65 46.65%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.66 47.07%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.87 61.26%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.19 56.08%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.44 51.29%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.16 57.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.06 57.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.98 60.45%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 54.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 56.26%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.09 57.75%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.91 61.06%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.04 58.66%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.86 44.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 46.52%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.79 45.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.94 60.59%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.59 48.24%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.01 59.36%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.59 48.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.12 57.76%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 51.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.27 54.71%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 54.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.87 60.40%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.23 55.42%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.96 59.90%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.76 64.20%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.56 49.33%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.26 55.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.12 57.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.07 58.39%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.05 59.13%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.23 55.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.10 57.49%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.26 54.44%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.41 52.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.47 52.20%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.75 65.35%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.01 59.81%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.05 58.35%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.50 50.32%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.94 61.45%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.39 51.87%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.21 58.50%
Bất Chấp Bất Chấp 4.49 50.11%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.03 58.96%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.37 54.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.20 56.78%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.91 61.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.86 64.39%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.50 50.17%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.78 64.10%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.15 56.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.12 56.84%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.49 51.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.90 61.16%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 58.58%