Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.10 36.13%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 66.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.88 46.88%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.60 40.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.80 40.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.00 75.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.08 41.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.17 16.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.27 55.18%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.00 59.55%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.82 62.16%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.17 56.11%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.45 69.40%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.13 56.92%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.25 36.49%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.40 51.98%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.75 65.11%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.56 68.58%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.69 65.03%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.00 59.54%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.40 51.45%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.28 53.82%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.70 63.51%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.24 55.06%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.48 51.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.74 64.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.48 96.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.34 52.99%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.04 57.01%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.56 48.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.69 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.34 52.85%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 54.59%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 59.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.88 62.49%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 53.83%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 55.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.32 53.12%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.77 44.47%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 35.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 44.92%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.33 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.20 36.36%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.48 47.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.08 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 45.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.13 62.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 41.42%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.04 37.84%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.39 51.80%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.28 35.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.24 55.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.83 42.97%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.81 41.38%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.53 48.53%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.21 55.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 44.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.58 51.61%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.96 41.11%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.48 49.61%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.10 51.72%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.83 64.58%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.55 48.90%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.00 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 54.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.67 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.21 42.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 51.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.05 57.89%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 50.65%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.40 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.55 67.40%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.83%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.71 64.21%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.54 45.83%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 54.08%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 51.24%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.89 41.30%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 54.68%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 61.20%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.14 55.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.25 54.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 46.28%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.62 47.28%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.82 41.61%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 42.86%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.37 52.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 60.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.67 45.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 55.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.75 43.42%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.58 46.02%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.65 46.47%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.36 51.19%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.47 46.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 52.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.33 50.75%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 54.76%
Đao Tím Đao Tím 4.41 50.90%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.51 50.46%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.82 62.17%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 47.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.20 55.93%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.51 48.80%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.83 64.10%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.84 61.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.95 61.47%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.04 59.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.52 49.51%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.91 59.97%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 65.77%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.23 55.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.98 41.25%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.67 48.50%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.67 47.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 63.69%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 52.94%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.95 60.53%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 52.92%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.16 57.33%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 50.19%
Cung Xanh Cung Xanh 4.16 56.69%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.05%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 62.79%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 53.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.68 65.08%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.78 63.62%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.36 52.99%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.20 56.53%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.30 55.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.93 60.91%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.98 59.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.23 55.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.91 59.80%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.00 59.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.20 55.70%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.35 54.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.99 61.14%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.88 62.60%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 59.50%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.35 53.45%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.84 63.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 51.92%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.01 58.52%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 53.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.75 64.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 52.82%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.24 54.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 62.24%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.89 64.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.38 52.56%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 67.06%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.38 53.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.01%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.85 63.64%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.45 52.75%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.87 61.59%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.86 61.31%