Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.24 Vị trí TB
55.03% Tỉ lệ TOP 4
16.27% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.10 36.22%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 66.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.76 47.06%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.60 40.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.80 40.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.00 75.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.08 41.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.17 16.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.26 55.15%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.99 59.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.82 62.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.17 56.05%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.45 69.39%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.13 56.87%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.25 36.46%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.40 52.01%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.74 65.23%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.56 68.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.71 64.88%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.00 59.63%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.39 51.55%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.29 53.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.70 63.50%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.24 55.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 50.78%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.74 64.29%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.32 96.43%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.33 53.18%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.04 57.04%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.57 48.49%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.69 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 50.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.35 52.77%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 54.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 59.78%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.88 62.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 53.75%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.18 55.44%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.34 52.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.77 44.49%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 35.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 45.05%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.33 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.20 36.36%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.48 47.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.08 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 44.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.12 64.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 41.38%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.02 38.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.40 51.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.28 35.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.24 55.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.83 43.05%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.81 41.38%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.53 48.66%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.20 55.35%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 44.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.56 53.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.96 41.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.48 49.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 53.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 62.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.54 48.92%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.00 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 54.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.67 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.21 42.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 51.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.05 57.89%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.67 48.81%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.09 54.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.54 67.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.73%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.71 64.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.54 45.83%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.24 54.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 51.17%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.89 41.03%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 54.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 61.18%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 56.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.25 54.65%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 46.13%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.61 47.55%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.82 41.73%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 43.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.37 52.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 60.09%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.68 45.30%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 55.51%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.77 42.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.58 45.72%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.64 46.57%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.36 51.19%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.48 46.88%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 53.13%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.33 50.75%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 54.76%
Đao Tím Đao Tím 4.40 51.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.51 50.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.82 62.25%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 47.46%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.20 55.93%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.51 48.81%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.86 63.59%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.84 62.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.96 61.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.04 59.11%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.53 49.46%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.92 59.85%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 65.76%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.24 55.61%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.97 41.24%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.66 48.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.67 47.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 63.84%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 52.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.95 60.55%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 53.01%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.15 57.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 50.17%
Cung Xanh Cung Xanh 4.16 56.63%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.05%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 63.01%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 53.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.68 65.13%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.78 63.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.36 53.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.20 56.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.30 55.13%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.48%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.98 59.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.23 55.10%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.91 59.79%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.00 59.25%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.19 55.75%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.36 54.22%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.99 61.17%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.88 62.58%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 59.40%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.36 53.40%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.84 63.37%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 51.90%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.02 58.15%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 53.39%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.75 64.19%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 52.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.24 54.12%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 62.17%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.89 64.09%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.38 52.55%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 67.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.39 53.77%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.06%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.87 63.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.45 52.85%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.87 61.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.86 61.30%