Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.33 Vị trí TB
48.08% Tỉ lệ TOP 4
15.38% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.09 36.36%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.60 80.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.66 48.57%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.60 40.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.75 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.80 40.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 2.60 80.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.57 57.14%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.08 41.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.17 16.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.26 55.16%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.98 59.64%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.83 61.91%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.18 55.65%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.45 69.40%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.13 56.85%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.24 36.63%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.40 52.06%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.74 65.21%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.55 68.68%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.71 64.81%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.00 59.75%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.40 51.52%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.29 53.83%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.70 63.50%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 55.10%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 50.74%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.74 64.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.29 96.77%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.33 53.01%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.04 57.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.57 48.51%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.69 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.45 50.70%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.35 52.62%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 54.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.00 59.72%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.89 62.36%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 53.80%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.18 55.36%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.33 53.17%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.78 44.30%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 35.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 45.17%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.33 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.14 36.84%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.48 47.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.23 46.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 45.17%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.12 64.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 41.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.04 37.37%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.40 51.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.23 36.92%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.24 55.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.84 42.72%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.75 41.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.53 48.65%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.21 55.28%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 44.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.56 53.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.96 41.12%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.45 50.13%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 53.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 62.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.55 48.78%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.33 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 54.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.67 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.21 42.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 51.18%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.05 57.89%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.63 48.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.09 54.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.54 67.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.71 64.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.60 44.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 54.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 51.23%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.90 40.34%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 55.10%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 61.15%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 56.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.25 54.62%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 46.11%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.60 47.57%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.82 41.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 43.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.37 52.18%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.91 59.82%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.68 45.38%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 55.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 42.31%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 45.69%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.65 46.34%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.35 51.18%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.48 46.88%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.39 53.03%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.33 50.73%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 54.76%
Đao Tím Đao Tím 4.39 51.10%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.51 50.45%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.81 62.31%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.20 55.87%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.51 48.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.88 63.24%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.85 61.85%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.95 61.45%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.04 58.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.52 49.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.92 59.79%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 65.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.26 55.06%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.96 41.26%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.65 48.84%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.70 47.25%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 63.71%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 52.97%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.95 60.54%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 52.86%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 57.35%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.47 50.14%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 56.47%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.04%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.70 63.43%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 53.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.68 64.95%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.78 63.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.36 52.97%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.21 56.09%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.32 54.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 59.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.99 59.47%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.23 55.09%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.92 59.68%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.00 59.21%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.20 55.74%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.37 53.99%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.98 61.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.89 62.48%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 59.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.36 53.33%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.84 63.40%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.38 51.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 58.11%
Bất Chấp Bất Chấp 4.29 53.57%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.75 64.16%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.45 52.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.22 54.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 62.15%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.89 64.23%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.38 52.57%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.62 67.10%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.40 53.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.09%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 63.71%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 52.91%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.86 61.67%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.86 61.14%