Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander
-
Gia Đình
-
Giám Sát
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.50
Vị trí TB
50.51%
Tỉ lệ TOP 4
10.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.84 | 42.51% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.02 | 18.56% |
Súng Tái Chế | 5.80 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 6.25 | 20.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.77 | 30.77% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.50 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.20 | 60.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.95 | 38.10% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.89 | 18.52% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.60 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.67 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.69 | 15.38% |
Giải Phóng Chất Độc | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.56 | 50.74% |
Ấn Phục Kích | 4.46 | 50.94% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.95 | 61.39% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 50.10% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.85 | 62.79% |
Ấn Cực Tốc | 4.66 | 47.87% |
Ấn Hóa Chủ | 5.69 | 27.79% |
Ấn Pháo Binh | 5.04 | 39.66% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.64 | 67.76% |
Ấn Ánh Lửa | 3.52 | 69.35% |
Ấn Thống Trị | 4.47 | 51.20% |
Ấn Tiên Tri | 4.78 | 44.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.31 | 53.36% |
Ấn Nổi Loạn | 4.23 | 55.91% |
Ấn Tái Chế | 4.21 | 55.01% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.01 | 60.08% |
Ấn Phù Thủy | 4.77 | 45.32% |
Ấn Cảnh Binh | 4.12 | 57.68% |
Đã tịch thu! | 2.65 | 92.50% |
Ấn Vệ Binh | 4.64 | 47.88% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 49.17% |
Giáp Siêu Linh | 3.96 | 61.07% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.59 | 48.79% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 46.96% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.90 | 45.61% |
Rìu Nham Tinh | 4.68 | 45.86% |
Khiên Băng Randuin | 4.33 | 53.92% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.40 | 33.81% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.51 | 49.94% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.33 | 36.64% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.91 | 30.43% |
Huyết Thần Kiếm | 4.41 | 51.87% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.27 | 32.43% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.69 | 46.29% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.72 | 47.09% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.95 | 43.01% |
Vuốt Thần Long | 4.46 | 50.73% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.89 | 41.47% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.70 | 46.86% |
Diệt Ác Quỷ | 5.01 | 40.78% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 41.96% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.58 | 28.17% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.83 | 43.95% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.64 | 50.94% |
Thiên Cực Kiếm | 4.94 | 42.36% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.50 | 51.39% |
Găng Ngọc Thạch | 5.95 | 30.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.88 | 45.53% |
Món Quà Của Baron | 5.23 | 38.46% |
Thần Thư Morello | 4.40 | 60.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.80 | 44.54% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.35 | 36.11% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.79 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.83 | 43.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.46 | 51.58% |
Bão Tố Runaan | 5.45 | 27.27% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.82 | 46.43% |
Giáp Phân Cực | 4.58 | 50.58% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 62.50% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.75 | 46.15% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.46 | 51.27% |
Găng Tinh Xảo | 4.38 | 53.21% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 46.42% |
Chùy Thần Lực | 5.09 | 39.81% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.43 | 51.94% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.03 | 60.01% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.92 | 60.56% |
Ngọc Quá Khổ | 4.34 | 54.26% |
Giáp Đại Hãn | 4.72 | 46.54% |
Bùa Đầu Lâu | 4.37 | 53.70% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.12 | 39.16% |
Thần Búa Tiến Công | 4.41 | 52.32% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 57.30% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 63.45% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.28 | 54.53% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.50 | 51.02% |
Đá Hắc Hóa | 4.82 | 45.98% |
Pháo Xương Cá | 4.33 | 51.41% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.82 | 45.33% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.11 | 58.18% |
Kiếm Tai Ương | 4.53 | 51.96% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.06 | 59.00% |
Bão Tố Luden | 4.45 | 50.84% |
Găng Đấu Sĩ | 4.84 | 43.89% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.72 | 46.55% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.32 | 35.58% |
Giáp Tay Seeker | 4.98 | 41.78% |
Chùy Bạch Ngân | 4.24 | 54.33% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 46.14% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.32 | 54.58% |
Bùa Thăng Hoa | 4.39 | 52.85% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.81 | 44.33% |
Đao Tím | 5.24 | 35.57% |
Kiếm B.F. | 4.55 | 51.91% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.55 | 50.04% |
Huyết Kiếm | 4.86 | 44.07% |
Bùa Xanh | 3.98 | 61.20% |
Áo Choàng Gai | 4.27 | 55.25% |
Giáp Lưới | 4.73 | 47.36% |
Cốc Sức Mạnh | 3.99 | 60.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.04 | 59.94% |
Kiếm Tử Thần | 4.42 | 52.87% |
Vuốt Rồng | 4.36 | 53.55% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.49 | 51.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.93 | 61.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 61.06% |
Chảo Vàng | 4.88 | 44.79% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.56 | 49.46% |
Đai Khổng Lồ | 4.91 | 43.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.46 | 52.43% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.04 | 40.35% |
Kiếm Súng Hextech | 4.00 | 61.75% |
Vô Cực Kiếm | 4.96 | 42.39% |
Nỏ Sét | 4.14 | 57.92% |
Găng Bảo Thạch | 4.69 | 47.47% |
Cung Xanh | 4.80 | 44.91% |
Nanh Nashor | 4.03 | 60.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.93 | 61.30% |
Diệt Khổng Lồ | 4.59 | 49.09% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.09 | 58.09% |
Quỷ Thư Morello | 3.93 | 62.32% |
Gậy Quá Khổ | 4.22 | 55.91% |
Áo Choàng Bạc | 4.81 | 45.53% |
Trái Tim Kiên Định | 4.23 | 56.18% |
Chùy Xuyên Phá | 4.46 | 51.78% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.49 | 51.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 60.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.22 | 55.36% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 57.32% |
Cung Gỗ | 4.33 | 55.76% |
Áo Choàng Lửa | 4.27 | 55.26% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.17 | 57.21% |
Cuồng Cung Runaan | 3.69 | 66.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 53.30% |
Găng Đấu Tập | 4.30 | 55.61% |
Siêu Xẻng | 3.97 | 62.14% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.55 | 50.93% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.04 | 59.75% |
Bất Chấp | 4.63 | 47.66% |
Dao Điện Statikk | 3.47 | 72.19% |
Móng Vuốt Sterak | 4.68 | 47.62% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.66 | 47.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 61.71% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.68 | 67.49% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.35 | 53.95% |
Găng Đạo Tặc | 3.66 | 67.20% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 | 46.58% |
Bàn Tay Công Lý | 4.77 | 45.86% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.41 | 52.41% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 51.95% |
Tụ Bão Zeke | 4.57 | 49.01% |
Phong Kiếm | 4.42 | 53.05% |