Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.48 Vị trí TB
51.49% Tỉ lệ TOP 4
9.60% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.85 41.95%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.07 17.98%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.47 15.79%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.77 30.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.33 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.50 75.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.95 36.84%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.79 16.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.75 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.53 31.58%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.75 16.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 50.78%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 50.47%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.94 61.40%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 49.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.85 62.95%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 47.79%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.68 27.85%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.01 40.26%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.63 68.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.51 69.49%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.47 51.28%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.79 44.84%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.35 52.70%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 55.79%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.21 55.16%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.00 60.23%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 45.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 57.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 92.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.68 47.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.59 48.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.99 60.35%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 48.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.70 46.34%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.98 42.76%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.70 45.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.34 53.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.45 32.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 50.33%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.34 35.56%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.86 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 51.34%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.19 33.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.71 45.68%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.81 45.64%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 43.37%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.47 50.57%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.98 39.81%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.73 46.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.93 42.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.01 42.16%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.65 26.79%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.84 43.75%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.65 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.96 42.13%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.47 52.37%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.75 37.50%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.93 44.64%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.13 39.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.21 64.29%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.83 43.91%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.36 36.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.54 53.85%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.93 39.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.48 51.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.40 30.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.08 42.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.68 48.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.78 45.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.48 51.23%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 52.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.74 46.03%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.17 37.89%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.45 51.42%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.03 59.85%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.95 59.73%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.36 54.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.76 45.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.40 53.10%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.17 38.20%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.43 52.01%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.19 56.90%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 63.06%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.52 50.58%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.80 46.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 51.92%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.79 45.52%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.14 57.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.58 50.53%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.09 58.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.47 51.39%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 43.77%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 46.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.26 36.61%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 41.21%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.28 53.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.70 46.55%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.34 54.04%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.43 52.08%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.86 43.30%
Đao Tím Đao Tím 5.28 34.65%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.55 52.03%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.59 49.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.88 43.61%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.99 61.13%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.29 54.78%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.74 47.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.98 61.11%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 59.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.41 52.88%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 53.07%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.51 50.24%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.94 61.64%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.01 60.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 44.35%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.58 48.88%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.93 43.06%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.48 51.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.06 39.99%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.02 61.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.98 42.04%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.16 57.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 47.17%
Cung Xanh Cung Xanh 4.81 44.77%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.08 59.62%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.94 61.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 48.70%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.09 57.96%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.96 61.97%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.21 56.49%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.82 45.22%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.25 55.68%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.48 51.43%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.52 50.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.01 60.70%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 55.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.24 56.92%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.35 55.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.29 54.77%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 56.71%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.70 66.09%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 53.28%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.29 55.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.95 62.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.56 50.65%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 59.24%
Bất Chấp Bất Chấp 4.68 46.72%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.46 72.50%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.71 47.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.69 46.80%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 61.43%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 67.43%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.34 54.19%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 67.09%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.75 46.11%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.79 45.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.40 52.42%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.46 51.39%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.58 48.60%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.45 51.98%