Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander
-
Gia Đình
-
Giám Sát
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.40
Vị trí TB
52.54%
Tỉ lệ TOP 4
9.66%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.85 | 41.95% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.07 | 17.98% |
Súng Tái Chế | 6.00 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 6.47 | 15.79% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.77 | 30.77% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.33 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.50 | 75.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.95 | 36.84% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.50 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.79 | 16.67% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.53 | 31.58% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.75 | 16.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.57 | 50.78% |
Ấn Phục Kích | 4.48 | 50.47% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.94 | 61.40% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.57 | 49.84% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.85 | 62.95% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 47.79% |
Ấn Hóa Chủ | 5.68 | 27.85% |
Ấn Pháo Binh | 5.01 | 40.26% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.63 | 68.06% |
Ấn Ánh Lửa | 3.51 | 69.49% |
Ấn Thống Trị | 4.47 | 51.28% |
Ấn Tiên Tri | 4.79 | 44.84% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.35 | 52.70% |
Ấn Nổi Loạn | 4.24 | 55.79% |
Ấn Tái Chế | 4.21 | 55.16% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.00 | 60.23% |
Ấn Phù Thủy | 4.75 | 45.62% |
Ấn Cảnh Binh | 4.13 | 57.36% |
Đã tịch thu! | 2.65 | 92.50% |
Ấn Vệ Binh | 4.68 | 47.17% |
Ấn Chinh Phục | 4.59 | 48.97% |
Giáp Siêu Linh | 3.99 | 60.35% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.63 | 48.14% |
Tam Luyện Kiếm | 4.70 | 46.34% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.98 | 42.76% |
Rìu Nham Tinh | 4.70 | 45.07% |
Khiên Băng Randuin | 4.34 | 53.71% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.45 | 32.87% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.50 | 50.33% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.34 | 35.56% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.86 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.44 | 51.34% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.19 | 33.33% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.71 | 45.68% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.81 | 45.64% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.91 | 43.37% |
Vuốt Thần Long | 4.47 | 50.57% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.98 | 39.81% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.73 | 46.15% |
Diệt Ác Quỷ | 4.93 | 42.55% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.01 | 42.16% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.65 | 26.79% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.84 | 43.75% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.65 | 50.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.96 | 42.13% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.47 | 52.37% |
Găng Ngọc Thạch | 5.75 | 37.50% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.93 | 44.64% |
Món Quà Của Baron | 5.13 | 39.13% |
Thần Thư Morello | 4.21 | 64.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.83 | 43.91% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.36 | 36.22% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.54 | 53.85% |
Bùa Tro Tàn | 4.93 | 39.29% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.48 | 51.06% |
Bão Tố Runaan | 5.40 | 30.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.08 | 42.86% |
Giáp Phân Cực | 4.68 | 48.43% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 62.50% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.78 | 45.41% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.48 | 51.23% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 52.70% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.74 | 46.03% |
Chùy Thần Lực | 5.17 | 37.89% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.45 | 51.42% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.03 | 59.85% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.95 | 59.73% |
Ngọc Quá Khổ | 4.36 | 54.00% |
Giáp Đại Hãn | 4.76 | 45.86% |
Bùa Đầu Lâu | 4.40 | 53.10% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.17 | 38.20% |
Thần Búa Tiến Công | 4.43 | 52.01% |
Gương Lừa Gạt | 4.19 | 56.90% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 63.06% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 54.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.52 | 50.58% |
Đá Hắc Hóa | 4.80 | 46.53% |
Pháo Xương Cá | 4.35 | 51.92% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.79 | 45.52% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.14 | 57.70% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 50.53% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.09 | 58.57% |
Bão Tố Luden | 4.47 | 51.39% |
Găng Đấu Sĩ | 4.85 | 43.77% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 46.20% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.26 | 36.61% |
Giáp Tay Seeker | 4.98 | 41.21% |
Chùy Bạch Ngân | 4.28 | 53.77% |
Gươm Biến Ảnh | 4.70 | 46.55% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.34 | 54.04% |
Bùa Thăng Hoa | 4.43 | 52.08% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.86 | 43.30% |
Đao Tím | 5.28 | 34.65% |
Kiếm B.F. | 4.55 | 52.03% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.59 | 49.04% |
Huyết Kiếm | 4.88 | 43.61% |
Bùa Xanh | 3.99 | 61.13% |
Áo Choàng Gai | 4.29 | 54.78% |
Giáp Lưới | 4.74 | 47.07% |
Cốc Sức Mạnh | 3.98 | 61.11% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.07 | 59.46% |
Kiếm Tử Thần | 4.41 | 52.88% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 53.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.51 | 50.24% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.94 | 61.64% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.01 | 60.71% |
Chảo Vàng | 4.92 | 44.35% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.58 | 48.88% |
Đai Khổng Lồ | 4.93 | 43.06% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.48 | 51.97% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.06 | 39.99% |
Kiếm Súng Hextech | 4.02 | 61.30% |
Vô Cực Kiếm | 4.98 | 42.04% |
Nỏ Sét | 4.16 | 57.48% |
Găng Bảo Thạch | 4.71 | 47.17% |
Cung Xanh | 4.81 | 44.77% |
Nanh Nashor | 4.08 | 59.62% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.94 | 61.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.61 | 48.70% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.09 | 57.96% |
Quỷ Thư Morello | 3.96 | 61.97% |
Gậy Quá Khổ | 4.21 | 56.49% |
Áo Choàng Bạc | 4.82 | 45.22% |
Trái Tim Kiên Định | 4.25 | 55.68% |
Chùy Xuyên Phá | 4.48 | 51.43% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.52 | 50.73% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 60.70% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.24 | 55.04% |
Bùa Đỏ | 4.24 | 56.92% |
Cung Gỗ | 4.35 | 55.38% |
Áo Choàng Lửa | 4.29 | 54.77% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 56.71% |
Cuồng Cung Runaan | 3.70 | 66.09% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.31 | 53.28% |
Găng Đấu Tập | 4.29 | 55.81% |
Siêu Xẻng | 3.95 | 62.67% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.56 | 50.65% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.07 | 59.24% |
Bất Chấp | 4.68 | 46.72% |
Dao Điện Statikk | 3.46 | 72.50% |
Móng Vuốt Sterak | 4.71 | 47.11% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.69 | 46.80% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 61.43% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.68 | 67.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.34 | 54.19% |
Găng Đạo Tặc | 3.67 | 67.09% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 46.11% |
Bàn Tay Công Lý | 4.79 | 45.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.40 | 52.42% |
Giáp Máu Warmog | 4.46 | 51.39% |
Tụ Bão Zeke | 4.58 | 48.60% |
Phong Kiếm | 4.45 | 51.98% |