Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.67 Vị trí TB
46.73% Tỉ lệ TOP 4
7.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.87 41.39%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.05 18.18%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.47 15.79%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.77 30.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.33 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.33 66.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.17 33.33%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.79 16.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.75 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.53 31.58%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.64 18.18%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.57 50.93%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 50.49%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.94 61.43%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 49.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.84 63.06%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.66 47.57%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.69 27.74%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.01 40.23%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 67.94%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.50 69.57%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.46 51.48%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.79 44.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.36 52.51%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 55.76%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.20 55.28%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.01 60.10%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 45.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 57.43%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 92.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.69 46.89%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.59 49.01%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.00 60.31%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 48.08%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.70 46.38%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.04 41.89%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.72 44.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.34 53.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.44 33.04%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 50.28%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.36 34.75%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.86 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 51.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 31.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.71 45.82%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.79 45.92%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.97 41.51%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.47 50.52%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.98 40.04%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.74 46.06%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.92 42.39%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.02 41.79%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.66 26.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.84 43.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.65 50.98%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 42.14%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.47 52.36%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.60 40.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.97 43.40%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.13 39.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.21 64.29%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.84 43.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 35.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.54 53.85%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.85 42.31%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.72%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.40 30.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.08 43.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.70 48.10%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.78 45.42%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.48 51.39%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 52.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.75 45.79%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.24 37.08%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 51.28%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.03 59.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.90 60.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.36 53.75%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.76 45.76%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 53.52%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.17 38.29%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.43 51.93%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 56.70%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 62.94%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.53 50.33%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.77 47.21%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 52.14%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 44.71%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.14 57.73%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 50.54%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.09 58.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 50.71%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 43.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.74 45.92%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.27 36.29%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 40.97%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.27 53.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 46.46%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 53.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 51.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.86 43.27%
Đao Tím Đao Tím 5.29 34.67%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.56 51.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.59 49.22%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.89 43.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.97 61.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.30 54.67%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.74 47.01%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.99 60.61%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.07 59.43%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 52.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.94%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.51 50.14%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.94 61.58%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.01 60.66%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 44.46%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.59 48.74%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.93 43.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.48 51.95%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.07 39.97%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.03 61.18%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.99 41.93%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.17 57.35%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.71 47.08%
Cung Xanh Cung Xanh 4.82 44.47%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.08 59.49%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.94 61.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 48.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.11 57.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.96 61.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.20 56.67%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.83 45.12%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.26 55.55%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.48 51.27%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.52 50.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.00 60.88%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 54.99%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.26 56.63%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.35 55.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.30 54.65%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 56.58%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.70 65.78%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 53.46%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.29 55.95%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.94 63.11%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.56 50.61%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 59.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.70 46.27%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 72.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.72 46.95%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 46.55%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 61.49%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 67.31%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.34 54.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 67.07%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.76 45.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.80 45.30%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.40 52.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.47 51.27%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.59 48.37%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.45 51.96%